Ngày cập nhất mới nhất : 28 / 11 / 2023
Nhật Bản có 47 tỉnh thành bao gồm các thành phố lớn nhỏ khác nhau. Trong bài viết này hãy cùng Nam Chau IMS tìm hiểu các thành phố Nhật Bản lớn nhất hiện nay. Đây sẽ là thông tin thú vị và hữu ích cho những ai đang có kế hoạch sang Nhật Bản sinh sống, học tập, làm việc hoặc đi du lịch tại quốc gia này.
Trước khi đi vào tìm hiểu danh sách các thành phố, bạn nên nắm rõ các vùng của Nhật Bản để hình dung được vị trí từng khu vực. |
I. Các thành phố được chỉ định theo pháp lệnh chính phủ
Đây là những thành phố có dân số từ 500.000 người trở lên. Hiện tại Nhật Bản có 19 thành phố được chỉ định theo pháp lệnh Chính phủ:
STT | Vùng | Thành phố | Diện tích (km2) | Dân số (người) |
1 | Tōhoku | Sendai | 788,09 | 1.088.669 |
2 | Kyūshū | Fukuoka | 343 | 1.579.450 |
3 | Kitakyushu | 486,81 | 983.037 | |
4 | Kumamoto | 390,32 | 738.907 | |
5 | Kantō | Chiba | 272,08 | 918.364 |
6 | Kawasaki | 144,35 | 1.516.483 | |
7 | Sagamihara | 329 | 705.141 | |
8 | Saitama | 217,49 | 1.295.607 | |
9 | Yokohama | 437,35 | 3.740.172 | |
10 | Kansai | Kobe | 552,8 | 1.527.407 |
11 | Kyoto | 827,83 | 1.472.027 | |
12 | Osaka | 223 | 2,668,586 | |
13 | Sakai | 149,99 | 838,928 | |
14 | Hokkaidō | Sapporo | 1.121,12 | 1.955.115 |
15 | Chūgoku | Hiroshima | 905,01 | 1.199.252 |
16 | Okayama | 790 | 698.948 | |
17 | Chūbu | Nagoya | 326,45 | 2.320.361 |
18 | Niigata | 726,09 | 812,705 | |
19 | Shizuoka | 1.388,74 | 709,673 |
II. Danh sách các thành phố Nhật Bản trung tâm
Đây là những thành phố có dân số từ 200.000 đến 300.000 với diện tích lớn hơn 100 km2 trở lên. Hiện tại Nhật Bản có 53 thành phố trung tâm:
STT | Vùng | Thành phố | Diện tích (km2) | Dân số (người) |
1 | Chūbu | Gifu | 203 | 423.194,00 |
2 | Nagano | 834,85 | 383,57 | |
3 | Okazaki | 387,24 | 373.463,00 | |
4 | Toyama | 1.242 | 420.804,00 | |
5 | Toyohashi | 261,35 | 376,02 | |
6 | Toyota | 918,47 | 423,96 | |
7 | Chūgoku | Fukuyama | 461 | 426.795,00 |
8 | Kurashiki | 354,71 | 473,39 | |
9 | Kure | 353,74 | 246,12 | |
10 | Matsue | 530,21 | 205.402,00 | |
11 | Shimonoseki | 716 | 290.693,00 | |
12 | Takahashi | 547,01 | 29.072,00 | |
13 | Tottori | 765,66 | 200,97 | |
14 | Hokkaido | Hakodate | 677,86 | 241,75 |
15 | Asahikawa | 747,6 | 353,13 | |
16 | Kansai | Higashiōsaka | 61,81 | 504,99 |
17 | Hirakata | 65,08 | 411,78 | |
18 | Ōtsu | 374,06 | 338,63 | |
19 | Toyonaka | 36,38 | 388,63 | |
20 | Yao | 41,71 | 271,45 | |
21 | Kantō | Kawaguchi | 55,75 | 501,95 |
22 | Funabashi | 272,08 | 931.544,00 | |
23 | Hachiouji | 186,38 | 561,34 | |
