Ngày cập nhất mới nhất : 09 / 03 / 2023
Khi nhắc đến từ vựng tiếng Đức, nhiều người thường cảm thấy khó khăn trong cách ghi nhớ cũng như vận dụng chúng vào cuộc sống hằng ngày. Vậy làm cách nào để khắc phục tình trạng trên? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Năm Châu IMS tìm hiểu về từ vựng theo các chủ đề đã cho sẵn để mở rộng vốn từ và làm cho ngôn ngữ diễn đạt được hay hơn và phong phú hơn nhé!
1. Từ vựng tiếng Đức chủ đề trò chuyện
Có | Ja | Nó không quan trọng | Das macht nichts |
Không | Nein | Xin chúc mừng | Herzlichen Glückwunsch |
Xin lỗi | Entschuldigung | Chúc may mắn | Viel Glück |
Cảm ơn nhiều | Vielen Dank | Chú ý | Achtung |
Xin vui lòng | Bitte | Không đời nào | Auf keine |
Hân hạnh | Gerne | Không vấn đề gì | Kein Problem |
2. Tên các nước bằng tiếng Đức
Ai Cập | Ägypten | Estonia | Estland |
Arghentina | Argentinien | Phần Lan | Finnland |
Azerbaijan | Aserbaidschan | Pháp | Frankreich |
Ethiopia | Äthiopien | Hi Lạp | Griechenland |
Úc | Australien | Iraq | Irak |
Bỉ | Belgien | Ireland | Irland |
Đan Mạch | Dänemark | Iceland | Island |
Đức | Deutschland | Jordan | Jordanien |
Bờ Biển Ngà | Elfenbeinküste | Cambodia | Kambodscha |
Cameroon | Kamerun | Ma Rốc | Marokko |
Canada | Kanada | Moldova | Moldau |
Kazakhstan | Kasachstan | New Zealand | Neuseeland |
Quatar | Katar | Áo | Österreich |
Kyrgyzstan | Kirgisistan | Đông Timor | Osttimor |
Triều Tiên | Korea, Nord | Balan | Polen |
Hàn Quốc | Korea, Süd | Nga | Russland |
Croatia | Kroatien | Ả Rập Saudi | Saudi-Arabien |
Thụy Sĩ | Schweiz | Thổ Nhĩ Kỳ | Türkei |
Tajikistan | Tadschikistan | UAE | Vereinigte Arabische Emirate |
Cộng hòa Séc | Tschechien | Liên Bang Hoa Kỳ | Vereinigte Staaten |
Vương Quốc Anh | Vereinigtes Königreich | Cộng Hòa Trung Phi | Zentralafrikanische Republik |
3. Từ vựng tiếng Đức chủ đề thông tin cá nhân
Họ | der Familienname | Tôn giáo | die Religion |
Tên | der Vorname | Tình trạng hôn nhân | der Familienstand |
Tên khai sinh | der Geburtsname | Nghề nghiệp | der Beruf |
Giới tính | das Geschlecht | Nơi ở | der Wohnort |
Tuổi | das Alter | Địa chỉ | die Adresse |
Ngày tháng năm sinh | das Geburtsdatum | Số nhà | die Hausnummer |
Nơi sinh | der Geburtsort | Mã bưu chính | die Postleitzahl |
Quốc tịch | die Staatsangehörigkeit | Số điện thoại | die Telefonnummer |
Số fax | der Fax | Chữ ký | die Unterschrift |
4. Từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình
Gia đình | die Familie | Anh chị em | die Geschwister |
Vợ chồng, bạn đời | die Ehe | Anh em trai | der Bruder, die Brüder |
Người chồng | der Ehemann | Ông bà | die Großeltern |
Người vợ | die Ehefrau | Bà | die Großmutter |
Phụ huynh | die Eltern | Ông | der Großvater |
Người mẹ | die Mutter | Cháu | die Enkelkinder |
Người cha | Bố mẹ chồng/bố mẹ vợ | die Schwiegereltern | |
