Trang chủ » Ngôn ngữ » Tiếng Đức » Bảng từ vựng tiếng Đức theo chủ đề và cách học hiệu quả

Bảng từ vựng tiếng Đức theo chủ đề và cách học hiệu quả

Ngày cập nhật : 09/03/2023Lượt xem: 3331

Ngày cập nhất mới nhất : 09 / 03 / 2023

Khi nhắc đến từ vựng tiếng Đức, nhiều người thường cảm thấy khó khăn trong cách ghi nhớ cũng như vận dụng chúng vào cuộc sống hằng ngày. Vậy làm cách nào để khắc phục tình trạng trên? Trong bài viết dưới đây, hãy cùng Năm Châu IMS tìm hiểu về từ vựng theo các chủ đề đã cho sẵn để mở rộng vốn từ và làm cho ngôn ngữ diễn đạt được hay hơn và phong phú hơn nhé!

từ vựng tiếng đức theo chủ đề

1. Từ vựng tiếng Đức chủ đề trò chuyện

JaNó không quan trọngDas macht nichts
KhôngNeinXin chúc mừngHerzlichen Glückwunsch
Xin lỗiEntschuldigungChúc may mắnViel Glück
Cảm ơn nhiềuVielen DankChú ýAchtung
Xin vui lòngBitteKhông đời nàoAuf keine
Hân hạnhGerneKhông vấn đề gìKein Problem

từ vựng tiếng đức cơ bản trong giao tiếp

2. Tên các nước bằng tiếng Đức

Ai CậpÄgyptenEstoniaEstland
ArghentinaArgentinienPhần LanFinnland
AzerbaijanAserbaidschanPhápFrankreich
EthiopiaÄthiopienHi LạpGriechenland
ÚcAustralienIraqIrak
BỉBelgienIrelandIrland
Đan MạchDänemarkIcelandIsland
ĐứcDeutschlandJordanJordanien
Bờ Biển NgàElfenbeinküsteCambodiaKambodscha
CameroonKamerunMa RốcMarokko
CanadaKanadaMoldovaMoldau
KazakhstanKasachstanNew ZealandNeuseeland
QuatarKatarÁoÖsterreich
KyrgyzstanKirgisistanĐông TimorOsttimor
Triều TiênKorea, NordBalanPolen
Hàn QuốcKorea, SüdNgaRussland
CroatiaKroatienẢ Rập SaudiSaudi-Arabien
Thụy SĩSchweizThổ Nhĩ KỳTürkei
TajikistanTadschikistanUAEVereinigte Arabische Emirate
Cộng hòa SécTschechienLiên Bang Hoa KỳVereinigte Staaten
Vương Quốc AnhVereinigtes KönigreichCộng Hòa Trung PhiZentral­afrikanische Republik

tên các quốc gia bằng tiếng đức

3. Từ vựng tiếng Đức chủ đề thông tin cá nhân

Họder FamiliennameTôn giáodie Religion
Tênder VornameTình trạng hôn nhânder Familienstand
Tên khai sinhder GeburtsnameNghề nghiệpder Beruf
Giới tínhdas GeschlechtNơi ởder Wohnort
Tuổidas AlterĐịa chỉdie Adresse
Ngày tháng năm sinhdas GeburtsdatumSố nhàdie Hausnummer
Nơi sinhder GeburtsortMã bưu chínhdie Postleitzahl
Quốc tịchdie StaatsangehörigkeitSố điện thoạidie Telefonnummer
Số faxder FaxChữ kýdie Unterschrift

từ vựng tiếng đức về thông tin cá nhân

4. Từ vựng tiếng Đức chủ đề gia đình

Gia đìnhdie FamilieAnh chị emdie Geschwister
Vợ chồng, bạn đờidie EheAnh em traider Bruder, die Brüder
Người chồngder EhemannÔng bàdie Großeltern
Người vợdie Ehefraudie Großmutter
Phụ huynhdie ElternÔngder Großvater
Người mẹdie MutterCháudie Enkelkinder
Người chaBố mẹ chồng/bố mẹ vợdie Schwiegereltern
Con cáidas KindBố chồng/bố vợder Schwiegervater
Con traider SohnMẹ chồng/mẹ vợdie Schwiegermutter
Con gáidie TochterCon rểder Schwiegersohn
Con dâudie SchwiegertochterCô/dì/mợdie Tante
Anh/em rể, anh/em vợ, anh/em chồngder SchwagerChú/bác/cậuder Onkel
Chị/em dâu, chị/em vợ, chị/em chồngdie SchwägerinCháu traider Neffe
Cháu gáidie NichteAnh/em họder Cousin
Chị/em họdie Cousine