24 | Kashiwa | 115 | 382, 987 | |
25 | Kawagoe | 109,16 | 335.638,00 | |
26 | Koshigaya | 60,31 | 325,07 | |
27 | Maebashi | 311,59 | 335.352,00 | |
28 | Takasaki | 459,16 | 372.369,00 | |
29 | Utsunomiya | 417 | 505 381 | |
30 | Yokosuka | 101 | 422.737,00 | |
31 | Kinki | Akashi | 49,22 | 292,66 |
32 | Himeji | 533 | 535.571,00 | |
33 | Nara | 276,84 | 368,64 | |
34 | Nishinomiya | 100 | 476.329,00 | |
35 | Takatsuki | 105 | 359.125,00 | |
36 | Wakayama | 210 | 373.655,00 | |
37 | Amagasaki | 49,77 | 460,26 | |
38 | Kyūshū | Kagoshima | 547,05 | 606,62 |
39 | Kurume | 230 | 306.140,00 | |
40 | Miyazaki | 287 | 307.742,00 | |
41 | Naha | 39,98 | 312,64 | |
42 | Nagasaki | 406,35 | 455.156,00 | |
43 | Ōita | 501 | 467.267,00 | |
44 | Sasebo | 364 | 252,70 | |
45 | Shikoku | Kochi | 332,06 | |
46 | Matsuyama | 429,35 | 505,95 | |
47 | Tōhoku | Akita | 905,67 | 324,00 |
48 | Aomori | 824,61 | 287.800,00 | |
49 | Fukushima | 746,43 | 289.483,00 | |
50 | Hachinohe | 305,17 | 238,42 | |
51 | Iwaki | 1.231 | 353.119,00 | |
52 | Kōriyama | 757,06 | 339.118,00 | |
53 | Morioka | 886,47 | 283,80 |
III. Danh sách các thành phố Nhật Bản đặc biệt
Đây là những thành phố có dân số khoảng 200.000 trở lên. Hiện tại Nhật Bản có 30 thành phố đặc biệt:
STT | Vùng | Thành phố | Diện tích (km2) | Dân số (người) |
1 | Chūbu | Fuji | 245,02 | 254,11 |
2 | Fukui | 536,17 | 267,43 | |
3 | Ichinomiya | 113,91 | 378,92 | |
4 | Jōetsu | 973,54 | 188,05 | |
5 | Kasugai | 92,71 | 303,28 | |
6 | Kōfu | 212,41 | 198,21 | |
7 | Matsumoto | 919,35 | 227,22 | |
8 | Nagaoka | 890,91 | 283,34 | |
9 | Kansai | Kakogawa | 138,51 | 268,57 |
10 | Kishiwada | 72,24 | 199,42 | |
11 | Neyagawa | 24,73 | 238,55 | |
12 | Suita | 36,11 | 355,20 | |
13 | Kantō | Atsugi | 93,83 | 225,62 |
14 | Chigasaki | 35,71 | 232,00 | |
15 | Hiratsuka | 67,88 | 257,88 | |
16 | Ibaraki | 121,58 | 31,41 | |
17 | Isesaki | 139,33 | 204,44 | |
18 | Kasukabe | 65,98 | 236,11 | |
19 | Kumagaya | 159,88 | 206,75 | |
20 | Mito | 217,45 | 265,99 | |
21 | Odawara | 114,09 | 198,47 | |
22 | Ōta | 175,66 | 219,79 | |
23 | Sōka | 27,42 | 243,11 | |
24 | Tokorozawa | 71,99 | 340,95 | |
25 | Tsukuba | 284,07 | 215,39 | |
26 | Yamato | 27,06 | 225,87 | |
27 | Kinki | Takarazuka | 101,89 | 222,20 |
28 | Yokkaichi | 205,53 | 314,39 | |
29 | Kyūshū | Saga | 431,42 | 238,93 |
30 | Tōhoku | Yamagata | 381,34 | 255,30 |
Với những ai đang có kế hoạch sang đây du học và làm việc, nên tìm hiểu thật kỹ để lựa chọn thành phố cho phù hợp. Để có quyết định sáng suốt, hãy tham khảo thêm:
Nên đi du học Nhật ở thành phố nào?