Con cái | das Kind | Bố chồng/bố vợ | der Schwiegervater |
Con trai | der Sohn | Mẹ chồng/mẹ vợ | die Schwiegermutter |
Con gái | die Tochter | Con rể | der Schwiegersohn |
Con dâu | die Schwiegertochter | Cô/dì/mợ | die Tante |
Anh/em rể, anh/em vợ, anh/em chồng | der Schwager | Chú/bác/cậu | der Onkel |
Chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em chồng | die Schwägerin | Cháu trai | der Neffe |
Cháu gái | die Nichte | Anh/em họ | der Cousin |
Chị/em họ | die Cousine |
5. Từ vựng tiếng Đức về hoạt động, sinh hoạt hàng ngày
Mua sắm trong cửa hàng | im Geschäft einkaufen | Giặt quần áo | die Wäsche waschen |
Chuẩn bị một bữa ăn nhẹ | eine Jause vorbereiten | Gấp quần áo | die Wäsche zusammenlegen |
Nấu ăn | das Essen kochen | Trồng cây | Pflanzen einsetzen |
Nướng bánh | Kekse/ einen Kuchen | Sửa vật gì đó | etwas reparieren |
Rửa bát đĩa | das Geschirr abwaschen | Đi làm | zur Arbeit |
Dọn dẹp | die Wohnung | Rửa xe ô tô | das Auto reinigen |
Vứt rác | den Müll hinausbringen | Khâu | Löcher zunähen |
Phân loại rác | den Müll trennen | Hút bụi căn hộ | die Wohnung |
6. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức
Bác sĩ | der Arzt | Người đưa thư | der Briefträger |
Nhân viên | der Angestellte | Bếp trưởng | der Chef |
Lập trình viên | der Anwendungsprogrammierer | Bác sĩ phẫu thuật | der Chirurg |
Kiến trúc sư | der Architekt | Lính cứu hỏa | der Feuerwehrmann |
Bác sĩ nhãn khoa | der Augenarzt | Thợ làm tóc | der Friseur |
Tài xế | der Autofahrer | Ngư dân | der Fischer |
Nhân viên ngân hàng | der Bankfachmann | Người làm vườn | der Gärtner |
Kỹ sư xây dựng | der Bauingenieur | Người nội trợ | der Hausmann |
Thợ làm bánh | der Bäcker | Doanh nhân | der Kaufmann |
Quản lý bể bơi | der Bademeister | Nhân viên phục vụ | der Kellner |
Đầu bếp | der Koch | Họa sĩ | der Künstler |
Nhạc sĩ | der Musiker | Phi công | der Pilot |
Cảnh sát | der Polizist | Ca sĩ | der Sänger |
Diễn viên | der Schauspieler |
7. Từ vựng tiếng Đức chủ đề màu sắc
Màu đen | schwarz | Nâu nhạt | helbraun |
Màu trắng | weiß | Xanh lá cây nhạt | hellgrün |
Màu vàng | gelb | Xanh da trời nhạt | hellblau |
Màu cam | orange | Màu nâu đậm | dunkelbraun |
Màu đỏ | rot | Xanh lá cây đậm | dunkelgrün |
Màu nâu | braun | Xanh dương đậm | dunkelblau |
Màu xanh lá cây | grün | Màu hồng | rosa |
Xanh dương | blau | Xám | grau |
Tím | violett |
8. Từ vựng tiếng Đức mua sắm
Siêu thị | der Supermarkt | Quầy thanh toán | die Kasse |
Cửa hàng chuyên | das Fachgeschaft | Phòng thử đồ | die Umkleidekabine |
Thiết bị điện | das Elektrogerät | Nhân viên thu ngân | der Kassierer |
Danh sách mua sắm | das Einkaufszettel | Khách hàng | der Kunde |
Giỏ mua sắm | der Einkaufskorb | Túi xách | die Handtasche |
Xe đẩy mua sắm | der Einkaufswagen | Túi | die Einkaufstüte |
