Trang chủ » Ngôn ngữ » Tiếng Đức » Cách viết và cách đọc giờ trong tiếng Đức chuẩn và dễ nhớ nhất

Cách viết và cách đọc giờ trong tiếng Đức chuẩn và dễ nhớ nhất

Ngày cập nhật : 08/08/2023Lượt xem: 1067

Ngày cập nhất mới nhất : 08 / 08 / 2023

Trong tiếng Đức, việc đọc giờ là một kỹ năng cơ bản mà người học tiếng Đức nên nắm vững. Điều này không chỉ hỗ trợ trong việc hiểu rõ thời gian mà còn giúp tương tác và giao tiếp hiệu quả với người nước ngoài. Hãy cùng Năm Châu IMS tìm hiểu cách đọc giờ trong tiếng Đức nhanh và chuẩn xác nhất trong bài viết dưới đây nhé!

I. Cách hỏi giờ tiếng Đức

Hỏi giờ tiếng Đức là cách giúp bạn không gặp những rắc rối khi sang nước Đức sinh sống và làm việc. Do chênh lệch múi giờ mà việc xem giờ bên Đức cũng khó khăn hơn rất nhiều. Hãy cùng tham khảo một số cách hỏi giờ bằng tiếng Đức dưới đây của Năm Châu IMS để bạn có thể yên tâm sinh sống tại quốc gia này nhé.

Một cách thông thường để hỏi giờ trong tiếng Đức là dùng câu hỏi “Wie spät ist es?” hoặc “Wie viel Uhr ist es?” Đây là hai cách diễn đạt phổ biến nhất để hỏi giờ.

Nếu bạn muốn hỏi giờ một cách lịch sự hơn, bạn có thể nói “Entschuldigung, könnten Sie mir bitte sagen, wie spät es ist?” hoặc “Könnten Sie mir sagen, wie viel Uhr es ist?” Điều này cho thấy sự tôn trọng và sẵn lòng hỏi xin thông tin từ người khác.

Khi bạn muốn biết thời gian cụ thể của một sự kiện hay hoạt động, bạn có thể sử dụng cấu trúc “Um wie viel Uhr…?” Ví dụ: “Um wie viel Uhr fängt das Konzert an?” (Vào lúc mấy giờ bắt đầu buổi hòa nhạc?)

Một cách hỏi giờ không chính thức và thân mật hơn là nói “Wann ist es?” Điều này thể hiện tính gần gũi và thân thiện trong việc hỏi giờ.

Khi trả lời câu hỏi về giờ, người Đức thường sử dụng hệ thống 12 giờ. Ví dụ, “Es ist zwei Uhr” (Bây giờ là hai giờ), “Es ist halb fünf” (Bây giờ là bốn giờ rưỡi), “Es ist Viertel nach zehn” (Bây giờ là mười giờ kém một phút)…

Hãy nhớ rằng, khi hỏi giờ trong tiếng Đức, bạn nên sử dụng dạng “es ist” trước khi nêu giờ và phút cụ thể. Việc hỏi giờ không chỉ là cách biết thời gian mà còn thể hiện sự quan tâm và lịch sự trong giao tiếp. Hãy thực hành cách hỏi giờ này để trở thành một du khách hoàn hảo trong các nước nói tiếng Đức.

II. Cách đọc giờ trong tiếng Đức chính thống

Cách đọc giờ trong tiếng Đức chính thống là bài học mà bạn nên biết khi sang sinh sống và học tập tại quốc gia này. Điều này không chỉ giúp bạn hiểu rõ thời gian mà còn hỗ trợ tương tác và giao tiếp hiệu quả với người Đức. Trong tiếng Đức, hệ thống 12 giờ được sử dụng phổ biến, vì vậy, khi nói giờ, người ta thường sử dụng các số từ 1 đến 12 để chỉ giờ.

Cách nói giờ

Công thức: Giờ + Uhr

Để nói giờ, bạn thêm từ “Uhr” (giờ) vào sau số giờ. Ví dụ, 2 giờ sẽ là “zwei Uhr”, 6 giờ là “sechs Uhr”, và 12 giờ là “zwölf Uhr”. Điều quan trọng cần lưu ý là khi nói giờ đầy đủ, ta thêm từ “Uhr” vào cuối câu.

học giờ tiếng đức

Cách nói giờ kèm phút

Khi chỉ nói phút, ta không cần sử dụng từ “Uhr”.

Ví dụ: “zwei Uhr zehn” (2:10), “sechs Uhr dreißig” (6:30), và “zwölf Uhr fünfundvierzig” (12:45).

