Ngày cập nhất mới nhất : 13 / 09 / 2023
Tính từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức, đóng vai trò quyết định trong cách mô tả và miêu tả các vật, người, hoặc tình huống. Tìm hiểu tính từ trong tiếng Đức là một bước quan trọng để xây dựng vốn từ vựng và sự biểu đạt chính xác. Hãy cùng Nam Chau IMS khám phá chi tiết và ứng dụng của tính từ tiếng Đức trong bài viết dưới đây.
I. Tính từ trong tiếng Đức là gì?
Tính từ trong tiếng Đức – Adjektiv là một phần quan trọng của ngữ pháp, đóng vai trò quan trọng trong việc miêu tả và xác định danh từ. Chúng thường đặt trước danh từ và biểu thị các đặc điểm, tính chất hoặc tình trạng của đối tượng đó. Một điều thú vị về tính từ trong tiếng Đức là chúng có thể biến đổi theo trường hợp: số, và giới tính của danh từ mà chúng kết hợp.
Ví dụ: “schönes Haus” (ngôi nhà đẹp) và “schöner Tag” (ngày đẹp) sử dụng các tính từ khác nhau để phù hợp với danh từ mà chúng mô tả.
Tính từ cũng có thể sử dụng để so sánh, như “größer” (lớn hơn) hoặc “am größten” (lớn nhất).
Tính từ là một phần quan trọng giúp bạn mô tả thế giới xung quanh bằng tiếng Đức một cách chính xác và sáng tạo. Hãy nắm vững phần kiến thức này trước khi bắt đầu học ngữ pháp tiếng Đức nhé.
II. Vị trí của các tính từ tiếng Đức
Vị trí của tính từ trong câu văn tiếng Đức có một số quy tắc cơ bản sau:
– Tính từ trước danh từ: Thông thường, tính từ được đặt trước danh từ mà nó miêu tả. Trường hợp này phải thực hiện chia đuôi tính từ tiếng Đức.
Ví dụ: “ein schönes Auto” (một chiếc xe đẹp), trong đó “schönes” (đẹp) là tính từ và đứng trước “Auto” (xe).
– Tính từ sau động từ “sein” (là): Khi tính từ miêu tả tình trạng hoặc đặc điểm của chủ thể, nó thường đứng sau động từ “sein”.
Ví dụ: “Das Buch ist interessant” (Cuốn sách này thú vị), trong đó “interessant” (thú vị) đứng sau “ist” (là).
– Tính từ trong câu phức: Trong câu phức, tính từ có thể đứng sau một danh từ và động từ khác.
Ví dụ: “Ich habe ein Buch, das sehr interessant ist” (Tôi có một cuốn sách mà rất thú vị), trong đó “sehr interessant” (rất thú vị) là tính từ và đứng sau danh từ “Buch” và động từ “ist”.
– Tính từ sau một số trạng từ: Một số trạng từ như “sehr” (rất), “ziemlich” (khá), và “ganz” (hoàn toàn) thường đặt trước tính từ.
Ví dụ: “Das Essen ist sehr lecker” (Bữa ăn rất ngon), trong đó “sehr” đứng trước “lecker” (ngon).
Bên cạnh đó, có một số trường hợp đặc biệt và quy tắc ngoại lệ trong tiếng Đức, nhưng các quy tắc cơ bản trên giúp bạn đặt tính từ vào vị trí đúng trong hầu hết các trường hợp.
III. Vai trò của tính từ trong tiếng Đức
Theo Năm Châu IMS, tính từ trong tiếng Đức đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả và xác định các danh từ. Vai trò của tính từ bao gồm:
– Miêu tả: Tính từ giúp mô tả đặc điểm, tính chất và tình trạng của đối tượng. Chúng làm cho câu trở nên màu sắc và sống động hơn.
Ví dụ: “ein schönes Haus” (một ngôi nhà đẹp).
– Xác định: Tính từ có thể giúp xác định danh từ một cách chính xác hơn.
Ví dụ: “der blaue Himmel” (bầu trời xanh), trong đó “blaue” (xanh) xác định bầu trời.