Chọn lựa | die Auswahl | Hóa đơn mua hàng | der Kassenbon |
Đơn thuốc | das Rezept | Máy quẹt thẻ | das Kartenlesegerät |
Đồ lưu niệm khi du lịch | das Reisenandenken | Hoàn lại tiền | die Erstattung |
Cửa hàng lưu niệm | der Souvenirladen | Thẻ tín dụng | die Kreditkarte |
Tiền mặt | das Bargeld | Thương hiệu | die Marke |
Mẫu dùng thử | die Probe | Tờ rơi | der Flyer |
Thẻ thành viên | die Mitgliedskarte | Rẻ | billig |
Đắt | teuer |
9. Từ vựng tiếng Đức chủ đề quần áo
Áo có mũ, áo trượt tuyết | der Anorak | Vòng cổ | die Halskette |
Vòng tay | das Armband | Găng tay | die Handschuhe |
Đồng hồ đeo tay | die Armbanduhr | Khăn tay | das Handtuch |
Áo tắm liền mảnh | der Badeanzug | Dép đi trong nhà | die Hausschuhe |
Quần bơi | die Badehose | Quần dài | die Hose |
Áo tắm 2 mảnh | der Bikini | Mũ | der Hut |
Kính | die Brille | Quần bò | die Jeans |
Dép xỏ ngón | die Flipflops | Váy dài, váy liền | das Kleid |
Boots | die Gummistiefel | Mắc treo quần áo | der Kleiderbüget |
Thắt lưng | der Gürtel | Cà vạt | die Krawatte |
Quần yếm | die Latzhose | Khuyên tai | der Ohrring |
Áo len | der Pullover | Dép xăng đan | die Sandalen |
10. Từ vựng tiếng Đức về thời tiết
Thời tiết | das wetter | Dông | das gewitter |
Mặt trời | die sonne | Tuyết | der schnee |
Mây | die wolke | Mưa | der regen |
Gió | der wind |
11. Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch
Ngành du lịch | der Tourismus | Hồ | der See |
Khách du lịch | der Tourist | Biển | das Meer |
Du khách | der Reisende | Chiếc dù | der Sonnenschirm |
Khách tham quan | der Besucher | Nhà thờ | die Kirche |
Địa điểm tham quan | die Sehenswürdigkeit | Đền | der Tempel |
Lâu đài | das Schloss | Sườn đồi, sườn núi | der Hang |
Viện bảo tàng | das Museum | Cột mốc | das Wahrzeichen |
Tòa tháp | der Turm | Nhà nghỉ | die Jugendherberge |
Khách sạn | das Hotel |
12. Từ vựng tiếng Đức về đồ ăn thức uống
Nước táo | der Apfelsaft | Thịt rán | Braten |
Bia | das Bier | Bánh mì | Brot |
Coca cola | die Cola | Thịt | das Fleisch |
Cà phê | der Kaffee | Cá | der Fisch |
Nước chanh | die Limonade | Thịt gà | das Hähnchen |
Sữa | der Milch | Bánh mì pho mát | Käsebrot |
Nước khoáng | das Mineralwasser | Bánh mì nướng giòn | das Knäckebrot |
Nước hoa quả | der Saft | Thịt sườn cốt lết | Kotelett |
Đồ uống | der Tee | Sa lát | der Salat |
Rượu | der Wein | Súp | die Suppe |
Nước chanh | der Zitronensaft | Cơm | der Reis |
Thịt xông khói | Schinken | ||
Xúc xích | Wurst |
13. Từ vựng tiếng Đức về hoa quả
Quả cam | die Orange | Quả kiwi | die Kiwi |
Quả chuối | die Banane | Quả đào | der Pfirsich |
Quả táo | der Apfel | Quả chanh | der Zitrone |
Quả dưa hấu | die Wassermelone | Quả dừa | der Kokosnuss |
Quả bơ | die Avocado | Quả xoài | die Mango |
Quả lê | die Birne | Quả bưởi | die Grapefruit |
