Ngày cập nhất mới nhất : 08 / 08 / 2023
Người Đức rất thường chúc nhau các lời chúc may mắn bằng tiếng Đức vào những dịp đặc biệt như giáng sinh, năm mới, sinh nhật hoặc một sự kiện nào đó như thăng quan tiến chức, hoặc thậm chí là chúc sức khỏe khi ai đó gặp phải vấn đề sức khỏe. Sau đây là gợi ý về các cách chúc may mắn trong tiếng Đức mà bạn nên biết. Cùng Năm Châu IMS khám phá ngay nhé!
1. Văn hóa chúc may mắn của người Đức
Theo kinh nghiệm du học Đức của Năm Châu IMS, văn hóa chúc may mắn của người Đức phản ánh sự truyền thống và tinh thần tốt đẹp trong giao tiếp và tương tác xã hội. Những lời chúc và câu nói tử tế thể hiện tính cách chân thành, tôn trọng và quan tâm của người Đức đối với nhau trong mọi hoàn cảnh cuộc sống.
2. Những câu chúc may mắn tiếng Đức
Dưới đây là một số câu chúc may mắn bằng tiếng Đức hay nhất mà bạn nên biết:
STT | Câu chúc may mắn bằng tiếng Đức | Dịch nghĩa tiếng Việt |
1 | Viel Glück! | Chúc may mắn! |
2 | Alles Gute! | Chúc mọi điều tốt lành! |
3 | Viel Erfolg! | Chúc thành công! |
4 | Hals- und Beinbruch! | Chúc may mắn và biến nguy thành an! |
5 | Ich drücke dir die Daumen! | Giơ ngón tay cái để chúc may mắn! |
6 | Mögest du immer Erfolg haben! | Mong rằng bạn luôn thành công! |
7 | Viel Glück bei deinem Vorstellungsgespräch! | Chúc may mắn trong buổi phỏng vấn sắp tới! |
8 | Alles Gute zum Geburtstag! | Chúc mừng sinh nhật vui vẻ! |
9 | Viel Erfolg in der Prüfung! | Chúc may mắn trong kỳ thi! |
10 | Gute Besserung! | Chúc sớm khỏi bệnh! |
11 | Möge das Glück immer auf deiner Seite sein! | Hy vọng rằng may mắn luôn ở bên bạn! |
12 | Viel Erfolg und beste Wünsche für deine Zukunft! | Chúc may mắn và những lời chúc tốt đẹp nhất cho tương lai của bạn! |
13 | Ich hoffe, dass all deine Wünsche in Erfüllung gehen! | Tôi hy vọng rằng tất cả những nguyện ước của bạn sẽ trở thành hiện thực! |
14 | Alles Gute für dein neues Projekt! | Chúc may mắn cho dự án mới của bạn! |
15 | Viel Glück und Gesundheit für dich und deine Familie! | Chúc may mắn, sức khỏe cho bạn và gia đình! |
16 | Lass deine Träume wahr werden! | Hãy để những giấc mơ của bạn trở thành hiện thực! |
17 | Mögest du immer die Kraft haben, Hindernisse zu überwinden! | Hy vọng rằng bạn luôn có đủ sức mạnh để vượt qua những khó khăn! |
18 | Ich drücke dir fest die Daumen! | Tôi chúc bạn may mắn (bấm ngón tay cái)! |
19 | Viel Erfolg bei deiner neuen Aufgabe! | Chúc may mắn trong nhiệm vụ mới của bạn! |
20 | Möge das Leben dir immer Freude und Erfolg bringen! | Hy vọng rằng cuộc sống của bạn luôn có những niềm vui và thành công! |
21 | Viel Erfolg bei deinen Prüfungen! | Chúc bạn luôn may mắn trong mọi kỳ thi sắp tới! |
22 | Alles Gute für deinen ersten Arbeitstag! | Chúc mừng ngày làm việc đầu tiên của bạn! |
23 | Viel Glück bei deiner Reise! | Chúc bạn may mắn trong chuyến đi của mình! |
24 | Mögest du immer gesund und glücklich sein! | Mong rằng bạn luôn khỏe mạnh và hạnh phúc! |
25 | Viel Erfolg bei deinen Plänen und Vorhaben! | Chúc may mắn cho những kế hoạch sắp tới của bạn! |
26 | Ich wünsche dir viel Erfolg und Durchhaltevermögen! | Tôi chúc bạn may mắn và kiên nhẫn thực hiện các kế hoạch! |
27 | Viel Glück und Erfolg für deine Prüfung! | Chúc bạn gặp may trong cuộc sống sắp tới của mình! |
28 | Viel Erfolg bei deinem Vorhaben! | Chúc bạn may mắn trong mọi dự định của mình! |
29 | Mögest du immer die beste Lösung finden! | Hy vọng rằng bạn luôn tìm thấy giải pháp tốt nhất! |