– So sánh: Tính từ cũng được sử dụng để so sánh.
Ví dụ: “größer” (lớn hơn), “am besten” (tốt nhất).
– Hình tượng: Tính từ thường được sử dụng để tạo ra hình ảnh ví dụ và thể hiện cảm xúc.
Ví dụ: “ein herzliches Lächeln” (một nụ cười ấm áp).
– Thay thế danh từ: Trong một số trường hợp, tính từ có thể thay thế danh từ một cách ngắn gọn.
Ví dụ: “Die Jungen spielen. Die Mädchen auch.” (Các cậu bé chơi. Các cô gái cũng vậy).
Tính từ trong tiếng Đức khá phức tạp vì chúng phải phù hợp với trường hợp, số, và giới tính của danh từ mà chúng miêu tả. Hiểu rõ vai trò của tính từ là quan trọng để sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và hiệu quả.
IV. Sự biến đổi tính từ trong tiếng Đức
Tính từ trong tiếng Đức có khả năng biến đổi tùy theo các yếu tố như trường hợp (Kasus), số (Numerus), và giới tính (Genus) của danh từ mà nó kết hợp. Điều này làm cho tiếng Đức trở nên phức tạp hơn một chút so với một số ngôn ngữ khác.
Trong tiếng Đức, tính từ có thể thay đổi để phù hợp với trường hợp của danh từ (Nominativ, Akkusativ, Dativ), số của danh từ (số ít hoặc số nhiều), và giới tính của danh từ (nam, nữ hoặc trung tính). Sự biến đổi này giúp xác định mối quan hệ giữa tính từ và danh từ trong câu.
Mặc dù có sự biến đổi phức tạp, hiểu rõ cách tính từ biến đổi là quan trọng để sử dụng tiếng Đức một cách chính xác và hiệu quả trong việc mô tả và miêu tả các vật, người hoặc tình huống.
V. Tổng hợp các tính từ trong tiếng Đức
Bảng tổng hợp các tính từ trong tiếng Đức mà bạn nên biết:
1. Các tính từ so sánh trong tiếng Đức
Nr (STT) | Adjektiv (Tính từ) | Bedeutung (Nghĩa) | Beispielsatz (Ví dụ) |
---|---|---|---|
1 | Groß | Lớn | Ein großes Haus steht am Ende der Straße. |
2 | Klein | Nhỏ | Das ist ein kleiner Hund. |
3 | Schnell | Nhanh | Der Zug ist schneller als das Auto. |
4 | Langsam | Chậm | Sie spricht langsamer als er. |
5 | Stark | Mạnh | Der Boxer ist stärker als sein Gegner. |
6 | Schwach | Yếu | Seine Schwester ist schwächer als er. |
7 | Schön | Đẹp | Das ist eine schöne Blume. |
8 | Hässlich | Xấu | Das ist ein hässliches Gemälde. |
9 | Jung | Trẻ | Er ist jünger als sie. |
10 | Alt | Già | Sie ist älter als er. |
11 | Gut | Tốt | Das ist ein gutes Buch. |
12 | Schlecht | Xấu | Das ist eine schlechte Idee. |
13 | Teuer | Đắt | Das Auto ist teurer als das Fahrrad. |
14 | Billig | Rẻ | Das T-Shirt ist billiger als der Pullover. |
15 | Glücklich | Hạnh phúc | Sie sind glücklicher als früher. |
16 | Unglücklich | Bất hạnh | Er wirkt unglücklich heute. |
17 | Hoch | Cao | Der Berg ist höher als der Hügel. |
18 | Niedrig | Thấp | Das Regal ist niedriger als der Schrank. |
2. Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Đức
Nr (STT) | Adjektiv (Tính từ) | Bedeutung (Nghĩa) | Beispielsatz (Ví dụ) |
---|---|---|---|
1 | Glücklich | Hạnh phúc, vui vẻ | Sie ist glücklich über ihren neuen Job. |