Quả mâm xôi | die Brombeere | Quả nho | die Traube |
Quả dứa | die Ananas | Quả chanh dây | die Passionsfrucht |
Quả dâu tây | die Erdbeere | Quả lựu | der Granatapfel |
Quả anh đào | die Kirsche | Quả khế | die Sternfrucht |
Quả vải | die Litschi |
14. Từ vựng tiếng Đức trong bóng đá
Trận đấu bóng đá | Das Fußballspiel | Lượt về | Die Rückrunde |
Còi khai cuộc | Der Anpfiff | Đội bóng | Die Mannschaft |
Còi mãn cuộc | Der Abpfiff | Vị trí đầu bảng | Der Tabellenführer |
Thời gian thi đấu | Spielzeit | Vị trí nhì bảng | Der Tabellenzweite |
Hiệp | Die erste | Trận đấu đỉnh cao | Das Spitzenspiel |
Phút thi đấu | Die Spielminute | Nhà vô địch | Der Meister |
Bù giờ | Die Nachspielzeit | Chức vô địch | Die Meisterschaft |
Chấn thương | Die Verletzung | Thăng hạng | Der Aufstieg |
Thay người | Die Auswechslung | Đội chiến thắng | Der Sieger |
Ăn mừng bàn thắng | Der Torjubel | Đội thua cuộc | Der Verlierer |
Trận đấu sân nhà | Das Heimspiel | Sút 11 mét | Elfmeterschießen |
Trận đấu sân khách | Das Auswärtsspiel | Nhà vô địch tranh cúp | der Pokalsieger |
Đối thủ | Der Gegner | Trận đấu loại | das Qualifikationsspiel |
Sân vận động | Das Stadion | Trận đấu giao hữu | das Freundschaftsspiel |
Giải đấu | Die Liga | Trận đấu tập | das Vorbereitungsspiel |
Mùa giải thi đấu | Die Saison | Trận đấu thử nghiệm | das Testspiel |
Lượt đi | Die Hinrunde |
15. Từ vựng tiếng Đức về đồ dùng vật dụng
Ghế | der Stuhl | Cái gương | der Spiegel |
Giường | das Bett | Cái gối | das Kissen |
Đèn | die Lampe | Cái máy giặt | die Wäscheklamme |
Bàn | der Tisch | Cái bát | die Schüssel |
Tủ có ngăn | die Kommode | Cái thớt | das Schneidebrett |
Thảm | der Teppich | Máy rửa bát | die Geschirrspülmaschine |
Cái bình | die Vase | Thùng rác | der Abfalleimer |
Cửa sổ | das Fenster | Cái nĩa | die Gabel |
Cái rèm | der Vorhang | Cái chảo | die Bratpfanne |
Cái tủ | der Schrank | Con dao | das Messer |
Cái đồng hồ | die Uhr | Tủ lạnh | der Kühlschrank |
Ghế sofa đơn | der Sessel | Cái thìa | der Löffel |
Cầu thang | die Treppe | Cái đĩa | der Teller |
Cái khay | das Tablett |
16. Từ vựng tiếng Đức chủ đề trường học
Quyển vở | das Heft | Giẻ lau bảng | der Tafelschwamm |
Quyển sách | das Buch | Ba lô | der Rucksack |
Cây viết | der Kugelschreiber | Nội quy trường học | die Schulordnung |
Viết chì | der Bleistift | Hồ dán | der Kleber |
Cây thước | das Lineal | Lớp học | die Schulklasse |
Cục gôm | der Radiergummi | Thẻ học sinh | der Schülerausweis |
Thước đo độ, thước đo góc | der Winkelmesser | Cái kéo | die Schere |
Bảng | die Tafel | Viết dạ quang, highlight | der Leuchtstift |
Phấn | die Kreide | Cái gọt bút chì | der Spitzer |
Giờ học, tiết học | die Schulstunde | Thư viện | die Bibliothek |
Kỳ thi | das Examen | Sách giáo khoa | das Lehrbuch |
Học phí | das Lehrgeld | Từ điển | das Wörterbuch |
