Trang chủ » Ngôn ngữ » Tiếng Đức » 1000 Câu tiếng Đức giao tiếp hàng ngày thông dụng và cách dùng

1000 Câu tiếng Đức giao tiếp hàng ngày thông dụng và cách dùng

Ngày cập nhật : 13/09/2023Lượt xem: 3404

Ngày cập nhất mới nhất : 13 / 09 / 2023

Tìm hiểu tiếng Đức để giao tiếp là một bước quan trọng trong việc khám phá thế giới ngôn ngữ và nền văn hóa Đức. Quá trình này không chỉ giúp bạn kết nối với những người nói tiếng Đức mà còn mở cửa cho cơ hội học hỏi và trải nghiệm mới trong tương lai. Hãy cùng tham khảo những lưu ý và kinh nghiệm dưới đây của Nam Chau IMS để nâng cao trình độ giao tiếng Đức nhé.

I. Cách tự học giao tiếp tiếng Đức hiệu quả

Tự học giao tiếp tiếng Đức hiệu quả đòi hỏi một kế hoạch và phương pháp học hợp lý. Đầu tiên, hãy xác định mục tiêu cụ thể của bạn. Bạn muốn giao tiếp hàng ngày, du lịch, hoặc học tại Đức? Dựa vào mục tiêu này, bạn có thể lựa chọn tài liệu học phù hợp, như sách giáo trình hoặc ứng dụng học tiếng Đức.

Luyện nghe và nói hàng ngày là quan trọng. Hãy nghe nhạc, xem phim, hoặc tham gia vào các cuộc hội thoại thực tế. Để cải thiện phát âm, bạn có thể sử dụng các tài liệu về ngữ âm và cách sử dụng dấu.

>>> Xem chi tiết:

Cách nghe tiếng Đức hiệu quả

Cách luyện nói tiếng Đức

Tham gia cộng đồng học tiếng Đức trực tuyến hoặc tìm bạn đồng hành để thực hành cùng. Hãy luôn kiên nhẫn và không sợ sai lầm, vì chúng sẽ giúp bạn học nhanh hơn.

Tạo lịch học đều đặn và thực hiện nó một cách đều đặn. Cuối cùng, hãy tận hưởng quá trình học tiếng Đức, vì đó là cách tuyệt vời để tìm hiểu văn hóa mới và mở rộng thế giới cá nhân của bạn.

giao tiếp tiếng đức

II. Những câu tiếng Đức giao tiếp hàng ngày cơ bản

Dưới đây là danh sách 30 câu tiếng Đức giao tiếp hàng ngày cơ bản mà bạn nên biết:

STTCâu tiếng ĐứcDịch nghĩa tiếng Việt
1Hallo!Xin chào!
2Guten Morgen!Chào buổi sáng!
3Wie geht es Ihnen?Bạn khỏe không?
4Wie heißen Sie?Tên bạn là gì?
5Woher kommen Sie?Bạn từ đâu đến?
6Sprechen Sie Englisch?Bạn nói tiếng Anh không?
7BitteLàm ơn
8DankeCảm ơn
9EntschuldigungXin lỗi
10Auf Wiedersehen!Tạm biệt!
11Wie spät ist es?Mấy giờ rồi?
12Ich verstehe nichtTôi không hiểu
13Wo ist die Toilette?Nhà vệ sinh ở đâu?
14Wie viel kostet das?Cái này bao nhiêu tiền?
15Ich möchte zahlenTôi muốn thanh toán
16Hilfe!Giúp đỡ!
17Wo ist der Bahnhof?Nhà ga ở đâu?
18Was ist das?Đó là cái gì?
19Kannst du mir helfen?Bạn có thể giúp tôi không?
20Ich bin verlorenTôi đã bị lạc
21Das ist richtigĐúng vậy
22Ich habe eine FrageTôi có một câu hỏi
23Wie heißt das auf Deutsch?Cái này tiếng Đức là gì?
24Ich möchte etwas bestellenTôi muốn đặt hàng
25Was empfehlen Sie?Bạn đề nghị gì?
26Wie komme ich zum Flughafen?Làm sao để đến sân bay?
27Wie viel Uhr ist es?Mấy giờ rồi?
28Vielen Dank!Cảm ơn rất nhiều!
29Wo ist der Ausgang?Lối ra ở đâu?
30Darf ich bitte vorbeigehen?Tôi có thể vượt qua được không?
Tham khảo thêm một số mẫu câu giao tiếp thông dụng và thường gặp trong tiếng Đức:

