Ngày cập nhất mới nhất : 19 / 05 / 2023
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức như thế nào sao cho ấn tượng và gây thiện cảm cho đối phương? Hãy cùng Nam Chau IMS tham khảo những cách giới thiệu về bản thân bằng tiếng Đức dưới đây để giao tiếp dễ dàng với người bản xứ nhé.
I. Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức
Dưới đây là một số cách giới thiệu tên bằng tiếng Đức cơ bản nhất mà bạn nên biết để áp dụng vào bài nói, bài viết của mình.
1. Giới thiệu họ tên
Người Đức thường sử dụng những mẫu câu sau đây để giới thiệu họ và tên của mình, bạn có thể tham khảo dưới đây:
- Ich heiβe …..…
- Mein Name ist …..…
- Mein Vorname ist …….
- Mein Nachname ist ……..
4 mẫu câu này đều có nghĩa là “Họ và tên của tôi là …..”. Khi đối phương giao tiếp đã hiểu được tên của bạn là gì, bạn có thể đánh vần/gọi tên của mình như sau “Ich buchstabiere meinen Namen ……”
2. Giới thiệu địa chỉ và thông tin liên lạc
Giới thiệu địa chỉ và thông tin liên lạc cũng rất quan trọng đối với người Đức, đặc biệt trong bài giới thiệu về bản thân, bạn cần phải nắm rõ các mẫu câu hỏi thông dụng. Sinh viên có thể tham khảo một số cách dưới đây:
- Meine Adresse ist ……
- Ich wohne in der (tên đường) Straβe ….
- Die Hausnummer ist ……
- Meine Telefonnummer ist ……
- Meine Handynummer ist …….
3. Giới thiệu tuổi và ngày sinh
Vậy cách giới thiệu tuổi và ngày sinh trong tiếng Đức như thế nào? Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn: Ich bin …… Jahre alt. hoặc đơn giản là: Ich bin ……. Mein Geburtstag ist im …….
Ví dụ: Ich bin 26 (sechsundzwanzig) Jahre alt. Ich bin 55 (fünfundfünfzig).
4. Giới thiệu quê quán và nơi sinh sống
Cách nói bạn đang sống ở đâu bằng tiếng Đức: Ich wohne in …….
Ví dụ: Ich wohne in Berlin.
Cách nói bạn đến từ quốc gia nào bằng tiếng Đức: Ich komme aus ……..
Ví dụ: Ich komme aus Deutschland.
Hoặc Ich bin ……..
Ví dụ: Ich bin Mexikaner/Mexikanerin.
Lưu ý: Dành cho hầu hết các quốc gia, thêm -in ở cuối câu dành cho giới tính nữ.
5. Giới thiệu tình trạng hôn nhân
Cách giới thiệu tình trạng hôn nhân hiện tại của bản thân bằng tiếng Đức, bạn sử dụng mẫu câu: Ich bin ……
Một số từ dùng để biểu thị trạng thái hôn nhân trong tiếng Đức mà bạn nên biết:
- single: độc thân
- ledig: chưa kết hôn
- verlobt: đã đính hôn
- verheiratet: đã kết hôn
- geschieden: đã ly hôn
Ví dụ: Ich bin geschieden.
6. Giới thiệu nghề nghiệp, công việc
Để giới thiệu nghề nghiệp, công việc bằng tiếng Đức bạn sử dụng mẫu câu: Ich bin ……. von Beruf. hoặc: Ich bin ……
Ví dụ: Ich bin Student/Studentin.
7. Giới thiệu sở thích
Cách giới thiệu sở thích bằng tiếng Đức dễ hiểu nhất:
In meiner Freizeit gehe ich mit Freunden aus Wenn ich Freizeit habe, gehe ich mit Freunden aus Ich lese gerne.
Am Wochenende bleibe ich am liebsten zu Hause Ich habe viele Hobbys.
Mein Hobby ist/Meine Hobbys sind …….
Ich interessiere mich für …… (tôi có hứng thú với …….)
Ich finde (điều gì đó) interessant, weil ……. (tôi thấy ……. rất thú vị, bởi vì ……..)