Môn học | das Schulfach | Niên khóa, năm học | das Schuljahr |
Máy tính | der Rechner |
17. Từ vựng tiếng Đức trong bệnh viện
Bác sĩ | der Arzt | Huyết áp | der Blutdruck |
Nha sĩ | der Zahnarzt | Cơn đau | der Schmerz |
Sức khỏe | die Gesundheit | Nhức đầu | die Kopfschmerzen |
Bệnh tật | die Krankheit | Đau răng | die Zahnschmerzen |
Cảm cúm | die Grippe | Đau lưng | die Rückenschmerzen |
Sốt | das Fieber | Đau cổ họng | die Halsschmerzen |
Cảm lạnh | der Schnupfen | Cơ thể | der Körper |
Ho | der Husten | Thuốc viên | die Tablette |
Tiêu chảy | der Durchfall | Thuốc nhỏ mũi | die Nasentropfen |
Cảm lạnh | die Erkältung | Si rô ho | der Hustensaft |
Béo phì | das Übergewicht |
18. Từ vựng tiếng Đức trong nhà hàng
Nhà hàng | Restaurant | Thực đơn | Speisekarte |
Bếp, nhà bếp | KücheF | Phần, khúc, miếng | Portion |
Đói | Hunger | Chúc ngon miệng | Appetit |
Sâm banh Đức | Sekt | Bít tết | Beafsteak |
Rượu trắng | Weißwein | Cá mòi | Forelle |
Cái bát | Schüssel |
19. Từ vựng tiếng Đức về ngân hàng
Mở tài khoản | Konto eröffnen | Gửi tiền vào tài khoản | Geld einzahlen |
Tài khoản tiết kiệm | Sparkonto | Chuyển tiền | Geld überweisen |
Tài khoản ký gửi | Girokonto | Tỷ giá | der Wechselkurs |
Tài khoản cá nhân | Privatkonto | Tiền tệ | die Währung |
Tài khoản doanh nghiệp | Geschäftskonto | Tiền mặt | das Bargeld |
Lãi suất | Zinsen | Đổi tiền | Geld wechseln |
Tình trạng tài khoản | Der Kontostand | Số tài khoản | Kontonummer |
Máy ATM | Das Geldautomat | Giao dịch viên | der Bankangestellte |
Thẻ ngân hàng | Die EC-Karte | Số PIN | die Geheimzahl |
Thẻ tín dụng | Kreditkarte | Báo cáo giao dịch | Kontosauzug |
Rút tiền | Geld abheben |
20. Từ vựng tiếng Đức chủ đề lễ hội
Tết dương lịch | Neujahrstag | Giáng sinh | Weihnachten |
Tết Nguyên Đán | Das Tet-Fest | Ngày lễ lao động | Maifeiertag |
Ngày Lễ Tình Nhân | Valentinstag | Lễ hội hóa trang | Fasching |
Quốc tế Phụ nữ | Internationaler Frauentag | Ngày Nhà giáo Việt Nam | Tag des Lehrers |
Ngày Nói dối | Aprilscherz | Ngày Giải phóng miền Nam | Befreiungstag Südvietnams |
Tết Trung thu | das Mondfest | Ngày Quốc khánh | Unabhängigkeitstag |
21. Từ vựng tiếng Đức về tình yêu
Tình yêu | die Liebe | Tôi đã yêu | Ich habe mich verliebt |
Tôi độc thân | Ich bin Single | Tán tỉnh ai | mit jemandem flirten |
Tôi đang yêu | Ich bin trong einer Beziehung | Sự tán tỉnh | der Flirt |
Bạn trai | der Freund | Ôm ai đó | jdn umarmen |
Bạn gái | die Freundin | Nắm tay | Hand halten |
Tôi thích bạn | Ich mag dich | Người yêu, tình nhân | der Liebhaber |
22. Từ vựng tiếng Đức về cơ thể người
Đầu | der Kopf | Gót chân | die Ferse |
Cổ | der Hals | Mắt cá chân | der Knöchel |
Cánh tay | der Arm | Ngón chân | der Zeh |
Lồng ngực | der Brustkorb | Hông | die Hüfte |
Nách | die Achselhöhle | Xương | der Knochen |