Xin chào bằng tiếng Đức

Chúc ngủ ngon bằng tiếng Đức

Tôi yêu bạn tiếng Đức

Chúc may mắn bằng tiếng Đức

Cố lên trong tiếng Đức

Cảm ơn trong tiếng Đức

Xin lỗi trong tiếng Đức

III. Những câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng tùy trường hợp

Cùng Năm Châu IMS tham khảo những câu giao tiếp bằng tiếng Đức thông dụng trong từng trường hợp cụ thể như sau:

1. Tiếng Đức giao tiếp trong nhà hàng

Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Đức thông dụng khi bạn đến nhà hàng:

STTCâu tiếng ĐứcDịch nghĩa tiếng Việt
1Ich hätte gerne die Speisekarte, bitteTôi muốn xem menu, xin vui lòng
2Was empfehlen Sie heute?Hôm nay bạn muốn đặt món gì?
3Ich möchte eine Vorspeise bestellenTôi muốn đặt món khai vị
4Kann ich bitte Wasser haben?Tôi có thể gọi nước được không?
5Ich hätte gern ein Glas RotweinTôi muốn một ly rượu vang đỏ
6Welche vegetarischen Optionen haben Sie?Bạn có lựa chọn thực đơn chay nào không?
7Ich bin allergisch gegen ErdnüsseTôi dị ứng với lạc
8Das Essen war köstlich!Món ăn ngon quá!
9Die Rechnung, bitteXin hóa đơn
10Stimmt soĐúng vậy, giữ lại tiền thừa
11Das Essen war ausgezeichnet!Bữa ăn rất tuyệt!
12Können Sie mir ein Dessert empfehlen?Bạn có thể gợi ý một món tráng miệng cho tôi được không?
13Haben Sie auch vegetarische Hauptspeisen?Bạn có thực đơn món chay không?
14Ich möchte einen Kaffee, bitteCảm phiền anh cho tôi một ly cà phê
15Noch eine Flasche Wasser, bitteMột chai nước nữa, xin vui lòng

2. Các câu giao tiếp tiếng Đức khi hỏi đường

STTCâu tiếng ĐứcDịch nghĩa tiếng Việt
1Entschuldigung, können Sie mir bitte den Weg zum Bahnhof zeigen?Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường tới nhà ga cho tôi được không?
2Wie komme ich zur Innenstadt?Làm sao để tới trung tâm thành phố?
3Wo ist die nächste U-Bahn-Station?Nhà ga tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
4Ist es weit von hier?Có xa chỗ này không?
5Gehen Sie geradeaus und biegen Sie dann rechts/links abĐi thẳng và rồi rẽ phải/trái
6Können Sie mir auf der Karte zeigen, wo wir uns befinden?Bạn có thể chỉ cho tôi biết chúng ta đang ở đâu trên bản đồ không?
7Ich suche die PostTôi đang tìm bưu điện
8Wie lange dauert es, um zum Flughafen zu gelangen?Mất bao lâu để đến sân bay?
9Gibt es hier in der Nähe ein Restaurant?Có nhà hàng nào gần đây không?
10Danke für Ihre Hilfe!Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!

3. Các câu tiếng Đức giao tiếp khi gặp bạn bè

STTCâu tiếng ĐứcDịch nghĩa tiếng Việt
1Hallo! Wie geht’s?Xin chào! Cậu/cô khỏe không?
2Es freut mich, dich zu sehenRất vui được gặp bạn
3Was hast du in letzter Zeit gemacht?Bạn đã làm gì vào thời gian gần đây?
4Wir sollten uns öfter treffenChúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn
5Wie läuft es in der Schule/Arbeit?Công việc/học tập thế nào?
6Möchtest du etwas trinken/essen?Bạn muốn uống/gì không?
7Hast du Pläne für das Wochenende?Bạn có kế hoạch gì cho cuối tuần?
8Lass uns etwas unternehmenHãy đi chơi gì đó cùng nhau
9Wie geht es deiner Familie?Gia đình bạn thế nào?
10Es war schön, dich zu treffenRất vui được gặp bạn

Tìm hiểu và nắm vững giao tiếp bằng tiếng Đức là một bước quan trọng trong hành trình học ngôn ngữ này. Không chỉ mở cửa cho cơ hội gặp gỡ và kết nối với người khác mà còn giúp bạn thấu hiểu văn hóa và lối sống của đất nước Đức. Đừng ngần ngại bắt đầu, và luôn luôn tập trung vào việc phát triển kỹ năng giao tiếp của mình.

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT NÀY!