Những tỉnh không nên đi XKLĐ ở Nhật
IV. Những thành phố nổi tiếng ở Nhật Bản hiện nay
Dưới đây là các thành phố lớn và nổi tiếng nhất ở Nhật Bản:
1. Thành phố Tokyo
Tokyo là thủ đô của Nhật Bản, được biết đến là thành phố Nhật Bản toàn cầu, một trong những nơi xa hoa và hiện đại bậc nhất thế giới. Thành phố này nằm ở phía Đông thuộc đảo Honshu và có thu nhập bình quân đầu người (GDP) rất cao.
Với những điều kiện thuận lợi kinh tế, các trường Đại học ở Tokyo có nền giáo dục đã được kiểm định và chứng thực, điển hình như Đại học Tokyo, Đại học Y tế – Nha khoa, Đại học Ngoại ngữ và Đại học Phúc lợi. Đây được đánh giá là những nơi dẫn đầu về chất lượng giảng dạy, đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm và cơ sở vật chất tiện nghi, hiện đại tại Nhật Bản.
Tokyo hứa hẹn sẽ là một trong những điểm đến lý tưởng cho các du học sinh đến Nhật Bản sinh sống và học tập. Nếu bạn muốn tiếp cận một nền giáo dục chất lượng, có nhiều cơ hội tìm kiếm một công việc mơ ước trong tương lai hoặc làm giàu kiến thức cho bản thân thì Tokyo sẽ là một lựa chọn phù hợp.
Tuy nhiên, nếu điều kiện kinh tế chưa đủ mạnh, bạn nên cân nhắc với quyết định này, bởi vì Tokyo là một trong những thành phố có chi phí sinh hoạt thuộc hàng đắt đỏ nhất Nhật Bản. Chỉ tính riêng các khoản phí đi lại, nhà ở, điện, nước đã tiêu tốn của bạn khoảng 50,000 yên/tháng, tương đương với hơn 10 triệu đồng, chưa tính tiền học và các chi phí khác như ăn uống, giải trí,…
2. Thành phố Osaka
Osaka là một tỉnh nằm ở vùng Kinki trên đảo Honshu và có mật độ dân số đông thứ ba Nhật Bản sau Tokyo và Kanagawa. Thành phố Osaka là trung tâm hành chính của tỉnh. Osaka cũng là tỉnh tập trung đông đồng bào người Việt sinh sống, làm việc và học tập. Điều này giúp cho các du học sinh Việt Nam dễ dàng hòa nhập và thích nghi với cuộc sống ở vùng đất mới.
Đây là nơi tập trung nhiều trường đại học uy tín và chất lượng của Nhật Bản, ví dụ: Đại học Kansai, Đại học Kinh Tế và Luật Osaka, Đại học Sư phạm, Đại học Du lịch… Đặc biệt, Osaka sở hữu Đại học Osaka, là trường hàng đầu về đào tạo Khoa học, Công nghệ và Y tế ở khu vực châu Á.
Hệ thống các trường đại học ở Osaka đã đạt được nhiều thành tích nổi bật trong công tác đào tạo nguồn nhân lực tri thức. Các trường tập trung đông đảo lực lượng giảng viên có nhiều kinh nghiệm trong giảng dạy và tận tâm với nghề. Osaka sẽ mang đến cho bạn một môi trường học tập thoải mái và chất lượng. Với chi phí thấp hơn Tokyo đến 26%, Osaka là sự lựa chọn thay thế cho những bạn muốn tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo mục tiêu du học Nhật Bản.