Nếu phút là 15, 30 hoặc 45, người ta thường sử dụng cách nói khác. Thay vì nói “fünfzehn Minuten” (mười lăm phút), người Đức sẽ nói “Viertel” (tứ thứ) thay cho 15 phút, “halb” (một nửa) thay cho 30 phút, và “dreiviertel” (ba tứ thứ) thay cho 45 phút.

Ví dụ: “fünf Uhr Viertel” (5:15), “sieben Uhr halb” (6:30), và “acht Uhr dreiviertel” (8:45).

Cách nói giờ buổi sáng và giờ buổi chiều

Khi nói giờ cụ thể trong ngày, bạn có thể sử dụng từ “morgens” (buổi sáng), “nachmittags” (buổi chiều) và “abends” (buổi tối) để chỉ thời gian trong khung giờ cụ thể.

Ví dụ: “neun Uhr morgens” (9 giờ sáng), “drei Uhr nachmittags” (3 giờ chiều), và “acht Uhr abends” (8 giờ tối).

Để hỏi giờ, bạn có thể sử dụng cấu trúc “Wie spät ist es?” hoặc “Wie viel Uhr ist es?” (Bấy nhiêu giờ rồi?). Nếu bạn muốn hỏi về thời gian cụ thể của một sự kiện hoặc hoạt động, bạn có thể sử dụng cấu trúc “Um wie viel Uhr…?” (Vào lúc mấy giờ…?). Ví dụ, “Um wie viel Uhr fängt das Konzert an?” (Vào lúc mấy giờ bắt đầu buổi hòa nhạc?)

Hệ thống đọc giờ trong tiếng Đức chính thống là một phần quan trọng trong giao tiếp hàng ngày và đồng thời thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối với người địa phương. Nắm vững cách đọc giờ này sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tương tác với người nước ngoài trong môi trường nói tiếng Đức.

Tham khảo thêm các kiến thức tiếng Đức hữu ích khác:

III. Cách nói giờ trong tiếng Đức không chính thống

Trong tiếng Đức, ngoài cách đọc giờ chính thống theo hệ thống 12 giờ như đã trình bày ở phần trước, còn có một số cách đọc giờ không chính thống mà người dân trong cuộc sống hàng ngày thường sử dụng. Những cách đọc này không đáng là chính thức nhưng được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp thông thường.

Sử dụng cách đọc giờ theo hệ thống 24 giờ: Đối với những người quen thuộc với hệ thống 24 giờ, họ có thể đọc giờ theo cách này. Ví dụ, 2 giờ chiều sẽ là “14 Uhr”.

Công thức: Phút + nach/vor + Giờ

Cách đọc giờ thông qua từ “nach” và “vor

Thay vì nói “fünf Uhr” (5 giờ), người ta cũng có thể nói “fünf Uhr nach” (5 giờ rưỡi) hoặc “fünf Uhr vor” (4 giờ rưỡi). Điều này được sử dụng phổ biến trong các trường hợp khi muốn chỉ rõ thời gian xấp xỉ.

Cách sử dụng cụm từ “halb“, “viertel” và “dreiviertel

Đối với 15 phút, người ta có thể nói “Viertel” thay cho “fünfzehn Minuten” (mười lăm phút). Ví dụ, “fünf Uhr Viertel” (5:15). Tương tự, “halb” sẽ được sử dụng thay cho “dreißig Minuten” (ba mươi phút), ví dụ “sechs Uhr halb” (6:30). Ngoài ra, “dreiviertel” sẽ thay thế cho “fünfundvierzig Minuten” (bốn mươi lăm phút), ví dụ “sieben Uhr dreiviertel” (7:45).

Cách sử dụng các từ chỉ thời gian cụ thể trong ngày

Đối với các khoảng thời gian trong ngày như buổi sáng, buổi trưa hay buổi tối, người ta có thể sử dụng các từ như “morgens”, “mittags” và “abends”. Ví dụ, “zehn Uhr morgens” (10 giờ sáng), “zwölf Uhr mittags” (12 giờ trưa) và “acht Uhr abends” (8 giờ tối).

Dù là cách đọc giờ chính thống hay không chính thống, việc hiểu và nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Đức sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tương tác với người dân trong cuộc sống hàng ngày tại các nước nói tiếng Đức.

Kỹ năng đọc giờ trong tiếng Đức nhanh và chuẩn xác là một khía cạnh quan trọng giúp bạn dễ dàng giao tiếp và tương tác với mọi người. Đừng quên truy cập chuyên mục tiếng Đức để có thêm những kiến thức thú vị và rèn luyện hiệu quả, nâng cao trình độ ngôn ngữ ngữ này.

ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT NÀY!