2 | Traurig | Buồn, buồn bã, u sầu | Er ist traurig wegen des Verlusts seines Haustiers. |
3 | Aufgeregt | Hồi hộp, phấn khích | Die Kinder sind aufgeregt vor Weihnachten. |
4 | Verärgert | Tức giận, bực bội | Sie war verärgert über die Verspätung des Zuges. |
5 | Ängstlich | Sợ hãi, lo lắng | Er ist ängstlich vor dem Zahnarztbesuch. |
6 | Enttäuscht | Thất vọng | Sie war enttäuscht von der Qualität des Essens. |
7 | Zufrieden | Hài lòng, thỏa mãn | Ich bin zufrieden mit meinem neuen Auto. |
8 | Verliebt | Đang yêu, đắm đuối | Sie sind verliebt ineinander. |
9 | Eifersüchtig | Ghen tỵ, đố kị | Sie ist eifersüchtig auf seine Erfolge. |
10 | Stolz | Tự hào, tự kiêng | Er ist stolz auf seine Leistungen. |
11 | Überrascht | Ngạc nhiên, bất ngờ | Sie war überrascht von seinem Geburtstagsgeschenk. |
12 | Gelassen | Bình thản, thư thái | Er bleibt immer gelassen, egal was passiert. |
3. Tính từ chỉ người tiếng Đức
Nr (STT) | Adjektiv (Tính từ) | Bedeutung (Nghĩa) | Beispielsatz (Ví dụ) |
---|---|---|---|
1 | Freundlich | Thân thiện | Sie ist eine freundliche Person. |
2 | Nett | Dễ thương, tử tế | Er ist ein netter Kollege. |
3 | Hilfsbereit | Sẵn sàng giúp đỡ | Sie ist immer hilfsbereit und zuverlässig. |
4 | Kompetent | Đủ khả năng | Er ist ein kompetenter Fachmann. |
5 | Geduldig | Kiên nhẫn | Sie ist sehr geduldig mit ihren Schülern. |
6 | Fleißig | Chăm chỉ | Er ist ein fleißiger Arbeiter. |
7 | Kreativ | Sáng tạo | Sie ist eine kreative Künstlerin. |
8 | Pünktlich | Đúng giờ | Er ist immer pünktlich zu seinen Terminen. |
9 | Ehrlich | Thật thà | Sie ist eine ehrliche Person. |
10 | Zuverlässig | Đáng tin cậy | Er ist ein zuverlässiger Freund. |
11 | Humorvoll | Hài hước | Sie ist eine humorvolle Person. |
12 | Selbstbewusst | Tự tin | Er ist selbstbewusst und selbstsicher. |
13 | Tolerant | Khoan dung | Sie ist sehr tolerant gegenüber anderen Meinungen. |
14 | Engagiert | Tận tụy, hết lòng | Sie ist engagiert in ihrer Arbeit. |
15 | Kommunikativ | Hòa đồng | Er ist sehr kommunikativ und gesellig. |
4. Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Đức
Nr (STT) | Adjektiv (Tính từ) | Bedeutung (Nghĩa) | Beispielsatz (Ví dụ) |
---|---|---|---|
1 | Freundlich | Thân thiện | Sie ist eine freundliche Person. |
2 | Großzügig | Rộng lượng, hào phóng | Er ist großzügig und unterstützt wohltätige Zwecke. |
3 | Ehrlich | Thật thà | Sie ist ehrlich und sagt immer die Wahrheit. |
4 | Bescheiden | Khiêm tốn | Er ist bescheiden trotz seines Reichtums. |
5 | Selbstbewusst | Tự tin | Sie ist selbstbewusst und traut sich viel zu. |
6 | Schüchtern | Nhút nhát | Er ist schüchtern und spricht nicht oft. |
7 | Fleißig | Chăm chỉ | Sie ist fleißig und arbeitet hart. |
8 | Faul | Lười biếng | Er ist manchmal faul und macht wenig Arbeit. |
9 | Geduldig | Kiên nhẫn | Sie ist geduldig und erklärt Dinge gerne mehrmals. |
10 | Ungeduldig | Tốc váy | Er ist ungeduldig und wartet nie gern. |