Một thách thức khi du học ở Osaka đó là tiếng địa phương vùng Kansai, vì đây là thứ tiếng được người địa phương sử dụng phổ biến. Do đó, trước khi đến Osaka du học, bạn nên trang bị tiếng Nhật thật tốt để có thể hiểu và trò chuyện với người địa phương cũng như tiếp thu tốt bài giảng của giáo viên bản xứ.
3. Thành phố Hokkaido
Hokkaido có diện tích lớn nhất Nhật Bản, nằm ở phía Bắc của quần đảo Nhật Bản. Hokkaido chiếm tỉ trọng đất trồng trọt cao nhất tại Nhật. 1/4 tổng diện tích đất trồng trọt của xứ sở hoa Anh Đào tập trung ở tỉnh này. Nguồn thu kinh tế đến từ một số ngành công nghiệp nhẹ và dịch vụ. Tuy nhiên, kinh tế Hokkaido phát triển chủ yếu dựa vào nông nghiệp và du lịch.
Hokkaido là một lựa chọn thích hợp cho những ai muốn du học Nhật Bản với chi phí ở mức hợp lý. Hokkaido có các trường đại học chất lượng như Đại học Y Asahikawa, Đại học Asahikawa, Đại học thương mại Otaru… Đặc biệt, Đại học Hokkaido thuộc một trong 10 trường đại học tốt nhất Nhật Bản với các chuyên ngành đa dạng, ví dụ: Kinh tế, Luật, Quản trị kinh doanh, Giáo dục, Y học… mang lại nhiều sự lựa chọn và cơ hội nghề nghiệp cho các du học sinh.
Hokkaido còn là một vùng có điều kiện tự nhiên phong phú với mùa đông lạnh và có tuyết rơi, biến nơi đây trở thành “thiên đường” cho những ai yêu thích trượt tuyết và các hoạt động thể thao mùa đông. Cảnh quang thiên nhiên đa dạng đã khiến cho Hokkaido trở thành điểm đến lý tưởng dành cho du học sinh. Nếu bạn yêu thích thiên nhiên và ngắm cảnh thì Hokkaido là địa điểm thú vị không thể bỏ qua.
Tuy nhiên, Hokkaido là thành phố Nhật Bản thường xuyên có những trận động đất vừa và nhỏ, có thể khiến bạn hoảng sợ và ảnh hưởng nhiều đến tâm lý. Vì vậy, bạn nên chuẩn bị tinh thần hoặc trang bị cho mình các kỹ năng sinh tồn để phòng ngừa hoặc bảo vệ bản thân khi cần thiết.
4. Thành phố Kyoto
Là kinh đô trước kia của xứ sở mặt trời mọc, thành phố Kyoto có dân số khá đông đúc với khoảng 1,5 triệu người. Với sự kết hợp hòa quyện giữa nét đẹp cổ điển và hiện đại, Kyoto được bình chọn là thành phố tuyệt nhất thế giới. Ngoài phong cảnh thiên nhiên thơ mộng, Kyoto còn là thành phố mang nét ẩm thực phong phú, cách chế biến món ăn sáng tạo, thu hút nhiều khách du lịch quốc tế.
Thành phố Tokyo tập trung nhiều viện và trường đại học, với số lượng sinh viên lên tới 140.000, trong đó có 6.000 sinh viên quốc tế. Các trường đại học tiêu biểu như: Đại học Kyoto, Đại học Sư phạm Kyoto, Học viện Công nghệ Kyoto, Đại học Nghệ Thuật và Thiết kế Kyoto…
Sinh viên quốc tế khi du học Nhật Bản có thể nhận làm thêm các công việc tại thành phố Kyoto như: nhân viên cửa hàng tiện lợi, phát báo, làm việc trong siêu thị hay cửa hàng ăn nhanh McDonald, rửa chén, phục vụ khách sạn, nấu ăn, dạy tiếng Việt cho người Nhật, dịch thuật tài liệu…
4. Thành phố Chiba
Chiba là trung tâm hành chính của tỉnh Chiba – Nhật Bản. Thành phố Chiba nằm ở phía Đông Nam của Tokyo, bên vịnh Tokyo. Phần lớn thành phố đều là nhà dân, mặc dù cũng có nhiều nhà máy và kho hàng nằm dọc bờ biển.