từ vựng tiếng đức chủ đề gia đình

5. Từ vựng tiếng Đức về hoạt động, sinh hoạt hàng ngày

Mua sắm trong cửa hàngim Geschäft einkaufenGiặt quần áodie Wäsche waschen
Chuẩn bị một bữa ăn nhẹeine Jause vorbereitenGấp quần áodie Wäsche zusammenlegen
Nấu ăndas Essen kochenTrồng câyPflanzen einsetzen
Nướng bánhKekse/ einen KuchenSửa vật gì đóetwas reparieren
Rửa bát đĩadas Geschirr abwaschenĐi làmzur Arbeit
Dọn dẹpdie WohnungRửa xe ô tôdas Auto reinigen
Vứt rácden Müll hinausbringenKhâuLöcher zunähen
Phân loại rácden Müll trennenHút bụi căn hộdie Wohnung

từ vựng các hoạt động sinh hoạt trong tiếng đức

6. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức

Bác sĩder ArztNgười đưa thưder Briefträger
Nhân viênder AngestellteBếp trưởngder Chef
Lập trình viênder AnwendungsprogrammiererBác sĩ phẫu thuậtder Chirurg
Kiến trúc sưder ArchitektLính cứu hỏader Feuerwehrmann
Bác sĩ nhãn khoader AugenarztThợ làm tócder Friseur
Tài xếder AutofahrerNgư dânder Fischer
Nhân viên ngân hàngder BankfachmannNgười làm vườnder Gärtner
Kỹ sư xây dựngder BauingenieurNgười nội trợder Hausmann
Thợ làm bánhder BäckerDoanh nhânder Kaufmann
Quản lý bể bơider BademeisterNhân viên phục vụder Kellner
Đầu bếpder KochHọa sĩder Künstler
Nhạc sĩder MusikerPhi côngder Pilot
Cảnh sátder PolizistCa sĩder Sänger
Diễn viênder Schauspieler

từ vựng nghề nghiệp tiếng đức

7. Từ vựng tiếng Đức chủ đề màu sắc

Màu đenschwarzNâu nhạthelbraun
Màu trắngweißXanh lá cây nhạthellgrün
Màu vànggelbXanh da trời nhạthellblau
Màu camorangeMàu nâu đậmdunkelbraun
Màu đỏrotXanh lá cây đậmdunkelgrün
Màu nâubraunXanh dương đậmdunkelblau
Màu xanh lá câygrünMàu hồngrosa
Xanh dươngblauXámgrau
Tímviolett

từ vựng màu sắc tiếng đức

8. Từ vựng tiếng Đức mua sắm

Siêu thịder SupermarktQuầy thanh toándie Kasse
Cửa hàng chuyêndas FachgeschaftPhòng thử đồdie Umkleidekabine
Thiết bị điệndas ElektrogerätNhân viên thu ngânder Kassierer
Danh sách mua sắmdas EinkaufszettelKhách hàngder Kunde
Giỏ mua sắmder EinkaufskorbTúi xáchdie Handtasche
Xe đẩy mua sắmder EinkaufswagenTúidie Einkaufstüte
Chọn lựadie AuswahlHóa đơn mua hàngder Kassenbon
Đơn thuốcdas RezeptMáy quẹt thẻdas Kartenlesegerät
Đồ lưu niệm khi du lịchdas ReisenandenkenHoàn lại tiềndie Erstattung
Cửa hàng lưu niệmder SouvenirladenThẻ tín dụngdie Kreditkarte
Tiền mặtdas BargeldThương hiệudie Marke
Mẫu dùng thửdie ProbeTờ rơider Flyer
Thẻ thành viêndie MitgliedskarteRẻbillig
Đắtteuer

9. Từ vựng tiếng Đức chủ đề quần áo

Áo có mũ, áo trượt tuyếtder AnorakVòng cổdie Halskette
Vòng taydas ArmbandGăng taydie Handschuhe
Đồng hồ đeo taydie ArmbanduhrKhăn taydas Handtuch
Áo tắm liền mảnhder BadeanzugDép đi trong nhàdie Hausschuhe
Quần bơidie BadehoseQuần dàidie Hose
Áo tắm 2 mảnhder Bikinider Hut
Kínhdie BrilleQuần bòdie Jeans
Dép xỏ ngóndie FlipflopsVáy dài, váy liềndas Kleid
Bootsdie GummistiefelMắc treo quần áoder Kleiderbüget
Thắt lưngder GürtelCà vạtdie Krawatte
Quần yếmdie LatzhoseKhuyên taider Ohrring
Áo lender PulloverDép xăng đandie Sandalen