11 | Zuverlässig | Đáng tin cậy | Sie ist zuverlässig und hält immer ihre Versprechen. |
12 | Unzuverlässig | Không đáng tin cậy | Er ist unzuverlässig und vergisst oft seine Termine. |
13 | Optimistisch | Lạc quan | Sie ist optimistisch und sieht immer das Gute. |
14 | Pessimistisch | Pesimistic | Er ist pessimistisch und erwartet oft das Schlimmste. |
15 | Sparsam | Tiết kiệm | Sie ist sparsam und gibt ihr Geld nur für Notwendiges aus. |
16 | Verschwenderisch | Hoang phí | Er ist verschwenderisch und gibt sein Geld schnell aus. |
5. Các tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức
Nr (STT) | Adjektiv (Tính từ) | Tính từ trái nghĩa | Beispielsatz (Ví dụ) |
---|---|---|---|
1 | Groß (Lớn) | Klein (Nhỏ) | Das große Buch ist teuer, aber das kleine Buch ist günstig. |
2 | Jung (Trẻ) | Alt (Già) | Der junge Mann ist sportlich, aber der alte Mann ist ruhig. |
3 | Schnell (Nhanh) | Langsam (Chậm) | Das schnelle Auto ist aufregend, aber das langsame Auto ist sicher. |
4 | Stark (Mạnh) | Schwach (Yếu) | Der starke Mann hebt das schwere Gewicht, aber der schwache Mann kann es nicht. |
5 | Glücklich (Hạnh phúc) | Unglücklich (Bất hạnh) | Die glückliche Familie lacht viel, aber die unglückliche Familie weint. |
6 | Hell (Sáng) | Dunkel (Tối) | Das helle Zimmer ist einladend, aber das dunkle Zimmer ist unheimlich. |
7 | Gut (Tốt) | Schlecht (Xấu) | Das gute Essen ist lecker, aber das schlechte Essen ist ungenießbar. |
8 | Sauber (Sạch) | Schmutzig (Bẩn) | Das saubere Zimmer ist einladend, aber das schmutzige Zimmer ist unordentlich. |
9 | Laut (Ầm Ầm) | Leise (Yên tĩnh) | Die laute Musik macht Spaß, aber die leise Musik ist entspannend. |
10 | Teuer (Đắt) | Günstig (Rẻ) | Das teure Kleid ist schön, aber das günstige Kleid ist praktisch. |
6. Tính từ thời tiết tiếng Đức
Nr (STT) | Adjektiv (Tính từ) | Beispielsatz (Ví dụ) |
---|---|---|
1 | Heiß (Nóng) | Das Wetter ist heiß heute. |
2 | Kalt (Lạnh) | Es wird morgen sehr kalt sein. |
3 | Sonnig (Nắng) | Das sonnige Wetter macht mir gute Laune. |
4 | Bewölkt (Âm u) | Der Himmel ist heute bewölkt. |
5 | Regnerisch (Mưa) | Wir müssen heute mit regnerischem Wetter rechnen. |
6 | Windig (Gió) | Es ist windig draußen. |
7 | Gewittrig (Sấm sét) | Morgen wird es gewittrig sein. |
8 | Nebelig (Sương mù) | Bei Nebel ist die Sicht eingeschränkt. |
9 | Trocken (Khô) | In der Wüste ist es oft sehr trocken. |
10 | Feucht (Ẩm ướt) | Nach dem Regen ist der Boden oft feucht. |
7. Các tính từ thường gặp trong tiếng Đức khác
Dưới đây là một số ví dụ về các tính từ thường gặp trong tiếng Đức:
Nr (STT) | Adjektiv (Tính từ) | Bedeutung (Nghĩa) | Beispielsatz (Ví dụ) |
---|---|---|---|
1 | Schön (Đẹp) | Das ist ein schöner Ort. | Der Sonnenuntergang am Meer ist wunderschön. |
2 | Neu (Mới) | Mein Auto ist ganz neu. | Ich habe ein neues Buch gekauft. |
3 | Alt (Cũ) | Das Haus ist alt. | Meine Großeltern sind schon sehr alt. |