Tại đây có những trường Đại học nổi tiếng như Đại học Chiba, Viện Khoa học Chiba, Đại học Khoa học Y tế Chiba, Học viện Công nghệ Chiba,… Chi phí thuê nhà hay phí sinh hoạt cũng rẻ hơn nhiều so với các thành phố lớn như Tokyo hay Osaka,… Chính vì điều này, du học ở thành phố Chiba rất phù hợp với những bạn thích cuộc sống thanh bình, ít xô bồ.
6. Thành phố Yokohama
Thành phố Yokohama là thủ phủ của tỉnh Kanagawa – một trong những nơi có mật độ dân số cao nhất Nhật Bản. Yokohama là một thành phố mệnh danh là thành phố trẻ của Nhật Bản, Yokohama nằm bên vịnh Tokyo, phía nam Tokyo, trong khu vực Kanto của đảo chính Honshu. Lựa chọn du học Nhật Bản tại thành phố này cũng có rất nhiều ưu điểm.
Là nơi tập trung các trường Đại học, trường Nhật ngữ lớn: Đại học quốc gia Yokohama, Trường Nhật ngữ quốc tế Yokohama, Viện giáo dục quốc tế Yokohama,…
Chi phí học tập rẻ hơn thủ đô Tokyo đến 30%. Với những bạn không có nhiều về điều kiện kinh tế, thành phố Yokohama là sự lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, có một số hạn chế khi du học tại Yokohama là công việc làm thêm rất ít, các bạn chỉ làm thêm liên quan đến du lịch biển, các ngành công nghiệp dịch vụ,…
7. Thành phố Fukuoka
Thành phố Fukuoka nằm ở phía nam Nhật Bản, đây cũng là một thành phố lớn khu vực đảo Kyushu. Đây được xem là thành phố dễ sống nhất vì vật giá thấp. Thiên nhiên trong lành, nhiều cây xanh, biển và núi. Người dân ở nơi đây hiền hòa, thân thiện cởi mở. Thành phố Fukuoka là thiên đường của những người thích ăn mì và món ăn nổi tiếng nhất ở đây là mì xương hầm.
Một lợi thế rất lớn khi du học tại thành phố Fukuoka là chi chí học tập, sinh hoạt thấp, chỉ bằng 2/3 so với các thành phố Nhật Bản khác. Hơn thế nữa, đây là thành phố ít xảy ra động đất, thiên tai, khí hậu trong lành mát mẻ rất thuận tiện cho việc đi lại, du lịch, thưởng thức ẩm thực.
Tuy nhiên, hạn chế khi du học tại thành phố này là cơ hội việc làm thêm không nhiều như các thành phố đông đúc dân cư như Tokyo, Osaka. Công việc làm thêm chủ yếu chỉ tập trung tại các phân xưởng nước ngoài, công việc chủ yếu là đóng hộp thực phẩm, vận chuyển hàng hóa…
Như vậy, với thông tin đầy đủ về các thành phố Nhật Bản trên đây sẽ giúp bạn hiểu hơn về Nhật Bản và đưa ra được lựa chọn phù hợp về nơi sinh sống, học tập. Tuy nhiên, dù sinh sống ở thành phố nào cũng không quan trọng bằng ý chí phấn đấu của mình. Nên các bạn hãy lựa chọn sao cho phù hợp với kinh tế gia đình mình nhé! Chúc các bạn thành công và gặp nhiều may mắn.
Đừng quên cập nhật những thông tin mới nhất về các chương trình đi Nhật Bản hiện nay: |