Cổ tay | das Handgelenk | Bộ xương | das Skelett |
Khuỷu tay | der Ellbogen | Xương sọ | der Schädel |
Bàn tay | die Hand | Não | das Gehirn |
Ngón tay | der Finger | Máu | das Blut |
Móng tay | der Fingernagel | Xương gò má | das Jochbein |
Lòng bàn tay | die Handfläche | Hàm răng | das Gebiss |
Đường chỉ tay | die Handlinie | Nướu (lợi) | das Zahnfleisch |
Bụng | der Bauch | Da | die Haut |
Rốn | der Bauchnabel | Tóc | das Haar |
Lưng | der Rücken | Mặt | das Gesicht |
Vai | die Schulter | Trán | die Stirn |
Mông | der Hintern | Thái dương | die Schläfe |
Chân | das Bein | Mắt | das Auge |
Đùi | der Schenkel | Tròng đen | die Iris |
Bắp chân | die Wade | Con ngươi | die Pupille |
Đầu gối | das Knie | Mi mắt | das Augenlid |
Bàn chân | der Fuß | Lông mi | die Wimper |
Cổ chân | das Fußgelenk | Lông mày | die Augenbraue |
23. Từ vựng về cảm xúc tiếng Đức
Vui mừng | Angeregt | Chân thành | Aufrichtig |
Thích thú | Amüsiert | Vui vẻ | Ausgelassen |
Cao hứng | Aufgedreht | Phấn khích | Begeistert |
Phấn khích | Aufgeregt | Hăng hái | Begierig |
Tỉnh táo | Aufgeweckt |
24. Từ vựng tiếng Đức về phương tiện giao thông
Xe hơi | das Auto | Xe máy | das Moped |
Xe buýt | der Bus | Trực thăng | der Hubschrauber |
Máy bay | das Flugzeug | Tàu điện ngầm | die U-Bahn |
Tàu thủy | das Schiff | Nhà xe di động | das Wohnmobil |
Xe đạp | das Fahrrad | Khinh khí cầu | der Luftballon |
25. Từ vựng tiếng Đức về động vật
Con khỉ | der Affe | Sư tử | der Löwe |
Con vượn | der Gibbon | Con gấu tuyết | der Eisbär |
Cóc nâu | das Eichhörnchen | Cáo lông đỏ | der Rotfuchs |
Hươu cao cổ | die Giraffe | Con hoẵng, con mang | der Rehbock |
Tê giác | das Nashorn | Hươu sao Châu Á | der Sikahirsch |
Con cọp | der Tiger | Linh dương đầu bò | das Gnu |
Con voi | der Elefant | Con chồn | das Stinktier |
Con nhím | das Stachelschwein | Con cừu | das Schaf |
Con lừa | der Hausesel |
Tìm hiểu thêm: |
25. Cách học từ vựng tiếng Đức hiệu quả
Khi học bất kì một ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Đức thì từ vựng là nền tảng kiến thức quan trọng cần luyện tập thường xuyên để giúp bạn từng bước chinh phục được ngôn ngữ đó. Nhưng để học từ vựng tiếng Đức nhanh chóng nhưng vẫn hiệu quả, nhớ lâu thì không phải ai cũng làm được. Dưới đây là một số tips học tiếng Đức hiệu quả mà học viên có thể tham khảo:
- Học từ vựng tiếng Đức theo từng cấp bậc, đúng trình độ của bản thân.
- Mỗi khi học được từ vựng tiếng Đức mới, bạn cần ghi chép lại nhiều lần và áp dụng nó vào cuộc sống.
- Học từ vựng tiếng Đức theo từng chủ đề.
- Ứng dụng từ vựng tiếng Đức vào việc nghe nói đọc viết.
Trên đây là những từ vựng tiếng Đức thông dụng theo từng chủ đề giúp bạn có thể giao tiếp tốt. Năm Châu IMS hy vọng sẽ giúp bạn có thêm động lực cũng như kiến thức về từ vựng cần thiết trong quá trình học tiếng Đức của mình.