30 | Alles Gute für deine Karriere! | Chúc mừng sự nghiệp của bạn! |
31 | Mögest du immer gesund und zufrieden sein! | Hy vọng rằng bạn luôn khỏe mạnh và hài lòng! |
32 | Ich hoffe, dass all deine Träume wahr werden! | Tôi hy vọng rằng tất cả những dự định, mong muốn của bạn sẽ trở thành hiện thực! |
33 | Mögest du alle Herausforderungen meistern! | Hy vọng rằng bạn sẽ vượt qua tất cả những thử thách! |
34 | Viel Erfolg in deinem Studium! | Chúc bạn luôn gặp mắn trong công việc và cuộc sống của mình! |
35 | Mögest du immer auf der Sonnenseite des Lebens stehen! | Hy vọng rằng bạn luôn ở phía bên nắng của cuộc đời! |
36 | Ich wünsche dir alles Glück der Welt! | Tôi mong rằng bạn luôn gặp may mắn trong thế giới này! |
37 | Viel Erfolg und Glück in allem, was du tust! | Chúc may mắn và thành công trong mọi việc bạn làm! |
38 | Möge das Glück immer auf deinem Weg sein! | Chúc may mắn luôn đi cùng bạn trên con đường của bạn! |
39 | Viel Erfolg bei deinem neuen Job! | Chúc may mắn trong công việc mới của bạn! |
40 | Alles Gute für deine Zukunft! | Chúc cho tương lai của bạn luôn gặp nhiều hạnh phúc! |
41 | Mögest du immer das Glück auf deiner Seite haben! | Hy vọng rằng may mắn luôn song hành cùng bạn! |
42 | Viel Erfolg bei deiner beruflichen Weiterentwicklung! | Chúc cho sự nghiệp của bạn luôn phát triển rực rỡ! |
43 | Möge dein beruflicher Weg immer klar und erfolgreich sein! | Hy vọng rằng con đường sự nghiệp của bạn luôn rực rỡ và thành công! |
44 | Ich wünsche dir einen erfüllten beruflichen Werdegang! | Chúc công việc của bạn thành công phát triển! |
45 | Alles Gute für deine berufliche Laufbahn! | Chúc sự nghiệp của bạn luôn tốt đẹp! |
46 | Möge jeder Schritt in deiner Karriere dich deinem Ziel näher bringen! | Hy vọng rằng mỗi bước tiến trong sự nghiệp sẽ đưa bạn gần hơn với mục tiêu của mình! |
47 | Viel Erfolg bei deiner beruflichen Selbstverwirklichung! | Chúc bạn luôn tự chủ trong công việc của mình! |
48 | Ich drücke dir fest die Daumen für deine berufliche Entwicklung! | Chúc bạn luôn gặp may mắn trong công việc và sự nghiệp luôn một đường thẳng tiến! |
49 | Mögest du in deinem Beruf immer inspiriert und motiviert sein! | Hy vọng rằng bạn luôn tìm được cảm hứng và động lực trong công việc! |
50 | Viel Erfolg und Glück in deinem beruflichen Weg! | Chúc may mắn và thành công trên con đường sự nghiệp của bạn! |
51 | Alles Gute für deine beruflichen Herausforderungen und Chancen! | Chúc mọi điều tốt lành trước những thử thách sắp tới và cơ hội sự nghiệp của bạn sẽ luôn rộng mở! |
52 | Möge das Glück immer auf deinem Weg sein und dir gute Gesundheit bringen! | Hy vọng rằng may mắn luôn đi cùng bạn và mang lại nhiều sức khỏe cho bạn. |
53 | Viel Erfolg bei deinem Vorstellungsgespräch! | Chúc bạn gặp nhiều đột phá trong buổi phỏng vấn sắp tới! |
54 | Viel Erfolg bei der Verwirklichung deiner beruflichen Träume! | Chúc bạn biến ước mơ, hoài bão trong công việc của mình thật sự thật! |
Tóm lại, lời chúc may mắn bằng tiếng Đức không chỉ là những câu từ đơn giản mà còn chứa đựng tình cảm, lòng chân thành và sự quan tâm của người dùng đến người nhận. Đó là những lời chúc mang ý nghĩa sâu sắc và đáng quý trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Hãy trân trọng những lời chúc này và chia sẻ niềm vui, hạnh phúc cùng những người xung quanh. “Viel Glück und Alles Gute” cho mọi người!
Tham khảo thêm cách nói những câu thông dụng hàng ngày bằng tiếng Đức: |