Ngày cập nhất mới nhất : 14 / 09 / 2023
Trong tiếng Đức, việc tìm hiểu về so sánh là một khía cạnh quan trọng để nắm vững ngôn ngữ này. So sánh giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách rõ ràng và mạch lạc hơn. Có nhiều cách để so sánh trong tiếng Đức, từ việc sử dụng tính từ so sánh, câu so sánh, đến cách diễn đạt ý “hơn” và “nhất.” Hãy cùng Năm Châu IMS tìm hiểu về cách sử dụng các cấu trúc so sánh trong tiếng Đức.
I. So sánh bằng trong tiếng Đức (Positiv)
So sánh bằng trong tiếng Đức là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp giúp bạn diễn đạt sự so sánh giữa các sự vật, sự việc hoặc người. Có hai dạng so sánh bằng trong tiếng Đức: so sánh bằng với danh từ và so sánh bằng với tính từ. Cụ thể như sau:
1. So sánh bằng với danh từ
Công thức: so/ genauso + tính từ + danh từ + wie
Ví dụ: Ich habe so viel Geld wie du. (Mình có nhiều tiền y như bạn vậy)
2. So sánh bằng với tính từ
Công thức: so/ genauso + tính từ + wie
Ví dụ: Der Schrank ist so teuer wie das Bett. (Cái tủ đắt như cái giường)
Học cách sử dụng so sánh bằng sẽ giúp bạn mô tả một cách chính xác và tự tin hơn trong tiếng Đức.
II. So sánh hơn trong tiếng Đức (Komparativ)
So sánh hơn trong tiếng Đức là một phần quan trọng của ngữ pháp, cho phép bạn so sánh mức độ giữa các đối tượng hoặc tính chất khác nhau. Dưới đây là công thức và ví dụ về cách sử dụng so sánh hơn:
Công thức:Adjektiv/Adverb + -er (đối với từ có một âm tiết) + Adjektiv/Adverb + als (đối với từ có nhiều âm tiết)
Ví dụ: Diese Aufgabe ist schwieriger als die andere. (Bài tập này khó hơn bài tập kia.)
Lưu ý:
– Nếu tính từ hoặc trạng từ kết thúc bằng e, bạn chỉ cần thêm r ở cuối nó.
– Nếu tính từ có hai âm tiết và tận cùng bằng nguyên âm, bạn cũng thêm r ở cuối nó.
Quy tắc đặc biệt: Có một số tính từ và trạng từ có quy tắc riêng, ví dụ như “gut” (tốt) trở thành “besser” (tốt hơn), “viel” (nhiều) trở thành “mehr” (nhiều hơn). Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem ví dụ dưới đây.
– Dieser Wein ist besser als der andere. (Loại rượu này ngon hơn loại kia.)
– Ich habe mehr Geld als du. (Tôi có nhiều tiền hơn bạn.)
So sánh hơn là một phần quan trọng của tiếng Đức và giúp bạn mô tả sự khác biệt một cách chính xác và tự tin hơn.
III. So sánh nhất trong tiếng Đức (Superlativ)
So sánh nhất trong tiếng Đức cho phép bạn chỉ ra đối tượng hoặc tính chất là tốt nhất hoặc xấu nhất trong một nhóm. So sánh nhất giúp bạn nhấn mạnh sự vượt trội hoặc kém cỏi của một đối tượng hoặc tính chất.Dưới đây là công thức và ví dụ về cách sử dụng so sánh nhất:
Công thức: Am + Adjektiv/Adverb + -sten (đối với từ có một âm tiết) hoặc am meisten + Adjektiv/Adverb (đối với từ có nhiều âm tiết)
Ví dụ: Maria spricht am besten Deutsch in der Klasse. (Maria nói tiếng Đức giỏi nhất trong lớp.)
Lưu ý:
– Những tính từ có tận cùng là d, t, s, ß, x, z, sch phải thêm e vào trước -sten ở so sánh nhất, chẳng hạn như:
leicht-> am leichtesten
nett-> am nettesten
heiß -> am heißesten
– Những tính từ có một âm tiết sẽ bị biến đổi nguyên âm => Thêm Umlaut cho cả so sánh hơn và hơn nhất
Positiv | Komparativ | Superlativ |
alt (già) | älter- (già hơn) | älteste- (già nhất) |
kalt (lạnh) | kälter- | kälteste- |
jung (trẻ) | jünger- | jüngste- |
arm(nghèo) | ärmer- | ärmste- |
krank (bệnh) | kränker- | kränkste- |
lang (dài) | länger- | längste- |
scharf (sắc, bén) | schärfer- | schärfste- |
schwach (yếu) | schwächer- | schwächste- |
schwarz(đen, tối) | schwärzer- | schwärzeste- |
stark (mạnh) | stärker- | stärkste- |
warm (ấm) | wärmer- | wärmste- |
kurz (ngắn) | kürzer- | kürzeste- |
Quy tắc đặc biệt:
– Có một số tính từ và trạng từ có quy tắc riêng. Bạn cần tìm hiểu rõ trước khi sử dụng chúng, cụ thể như sau.