4 | Gut (Tốt) | Das Essen schmeckt gut. | Sie ist eine gute Freundin. |
5 | Schlecht (Xấu) | Das ist eine schlechte Idee. | Das Wetter ist heute wirklich schlecht. |
6 | Groß (Lớn) | Das Gebäude ist groß. | Diese Stadt hat viele große Parks. |
7 | Klein (Nhỏ) | Mein Zimmer ist klein. | Ein kleines Geschenk kann viel bedeuten. |
8 | Leicht (Nhẹ) | Diese Tasche ist leicht. | Es ist leicht, Spaß zu haben. |
9 | Schwer (Nặng) | Das Gepäck ist schwer. | Die Prüfung war wirklich schwer. |
10 | Schnell (Nhanh) | Er rennt schnell. | Das Auto beschleunigt sehr schnell. |
11 | Langsam (Chậm) | Der Zug fährt langsam. | Ich gehe immer langsam die Treppe hoch. |
12 | Laut (Ầm Ầm) | Die Musik ist laut. | Bitte sei leise, die Kinder schlafen. |
13 | Leise (Yên tĩnh) | Sie spricht leise. | Die Natur um uns herum ist oft sehr leise. |
14 | Teuer (Đắt) | Das Kleid ist teuer. | Ich möchte gerne etwas kaufen, aber es ist zu teuer. |
15 | Günstig (Rẻ) | Das Hotelzimmer ist günstig. | Diese Schuhe sind wirklich günstig. |
Những tính từ này được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày để mô tả và diễn đạt về các đặc điểm và tình trạng của vật, người hoặc sự kiện.
VI. Thành lập tính từ mới trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, bạn có thể tạo các tính từ mới bằng cách kết hợp các từ và động từ lại với nhau. Dưới đây là một số cách bạn có thể thành lập tính từ mới:
Kombinieren Adjektiv (Tính từ kết hợp): Bạn có thể kết hợp hai hoặc nhiều tính từ để tạo ra một tính từ mới.
Ví dụ: “langsam” (chậm) + “schnell” (nhanh) = “langschnell” (chậm nhanh).
Adjektiv-Nomen-Komposita (Tính từ – Danh từ ghép): Bạn có thể kết hợp một danh từ và một tính từ để tạo ra một tính từ mới.
Ví dụ: “Hund” (chó) + “freundlich” (thân thiện) = “hundefreundlich” (thân thiện với chó).
Partizip II (Quá khứ phân từ) ghép với tính từ: Bạn có thể sử dụng quá khứ phân từ của động từ và kết hợp nó với một tính từ.
Ví dụ: “gekocht” (đã nấu) + “frisch” (tươi) = “frischgekocht” (nấu tươi).
Adjektiv-Präfixe (Tiền tố tính từ): Sử dụng các tiền tố đặc biệt để biến đổi một tính từ.
Ví dụ: “unglaublich” (không thể tin được) là sự kết hợp của “un-” và “glaublich” (tin được).
Adjektiv-Substantiv-Komposita (Tính từ – Danh từ ghép): Ghép một danh từ và một tính từ lại với nhau để tạo ra một tính từ mới.
Ví dụ: “Schokolade” (sô cô la) + “braun” (nâu) = “schokoladenbraun” (nâu sô cô la).
Lưu ý rằng việc tạo tính từ mới phụ thuộc vào ngữ cảnh và sự sáng tạo của bạn. Nó có thể tạo ra những từ mô tả chính xác điều bạn muốn diễn đạt trong tiếng Đức.
Tính từ đóng một vai trò quan trọng trong việc mô tả và trình bày thông tin, chúng tạo ra sự sắc nét và màu sắc trong ngôn ngữ. Tính từ có thể biến đổi để phù hợp với giới tính, số và trường hợp của danh từ mà chúng mô tả. Hiểu và sử dụng đúng cách các tính từ là một phần quan trọng khi học tiếng Đức và sử dụng ngôn ngữ này.