10. Từ vựng tiếng Đức về thời tiết

Thời tiếtdas wetterDôngdas gewitter
Mặt trờidie sonneTuyếtder schnee
Mâydie wolkeMưader regen
Gióder wind

11. Từ vựng tiếng Đức chủ đề du lịch

Ngành du lịchder TourismusHồder See
Khách du lịchder TouristBiểndas Meer
Du kháchder ReisendeChiếc dùder Sonnenschirm
Khách tham quander BesucherNhà thờdie Kirche
Địa điểm tham quandie SehenswürdigkeitĐềnder Tempel
Lâu đàidas SchlossSườn đồi, sườn núider Hang
Viện bảo tàngdas MuseumCột mốcdas Wahrzeichen
Tòa thápder TurmNhà nghỉdie Jugendherberge
Khách sạndas Hotel

12. Từ vựng tiếng Đức về đồ ăn thức uống

Nước táoder ApfelsaftThịt ránBraten
Biadas BierBánh mìBrot
Coca coladie ColaThịtdas Fleisch
Cà phêder Kaffeeder Fisch
Nước chanhdie LimonadeThịt gàdas Hähnchen
Sữader MilchBánh mì pho mátKäsebrot
Nước khoángdas MineralwasserBánh mì nướng giòndas Knäckebrot
Nước hoa quảder SaftThịt sườn cốt lếtKotelett
Đồ uốngder TeeSa látder Salat
Rượuder WeinSúpdie Suppe
Nước chanhder ZitronensaftCơmder Reis
Thịt xông khóiSchinken
Xúc xíchWurst

13. Từ vựng tiếng Đức về hoa quả

Quả camdie OrangeQuả kiwidie Kiwi
Quả chuốidie BananeQuả đàoder Pfirsich
Quả táoder ApfelQuả chanhder Zitrone
Quả dưa hấudie WassermeloneQuả dừader Kokosnuss
Quả bơdie AvocadoQuả xoàidie Mango
Quả lêdie BirneQuả bưởidie Grapefruit
Quả mâm xôidie BrombeereQuả nhodie Traube
Quả dứadie AnanasQuả chanh dâydie Passionsfrucht
Quả dâu tâydie ErdbeereQuả lựuder Granatapfel
Quả anh đàodie KirscheQuả khếdie Sternfrucht
Quả vảidie Litschi

14. Từ vựng tiếng Đức trong bóng đá

Trận đấu bóng đáDas FußballspielLượt vềDie Rückrunde
Còi khai cuộcDer AnpfiffĐội bóngDie Mannschaft
Còi mãn cuộcDer AbpfiffVị trí đầu bảngDer Tabellenführer
Thời gian thi đấuSpielzeitVị trí nhì bảngDer Tabellenzweite
HiệpDie ersteTrận đấu đỉnh caoDas Spitzenspiel
Phút thi đấuDie SpielminuteNhà vô địchDer Meister
Bù giờDie NachspielzeitChức vô địchDie Meisterschaft
Chấn thươngDie VerletzungThăng hạngDer Aufstieg
Thay ngườiDie AuswechslungĐội chiến thắngDer Sieger
Ăn mừng bàn thắngDer TorjubelĐội thua cuộcDer Verlierer
Trận đấu sân nhàDas HeimspielSút 11 métElfmeterschießen
Trận đấu sân kháchDas AuswärtsspielNhà vô địch tranh cúpder Pokalsieger
Đối thủDer GegnerTrận đấu loạidas Qualifikationsspiel
Sân vận độngDas StadionTrận đấu giao hữudas Freundschaftsspiel
Giải đấuDie LigaTrận đấu tậpdas Vorbereitungsspiel
Mùa giải thi đấuDie SaisonTrận đấu thử nghiệmdas Testspiel
Lượt điDie Hinrunde

