Ngày cập nhất mới nhất : 17 / 07 / 2023
Các trường từ vựng về nghề nghiệp tiếng Đức liệu có khó học như nhiều người vẫn hay nghĩ? Vì chỉ xét riêng về việc học tiếng Đức cũng đã rất “nặng” chưa kể đến việc bạn phải ghi nhớ một số lượng lớn từ vựng tiếng Đức về nghề nghiệp. Để giải đáp cho vấn đề này, hãy cùng Năm Châu IMS tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
I. Từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức
Nghề nghiệp trong tiếng Đức là Berufe. Dưới đây là các từ vựng nghề nghiệp tiếng Đức ở tất cả các lĩnh vực bạn nên ghi nhớ:
1. Ngành y tế
Những từ vựng tiếng Đức về ngành y tế:
der Arzt: bác sĩ
der Krankenschwester: y tá
der Krankenpfleger: điều dưỡng viên
der Haushälterin: hộ lý
2. Ngành kinh doanh
Những từ vựng tiếng Đức về ngành kinh doanh:
der Geschäftsmann: doanh nhân
der Verkäufer: người bán hàng
der Sekretär: thư ký
der Assistant: trợ lý
der Kassierer: thu ngân
der Bankier: nhân viên ngân hàng
der Buchhalter: kế toán
3. Ngành kỹ thuật
Những từ vựng tiếng Đức về ngành kỹ thuật:
der Architekt: kiến trúc sư
der Bauarbeiter: thợ xây
der Ingenieur: kỹ sư
der Mechaniker: thợ cơ khí
der Techniker: kĩ thuật viên
der Elektriker: thợ điện
der Klempner: thợ sửa ống nước
4. Ngành thời trang
Những từ vựng tiếng Đức về ngành thời trang:
der Modedesigner: nhà thiết kế thời trang
der Modell: người mẫu
der Schneider: thợ may
der Haarstylist: nhà tạo mẫu tóc
der Maskenbildner: thợ trang điểm
5. Ngành âm nhạc
Những từ vựng tiếng Đức về ngành âm nhạc:
der Sänger: ca sĩ
der Tänzer: vũ công
der Musikant: nhạc sĩ
der Komponist: nhà soạn nhạc
der Gitarrist: nghệ sĩ ghita
der Dirigent: nhac trưởng
6. Ngành thực phẩm
Những từ vựng tiếng Đức về ngành thực phẩm:
der Koch: đầu bếp
der Bäcker: thợ làm bánh
der Bauer: nông dân
der Fischer: ngư dân
der Metzger: người bán thịt
der Fischhändler: người bán cá
der Barmann: người pha chế
der Kellner: bồi bàn
7. Ngành giao thông
Những từ vựng tiếng Đức về ngành giao thông:
der Busfahrer: người tài xế buýt
der Taxifahrer: tài xế taxi
der Flugbegleiterin: tiếp viên hàng không
der Pilot: phi công
der Zugführer: người lái tàu
8. Ngành nghệ thuật
Những từ vựng tiếng Đức về ngành nghệ thuật:
die Malerin: họa sĩ
die Fotografin: nhiếp ảnh gia
die Skulpteurin: nhà điêu khắc
die Schriftstellerin: nhà văn
die Dichterin: nhà thơ
die Schauspielerin: diễn viên
die Direktorin: đạo diễn
9. Ngành khoa học
Những từ vựng tiếng Đức về ngành khoa học:
die Wissenschaftlerin: nhà khoa học
die Mathematiker: nhà toán học
die Physiker: nhà vật lý học
die Chemikerin: nhà hóa học
die Geologin: nhà địa chất học
die Sprachwissenschaftlerin: nhà ngôn ngữ học
10. Ngành luật pháp
Những từ vựng tiếng Đức về ngành luật pháp:
die Polizistin: cảnh sát
die Feuerwehrfrau: lính cứu hỏa
die Kriminalbeamtin: thám tử
die Anwältin: luật sư
die Staatsanwältin: công tố viên
die Richterin: thẩm phán
die Politikerin: chính trị gia
11. Ngành giáo dục
Những từ vựng tiếng Đức về ngành giáo dục:
der Lehrer: giáo viên
der Dozenten: giảng viên
der Professor: giáo sư
der Bibliothekar: thủ thư
der Tutor: gia sư
der Dolmetscher: phiên dich viên
12. Ngành du lịch
Những từ vựng tiếng Đức về ngành du lịch:
der Reiseführer: hướng dẫn viên du lịch
der Hotelempfangsperson: nhân viên lễ tân khách sạn
der Haushälter: nhân viên dọn phòng
der Gepäckwagen: người xách hành lý
der Türsteher: nhân viên trực cửa
der Treiber: người lái xe
13. Ngành tin tức
Những từ vựng tiếng Đức về ngành tin tức:
die Reporterin: phóng viên
die Journalistin: nhà báo
die Nachrichtensprecherin: phát thanh viên
die Moderator: dẫn chương trình
14. Ngành marketing
Những từ vựng tiếng Đức về ngành marketing:
der Markendirektor: giám đốc thương hiệu
der Marketingleiter: giám đốc marketing
der Designer: người thiết kế
der Markenassistent: trợ lí nhãn hàng
der Ideengeber: người lên ý tưởng nội dung
der Kreativdirektor: giám đốc sáng tạo
15. Ngành khác
Từ vựng tiếng Đức của một số ngành nghề khác như sau:
die Bibliothekarin: thủ thư
die Dolmetscherin: phiên dịch viên
die Übersetzerin: biên dịch viên
die Athletin: vận động viên
die Coachin: huấn luyện viên
die Grafikerin: thiết kế đồ họa
die Programmiererin: lập trình viên
der Postbote: người đưa thư
Ngoài chủ đề nghề nghiệp, bạn cũng có thể tra các từ vựng tiếng Đức theo chủ đề để có thêm nhiều vốn từ trong giao tiếp! |
II. Lưu ý khi sử dụng các từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Đức
Việc sử dụng từ vựng nghề nghiệp bằng tiếng Đức rất quan trọng. Vì trong mỗi hoàn cảnh, nghề nghiệp, chuyên ngành khác nhau mà bạn phải lựa chọn từ vựng cho phù hợp để tránh gây hiểu nhầm và đạt được mục đích giao tiếp như mong muốn. Vì lý do này, điều quan trọng là luôn học từ vựng mới – bất kể loại nào –là học từ vựng trong một ngữ cảnh. Bối cảnh này cũng có thể trung gian, đôi khi bạn ghi nhớ từ tốt hơn khi bạn tưởng tượng ra những cách khác nhau mà bạn có thể sử dụng nó.
Ngoài ra, nếu không tự tin với cách phát âm và cách lựa chọn từ ngữ của mình, bạn nên sử dụng các công cụ hỗ trợ để phiên dịch nhằm tránh những trường hợp hiểu sai nghĩa và không phù hợp với hoàn cảnh trong tiếng Đức.
III. Cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Đức
Nghề nghiệp rất quan trọng đối với mỗi người. Nhất là trong những cuộc phỏng vấn xin việc, xin visa du học tại Đức thì việc chuẩn bị mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp là điều rất cần thiết. Bạn có thể tham khảo một số cách giới thiệu nghề nghiệp ấn tượng dưới đây:
– Ich gehe noch zur Schule, aber ich möchte später Arzt werden.
(Tôi vẫn còn đang học đại học, nhưng sau này tôi muốn trở thành một bác sĩ.)
– Ich studiere Englisch, weil ich Englischlehrer werden möchte.
(Tôi hoc ngôn ngữ Anh, bởi vì tôi muốn trở thành một giáo viên tiếng Anh.)
– Nach der Schule habe ich eine Lehre gemacht/eine Ausbildung gemacht/einen Beruf gelernt.
(Sau khi học xong phổ thông tôi muốn học làm thầy giáo / muốn học trường nghề / muốn học một nghề nào đó.)
IV. Các câu hỏi nghề nghiệp tiếng đức
Để giới thiệu nghề nghiệp của bản thân bằng tiếng Đức, bạn có thể sử dụng các cách sau đây:
Was ist dein Beruf?
Ich bin _______ von Beruf.
hoặc:
Ich bin _______.
Ví dụ:
Ich bin Student/Studentin. – Tôi là học sinh
Ich bin Rentner/Rentnerin. – Tôi đã nghỉ hưu.
Ich bin Lehrer/Lehrerin von Beruf. – Tôi là một giáo viên.
Ich bin Programmierer/Programmiererin. – Tôi là một lập trình viên.
Ich bin Arzt/Ärztin. – Tôi là một bác sĩ.
Ich möchte in Zukunft Polizist werden: tôi muốn trở thành cảnh sát trong tương lai.
Um der Sänger/ die Sängerin zu sein, muss man gut singen: để trở thành ca sĩ, bạn phải hát thật hay.
Có thể nói việc học từ vựng nghề nghiệp bằng tiếng Đức rất quan trọng và cần thiết đối với những ai đang có ý định nâng cao kiến thức và mong muốn đi làm, đi học tại Đức trong thời gian tới. Để có thêm nhiều kiến thức hữu ích tương tự, đừng quên truy cập chuyên mục Tiếng Đức của Nam Chau IMS thường xuyên nhé.