Positiv | Komparativ | Superlativ |
gut(tốt) | besser | am besten |
hoch(cao) | höher | am höchsten |
nah(gần) | näher | am nächsten |
viel(nhiều) | mehr | am meisten |
gern(thích) | lieber | am liebsten |
Ví dụ: Das ist die schönste Blume im Garten. (Đó là bông hoa đẹp nhất trong vườn.)
– Nếu tính từ so sánh bậc nhất được dùng với mạo từ xác định:
die/der/das + adj + “ste”/ “este”
die (số nhiều) + adj + “sten”/ “esten”
Ví dụ: Mein kleiner Bruder ist der neugierigste in meiner Familie. (Em trai tôi là đứa hiếu kỳ/ tò mò nhất trong gia đình tôi).
IV. Các tính từ so sánh trong tiếng Đức
Trong tiếng Đức, có nhiều loại so sánh để so sánh các đối tượng, tính chất hoặc tình huống khác nhau. Các loại so sánh này giúp bạn mô tả mối quan hệ và tương quan giữa các đối tượng và tính chất khác nhau một cách chính xác trong tiếng Đức. Dưới đây là một số loại so sánh chính:
So sánh bằng (Gleichheitsvergleich): Dùng để so sánh hai đối tượng hoặc tính chất có sự tương đương.
So sánh hơn (Vergleichsgrad Steigerung): Dùng để so sánh hai đối tượng hoặc tính chất, thường bằng cách thêm hậu tố als (hơn) sau tính từ hoặc trạng từ.
So sánh nhất (Höchstgrad Steigerung): Dùng để chỉ ra sự vượt trội hoặc kém cỏi nhất trong một nhóm đối tượng hoặc tính chất, thường sử dụng der/die/das + Adjektiv + -ste (tốt nhất).
So sánh mức độ (Grad der Steigerung): Dùng để so sánh mức độ của một tính chất, thường sử dụng je … desto (càng… càng…).
So sánh kép (Doppelvergleich): Dùng khi muốn so sánh hai mặt của một đối tượng hoặc tính chất, thường sử dụng sowohl … als auch (cả… và…) hoặc nicht nur … sondern auch (không chỉ… mà còn…).
So sánh không bằng (Ungleichheitsvergleich): Dùng khi muốn chỉ ra sự không bằng nhau giữa hai đối tượng hoặc tính chất.
Ví dụ:
Maria ist so intelligent wie Peter. (Maria thông minh bằng Peter.)
Berlin ist größer als München. (Berlin lớn hơn Munich.)
Das ist der höchste Berg in Europa. (Đó là núi cao nhất ở châu Âu.)
Je mehr ich lerne, desto klüger werde ich. (Càng nhiều tôi học, tôi càng thông minh.)
Sowohl Tom als auch Lisa gehen zum Konzert. (Cả Tom và Lisa đều đến buổi hòa nhạc.)
Nicht nur schön, sondern auch klug. (Không chỉ đẹp, mà còn thông minh.)
V. Bài tập so sánh tiếng Đức
Dưới đây là một số bài tập về so sánh trong tiếng Đức, cùng với lời giải:
Bài tập 1: Hoàn thiện câu sau với các từ còn thiếu:
Der Kaffee ist _____ (teuer) als der Tee. (Cà phê đắt hơn trà.)
Lời giải:
Der Kaffee ist teurer als der Tee.
Bài tập 2: So sánh hai người bạn dựa vào thông tin sau đây:
Maria ist 1,70 Meter groß.
Anna ist 1,65 Meter groß.
Lời giải:
Maria ist größer als Anna. (Maria cao hơn Anna.)
Bài tập 3: Sắp xếp các tính từ sau theo thứ tự từ ít tới nhiều:
klug (thông minh), schlau (lanh lợi), intelligent (trí tuệ), clever (tháo vát)
Lời giải:
schlau < clever < klug < intelligent
Việc nắm vững kiến thức ngữ pháp tiếng Đức phần so sánh là một bước quan trọng trong việc học ngôn ngữ này . So sánh là một phần quan trọng của giao tiếp hàng ngày và nó sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và tự tin hơn trong các tình huống khác nhau.