Ngày cập nhất mới nhất : 14 / 09 / 2023
Xin lỗi là cách lịch sự trong giao tiếp. Không chỉ thể hiện thái độ mà còn đánh giá về nhiều khía cạnh khác trong con người bạn. Để nói xin lỗi bằng tiếng Đức như thế nào cho chuẩn, cùng Năm Châu IMS tìm hiểu một số gợi ý tuyệt vời dưới đây.
I. Các cách nói xin lỗi trong tiếng Đức
Dưới đây là danh sách gồm 35 cách khác nhau để diễn đạt lời xin lỗi trong tiếng Đức tùy vào từng hoàn cảnh:
1. Entschuldigung für das Missverständnis. (Xin lỗi vì sự hiểu lầm này.)
2. Es tut mir aufrichtig leid. (Tôi thật lòng xin lỗi.)
3. Ich möchte mich von Herzen entschuldigen. (Từ tấm lòng thành, tôi thực sự xin lỗi bạn.)
4. Ich bitte um Verzeihung für meine Worte. (Tôi xin lỗi vì những lời tôi nói.)
5. Es war ein Versehen von meiner Seite. (Đó là một sự nhầm lẫn từ phía tôi.)
6. Ich bereue zutiefst, was passiert ist. (Tôi hối hận sâu sắc về điều đã xảy ra.)
7. Verzeihen Sie mir bitte, ich hätte anders handeln sollen. (Xin hãy tha thứ cho tôi, tôi nên làm khác đi.)
8. Es war nicht meine Absicht, jemanden zu verletzen. (Đó không phải là ý định của tôi, tôi không muốn làm tổn thương ai.)
9. Ich bitte um Entschuldigung für mein Verhalten. (Tôi xin lỗi về cách cư xử của mình.)
10. Bitte verzeihen Sie mir meine Unachtsamkeit. (Xin hãy tha thứ cho sự bất cẩn của tôi.)
11. Ich fühle mich schrecklich und möchte mich entschuldigen. (Tôi cảm thấy rất tồi tệ và muốn xin lỗi.)
12. Es tut mir wirklich leid für die Unannehmlichkeiten. (Tôi thật sự xin lỗi vì sự bất tiện này.)
13. Ich kann nicht genug betonen, wie leid es mir tut. (Tôi không biết phải nói sao, tôi thấy rất tiếc nuối.)
14. Es tut mir leid für meine mangelnde Aufmerksamkeit. (Tôi xin lỗi vì sự thiếu quan tâm của mình.)
15. Ich schäme mich für das, was ich getan habe. (Tôi cảm thấy xấu hổ vì những gì tôi đã làm.)
16. Verzeihen Sie mir, ich habe einen Fehler gemacht. (Xin hãy tha thứ cho tôi, tôi đã mắc lỗi.)
17. Ich hoffe, dass du mir vergeben kannst. (Tôi hy vọng bạn có thể tha thứ cho tôi.)
18. Es tut mir sehr leid, dass ich dich verletzt habe. (Tôi rất xin lỗi vì tôi đã làm tổn thương bạn.)
19. Können Sie mir bitte verzeihen? (Anh/chị có thể tha thứ cho tôi không?)
20. Es tut mir wirklich aufrichtig leid für mein Verhalten. (Tôi thực sự xin lỗi một cách thành thật về cách cư xử của mình.)
21. Ich nehme die volle Verantwortung für meinen Fehler. (Tôi hoàn toàn chấp nhận mọi trách nhiệm về lỗi lầm của mình.)
22. Bitte verzeihen Sie mir die Unannehmlichkeiten, die ich verursacht habe. (Xin hãy tha thứ cho sự phiền toái mà tôi đã gây ra.)
23. Es war nicht meine Absicht, dich zu verletzen. (Đó không phải là ý định của tôi, tôi không muốn làm tổn thương bạn.)
24. Entschuldigen Sie, dass ich Sie gestört habe. (Xin lỗi vì tôi đã làm phiền anh/chị.)
25. Ich bedauere sehr, was passiert ist, und entschuldige mich. (Tôi thật lòng lấy làm tiếc về điều đã xảy ra và xin lỗi.)