15. Từ vựng tiếng Đức về đồ dùng vật dụng

Ghếder StuhlCái gươngder Spiegel
Giườngdas BettCái gốidas Kissen
Đèndie LampeCái máy giặtdie Wäscheklamme
Bànder TischCái bátdie Schüssel
Tủ có ngăndie KommodeCái thớtdas Schneidebrett
Thảmder TeppichMáy rửa bátdie Geschirrspülmaschine
Cái bìnhdie VaseThùng rácder Abfalleimer
Cửa sổdas FensterCái nĩadie Gabel
Cái rèmder VorhangCái chảodie Bratpfanne
Cái tủder SchrankCon daodas Messer
Cái đồng hồdie UhrTủ lạnhder Kühlschrank
Ghế sofa đơnder SesselCái thìader Löffel
Cầu thangdie TreppeCái đĩader Teller
Cái khaydas Tablett

16. Từ vựng tiếng Đức chủ đề trường học

Quyển vởdas HeftGiẻ lau bảngder Tafelschwamm
Quyển sáchdas BuchBa lôder Rucksack
Cây viếtder KugelschreiberNội quy trường họcdie Schulordnung
Viết chìder BleistiftHồ dánder Kleber
Cây thướcdas LinealLớp họcdie Schulklasse
Cục gômder RadiergummiThẻ học sinhder Schülerausweis
Thước đo độ, thước đo gócder WinkelmesserCái kéodie Schere
Bảngdie TafelViết dạ quang, highlightder Leuchtstift
Phấndie KreideCái gọt bút chìder Spitzer
Giờ học, tiết họcdie SchulstundeThư việndie Bibliothek
Kỳ thidas ExamenSách giáo khoadas Lehrbuch
Học phídas LehrgeldTừ điểndas Wörterbuch
Môn họcdas SchulfachNiên khóa, năm họcdas Schuljahr
Máy tínhder Rechner

17. Từ vựng tiếng Đức trong bệnh viện

Bác sĩder ArztHuyết ápder Blutdruck
Nha sĩder ZahnarztCơn đauder Schmerz
Sức khỏedie GesundheitNhức đầudie Kopfschmerzen
Bệnh tậtdie KrankheitĐau răngdie Zahnschmerzen
Cảm cúmdie GrippeĐau lưngdie Rückenschmerzen
Sốtdas FieberĐau cổ họngdie Halsschmerzen
Cảm lạnhder SchnupfenCơ thểder Körper
Hoder HustenThuốc viêndie Tablette
Tiêu chảyder DurchfallThuốc nhỏ mũidie Nasentropfen
Cảm lạnhdie ErkältungSi rô hoder Hustensaft
Béo phìdas Übergewicht

18. Từ vựng tiếng Đức trong nhà hàng

Nhà hàngRestaurantThực đơnSpeisekarte
Bếp, nhà bếpKücheFPhần, khúc, miếngPortion
ĐóiHungerChúc ngon miệngAppetit
Sâm banh ĐứcSektBít tếtBeafsteak
Rượu trắngWeißweinCá mòiForelle
Cái bátSchüssel

19. Từ vựng tiếng Đức về ngân hàng

Mở tài khoảnKonto eröffnenGửi tiền vào tài khoảnGeld einzahlen
Tài khoản tiết kiệmSparkontoChuyển tiềnGeld überweisen
Tài khoản ký gửiGirokontoTỷ giáder Wechselkurs
Tài khoản cá nhânPrivatkontoTiền tệdie Währung
Tài khoản doanh nghiệpGeschäftskontoTiền mặtdas Bargeld
Lãi suấtZinsenĐổi tiềnGeld wechseln
Tình trạng tài khoảnDer KontostandSố tài khoảnKontonummer
Máy ATMDas GeldautomatGiao dịch viênder Bankangestellte
Thẻ ngân hàngDie EC-KarteSố PINdie Geheimzahl
Thẻ tín dụngKreditkarteBáo cáo giao dịchKontosauzug
Rút tiềnGeld abheben

20. Từ vựng tiếng Đức chủ đề lễ hội

Tết dương lịchNeujahrstagGiáng sinhWeihnachten
Tết Nguyên ĐánDas Tet-FestNgày lễ lao độngMaifeiertag
Ngày Lễ Tình NhânValentinstagLễ hội hóa trangFasching
Quốc tế Phụ nữInternationaler FrauentagNgày Nhà giáo Việt NamTag des Lehrers
Ngày Nói dốiAprilscherzNgày Giải phóng miền NamBefreiungstag Südvietnams
Tết Trung thudas MondfestNgày Quốc khánhUnabhängigkeitstag