Meine Interesse sind ……….. (Sở thích của tôi là …………)
8. Giới thiệu gia đình, bạn bè
Cách giới thiệu gia đình và bạn bè bằng tiếng Đức gây ấn tượng nhất:
ch habe viele Freunde und Freundinnen.
Mein bester Freund/Meine beste Freundin ist ………
Wir haben uns in der Schule/auf der Arbeit/an der Uni/………. kennen gelernt
Wir treffen uns jedes Wochenende
Wir machen viel gemeinsam.
Wir können über alles sprechen
9. Giới thiệu về ngôn ngữ
Giới thiệu về ngôn ngữ của bản thân bằng tiếng Đức phổ biến nhất mà bạn nên biết:
Meine Muttersprache ist …… (Tiếng mẹ đẻ của tôi là ……..)
Ví dụ: Meine Muttersprache ist Vietnamesisch (Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt.)
Hoặc bạn có thể sử dụng cách dưới đây để làm phong phú thêm bài nói tiếng Đức của mình:
Ich spreche ……../Ich kann ……… (sprechen) (Tôi nói …………/Tôi có thể nói ……..…)
Ví dụ: Ich kann Deutsch, Englisch, Französisch (sprechen) (Tôi có thể nói tiếng Đức, tiếng Anh, tiếng Pháp.)
II. Đoạn văn mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức
Năm Châu IMS gợi ý một số đoạn văn giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức hay nhất dành cho các bạn mới học tiếng Đức hoặc chuẩn bị thuyết trình bằng tiếng Đức:
1. Guten Tag. Jetzt möchte ich mich kurz vorstellen. Mein Name ist Thi. Ich bin 19 Jahre alt und ledig. Ich komme aus Da Nang. Aber jetzt wohne ich im Studentenwohnheim in Ho Chi Minh Stadt. Ich mag diese Stadt, weil sie modern und lebendig ist. Meine Muttersprache ist Vietnamesisch. Außerdem kann ich Deutsch, Englisch und Französisch sprechen. Ich habe viele Hobbys, wie zum Beispiel: Schwimmen, Tanzen und Fotografieren. Das ist alles. Danke Ihnen für Ihre Aufmerksamkeit.
2. Guten Tag. Jetzt möchte ich mich kurz vorstellen. Mein Name ist An. Nguyen ist mein Familienname. Ich bin 19 Jahre alt. Ich komme aus einer wunderschönen Stadt, die Nha Trang ist. Aber jetzt wohne ich im Studentenwohnheim in Ho Chi Minh Stadt. Ich bin Studentin und studiere Wirtschaft an der Uni. Meine Muttersprache ist Vietnamesisch. Darüber hinaus kann ich Deutsch, Englisch und ein bisschen Französisch sprechen. Nach dem Unterricht höre ich gern Musik, um mich zu entspannen. Ich gehe auch gern in der Freizeit mit meinen Freunden in die Disko. Das macht uns richtig viel Spaß. Daneben interessiere ich mich dafür, Bücher zu lesen. Das hilft mir, meinen eigenen Horizont zu erweitern. Das ist alles. Ich bedanke mich bei Ihnen für Ihre Aufmerksamkeit.
3. Mein Name ist A. Ich bin 20 Jahre alt und komme aus Ho Chi Minh Stadt. Ich wohne in der Nguyen Binh Khiem Strasse, Hausnummer 1, Distrikt 1, Ho Chi Minh Stadt. Meine Muttersprache ist Vietnamesisch. Ausserdem kann ich Englisch und Deutsch sprechen. Wenn ich Freizeit habe, lese ich gern Bücher. Das ist alles. Vielen Dank für das Zuhöre
Trên đây là toàn bộ những thông tin hữu ích nhất liên quan đến cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức. Hy vọng với những gợi ý này, bạn sẽ gây thiện cảm khi giao tiếp và chào hỏi với đối phương bằng tiếng Đức. Để có thêm những kiến thức hữu ích tương tự, đừng quên truy cập chuyên mục Tiếng Đức của chúng tôi thường xuyên.