26. Es tut mir in der Seele weh, dass ich dich verletzt habe. (Tôi thật lòng xót xa vì tôi đã làm tổn thương bạn.)
27. Es war meine Schuld, und ich entschuldige mich dafür. (Đó là lỗi của tôi, và tôi xin lỗi về điều đó.)
28. Ich verspreche, in Zukunft besser aufzupassen. (Tôi hứa rằng tôi sẽ chú ý hơn vào tương lai.)
29. Es tut mir leid für jede Unannehmlichkeit, die ich verursacht habe. (Tôi xin lỗi vì mọi sự rắc rối mà tôi đã gây ra.)
30. Ich bitte um Entschuldigung, dass ich nicht rechtzeitig gekommen bin. (Tôi xin lỗi vì tôi không đến đúng giờ.)
31. Ich entschuldige mich aufrichtig für meine Unhöflichkeit. (Tôi xin lỗi một cách thành thật vì sự không lịch sự của mình.)
32. Ich bedauere zutiefst, dass ich dir wehgetan habe. (Tôi thật lòng hối hận vì tôi đã làm tổn thương bạn.)
33. Ich bin mir bewusst, dass ich einen Fehler gemacht habe. (Tôi nhận ra rằng tôi đã mắc lỗi.)
34. Es tut mir unendlich leid für den Schmerz, den ich verursacht habe. (Tôi vô cùng xin lỗi vì những đau đớn mà tôi đã gây ra.)
35. Ich wünschte, ich könnte die Zeit zurückdrehen und es anders machen. (Tôi ước rằng tôi có thể quay lại thời gian và làm khác đi.)
II. Cách đáp trả lời xin lỗi tiếng Đức
Dưới đây là một số cách bạn có thể đáp trả khi người khác xin lỗi bạn bằng tiếng Đức:
1. Es ist okay. (Không sao cả.)
2. Das ist in Ordnung. (Không vấn đề gì.)
3. Ich nehme deine Entschuldigung an und vergebe dir. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn và tha thứ cho bạn.)
4. Deine Entschuldigung wird geschätzt. Alles ist gut. (Tôi trân trọng lời xin lỗi của bạn. Mọi thứ ổn.)
5. Ich verstehe und schätze deine Entschuldigung sehr. (Tôi hiểu và trân trọng lời xin lỗi của bạn rất nhiều.)
6. Kein Problem, wir können jetzt einfach weitermachen. (Không vấn đề gì, bây giờ chúng ta có thể tiếp tục công việc.)
7. Deine Entschuldigung wird akzeptiert, und ich bin froh, dass wir das klären können. (Tôi chấp nhận lời xin lỗi của bạn, và tôi vui mừng vì chúng ta đã giải quyết được vấn đề này.)
8. Vielen Dank für deine Entschuldigung. Es bedeutet mir viel. (Cảm ơn lời xin lỗi của bạn. Điều đó có ý nghĩa rất nhiều đối với tôi.)
9. Ich schätze deine Aufrichtigkeit in Bezug auf den Fehler und deine Bereitschaft, daran zu arbeiten. (Tôi trân trọng sự chân thành của bạn liên quan đến sai lầm và tinh thần bạn có để khắc phục nó.)
10. Danke für deine Entschuldigung. Lass uns darüber sprechen, wie wir zukünftig solche Situationen vermeiden können. (Cảm ơn lời xin lỗi của bạn. Hãy thảo luận về cách chúng ta có thể tránh những tình huống tương tự trong tương lai.)
Lựa chọn cụ thể của bạn nên phụ thuộc vào ngữ cảnh và mối quan hệ giữa bạn và người xin lỗi.
Tóm lại, việc hiểu và sử dụng lời xin lỗi là một phần quan trọng khi giao tiếp tiếng Đức hàng ngày. Điều này không chỉ thể hiện sự tôn trọng và lòng thành của chúng ta đối với người khác, mà còn tạo nền tảng cho mối quan hệ tốt hơn. Dù là trong công việc, cuộc sống hàng ngày hay trong môi trường học tập, khả năng thể hiện lời xin lỗi một cách chính xác và chân thành sẽ giúp chúng ta xây dựng mối liên kết tốt hơn với người xung quanh. Để có thêm nhiều kiến thức hữu ích về tiếng Đức, đừng quên truy cập website namchauims.com thường xuyên nhé!