21. Từ vựng tiếng Đức về tình yêu

Tình yêudie LiebeTôi đã yêuIch habe mich verliebt
Tôi độc thânIch bin SingleTán tỉnh aimit jemandem flirten
Tôi đang yêuIch bin trong einer BeziehungSự tán tỉnhder Flirt
Bạn traider FreundÔm ai đójdn umarmen
Bạn gáidie FreundinNắm tayHand halten
Tôi thích bạnIch mag dichNgười yêu, tình nhânder Liebhaber

22. Từ vựng tiếng Đức về cơ thể người

Đầuder KopfGót chândie Ferse
Cổder HalsMắt cá chânder Knöchel
Cánh tayder ArmNgón chânder Zeh
Lồng ngựcder BrustkorbHôngdie Hüfte
Náchdie AchselhöhleXươngder Knochen
Cổ taydas HandgelenkBộ xươngdas Skelett
Khuỷu tayder EllbogenXương sọder Schädel
Bàn taydie HandNãodas Gehirn
Ngón tayder FingerMáudas Blut
Móng tayder FingernagelXương gò mádas Jochbein
Lòng bàn taydie HandflächeHàm răngdas Gebiss
Đường chỉ taydie HandlinieNướu (lợi)das Zahnfleisch
Bụngder BauchDadie Haut
Rốnder BauchnabelTócdas Haar
Lưngder RückenMặtdas Gesicht
Vaidie SchulterTrándie Stirn
Môngder HinternThái dươngdie Schläfe
Chândas BeinMắtdas Auge
Đùider SchenkelTròng đendie Iris
Bắp chândie WadeCon ngươidie Pupille
Đầu gốidas KnieMi mắtdas Augenlid
Bàn chânder FußLông midie Wimper
Cổ chândas FußgelenkLông màydie Augenbraue

23. Từ vựng về cảm xúc tiếng Đức

Vui mừngAngeregtChân thànhAufrichtig
Thích thúAmüsiertVui vẻAusgelassen
Cao hứngAufgedrehtPhấn khíchBegeistert
Phấn khíchAufgeregtHăng háiBegierig
Tỉnh táoAufgeweckt

24. Từ vựng tiếng Đức về phương tiện giao thông

Xe hơidas AutoXe máydas Moped
Xe buýtder BusTrực thăngder Hubschrauber
Máy baydas FlugzeugTàu điện ngầmdie U-Bahn
Tàu thủydas SchiffNhà xe di độngdas Wohnmobil
Xe đạpdas FahrradKhinh khí cầuder Luftballon

25. Từ vựng tiếng Đức về động vật

Con khỉder AffeSư tửder Löwe
Con vượnder GibbonCon gấu tuyếtder Eisbär
Cóc nâudas EichhörnchenCáo lông đỏder Rotfuchs
Hươu cao cổdie GiraffeCon hoẵng, con mangder Rehbock
Tê giácdas NashornHươu sao Châu Áder Sikahirsch
Con cọpder TigerLinh dương đầu bòdas Gnu
Con voider ElefantCon chồndas Stinktier
Con nhímdas StachelschweinCon cừudas Schaf
Con lừader Hausesel
Tìm hiểu thêm:

25. Cách học từ vựng tiếng Đức hiệu quả

Khi học bất kì một ngôn ngữ nào, đặc biệt là tiếng Đức thì từ vựng là nền tảng kiến thức quan trọng cần luyện tập thường xuyên để giúp bạn từng bước chinh phục được ngôn ngữ đó. Nhưng để học từ vựng tiếng Đức nhanh chóng nhưng vẫn hiệu quả, nhớ lâu thì không phải ai cũng làm được. Dưới đây là một số tips học tiếng Đức hiệu quả mà học viên có thể tham khảo:

  • Học từ vựng tiếng Đức theo từng cấp bậc, đúng trình độ của bản thân.
  • Mỗi khi học được từ vựng tiếng Đức mới, bạn cần ghi chép lại nhiều lần và áp dụng nó vào cuộc sống.
  • Học từ vựng tiếng Đức theo từng chủ đề.
  • Ứng dụng từ vựng tiếng Đức vào việc nghe nói đọc viết.

Trên đây là những từ vựng tiếng Đức thông dụng theo từng chủ đề giúp bạn có thể giao tiếp tốt. Năm Châu IMS hy vọng sẽ giúp bạn có thêm động lực cũng như kiến thức về từ vựng cần thiết trong quá trình học tiếng Đức của mình.

5/5 - (1 bình chọn)