Trang chủ » Ngôn ngữ » Tiếng Đức » Cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Đức (Possessivpronomen)

Cách sử dụng đại từ sở hữu trong tiếng Đức (Possessivpronomen)

Ngày cập nhật : 14/03/2023Lượt xem: 1429

Ngày cập nhất mới nhất : 14 / 03 / 2023

Làm thế nào để phân biệt và ứng dụng đại từ sở hữu tiếng Đức trong giao tiếp hiệu quả nhất. Nếu là người mới bắt đầu học tiếng Đức hoặc khó khăn với phần kiến thức này thì hãy cùng Nam Chau IMS tìm hiểu cách sử dụng đại từ trong tiếng Đức chuẩn và dễ dàng dưới đây.

1. Định nghĩa đại từ sở hữu tiếng Đức

Đại từ sở hữu trong tiếng Đức được biết đến với tên gọi đầy đủ là Possessivpronomen. Thường dùng để chỉ sự sở hữu, bên cạnh đó chúng thường thay thế cho một danh từ hoặc một cụm danh từ đã được nhắc ở trước đó nhằm mục đích tránh lặp từ trong khi giao tiếp, nói hoặc viết. Bên cạnh đó, đại từ sở hữu cũng là phần ngữ pháp rất quan trọng khi bạn muốn chinh phục tiếng Đức để đi du học.

đại từ sở hữu trong tiếng đức

2. Phân loại đại từ sở hữu trong tiếng Đức

Như đã khẳng định ở trên, đại từ sở hữu được dùng khi bạn muốn nói đến sự sở hữu. Đại từ sở hữ sẽ đứng trước danh từ và phần đuôi của chúng sẽ được chia theo danh từ trong câu. Trong phần dưới đây, Năm Châu IMS sẽ chia sẻ tới bạn các cách phân loại sở hữu trong tiếng Đức.

2.1. Nominativ (Cách 1)

Nominativ thường xuất hiện trong câu trả lời của các câu hỏi Wer hoặc Was với vai trò là chủ ngữ trong câu hoặc đứng sau động từ “sein”.

Ví dụ: Das ist mein Kind. (Đó là con của tôi.)

2.2. Genitiv (Cách 2)

Genitiv còn có tên gọi khác là sở hữu cách. Dưới đây là một số cách dùng Genitiv phổ biến mà bạn nên biết:

✅ Genitiv đứng sau một số động từ nhất định như: gedenken, anklagen* , bezichtigen*, überfahren*, verdächtigen*. Lưu ý, với động từ* trên, ta vẫn cần thêm một tân ngữ ở khác cách 4.

Ví dụ: Die Polizei verdächtigt den Zeugen der Lüge. (Cảnh sát nghi ngờ rằng nhân chứng nói dối.)

✅ Genitiv đứng sau giới từ chỉ thời gian: während, anlässlich, außerhalb, zeit.

Ví dụ: Während meines Studiums ging ich einer Teilzeitarbeit nach. (Khi học đại học, tôi đã làm việc bán thời gian.)

✅ Genitiv đứng sau giới từ chỉ địa điểm: außerhalb, oberhalb, unterhalb, beiderseits.

Ví dụ: Mein kleiner Dorf liegt ruhig oberhalb der Stadt. (Ngôi làng nhỏ của tôi nằm lặng lẽ phía trên thành phố.)

✅ Genitiv đứng sau giới từ chỉ nguyên nhân: aufgrund, infolge, laut, zufolge, wegen.

Ví dụ: Wegen meines Fehlers wurde der Ausflug kurzfristig abgesagt. (Vì lỗi sai của tôi, nên chuyến dã ngoại đã bị hủy bỏ trong thời gian ngắn.

✅ Genitiv đứng sau giới từ chỉ sự nhượng bộ: trotz.

Ví dụ: Trotz seines hohen Alters kommt mein Großvater jeden Tag ins Fitness – Studio. (Mặc dù tuổi đã cao, ông ngoại tôi đến trung tâm thể hình mỗi ngày.)

✅ Genitiv đứng sau giới từ chỉ sự thay thế: statt, anstelle.

Ví dụ Statt seines Vermögens hat er seinen Kindern nur Schulden hinterlassen. (Anh ấy đã để lại cho con mình một đống nợ thay vì gia tài.)

✅ Genitiv đứng sau giới từ chỉ công cụ: mit Hilfe, ahand, mittels, vermittels, vermöge.

Ví dụ: Mit Hilfe deines Wörterbuchs kann ich den Text auf Deutsch besser be­grei­fen. (Nhờ cuốn từ điển của bạn, tôi có thể hiểu văn bản tiếng Đức tốt hơn.)

✅ Genitiv đứng sau giới từ chỉ mục đích: um…willen…, zwecks.

Ví dụ: Um des Weltreisens willen arbeitet er hart. (Để đi du lịch vòng quanh thế giới, anh ấy làm việc chăm chỉ.)

2.3. Dativ (Cách 3)

Cách dùng Dativ được triển khai chi tiết dưới đây:

✅ Dativ đóng vai trò là tân ngữ gián tiếp trong câu, thông thường là danh từ chỉ người.

Ví dụ: Ich schenke meinem netten Kollegen ein Buch. (Tôi tặng người đồng nghiệp nam của tôi một cuốn sách).

✅ Dativ đi với động từ: helfen, gefallen, gehören, zustimmen, danken, zuhören, gratulieren, schmecken, passen.

Ví dụ: Deine gepunktete Hose gefällt mir sehr. (Tôi thích chiếc quần chấm bi đó của bạn.)

✅ Dativ đi với giới từ: aus, außer, bei, dank, mit, gegenüber, nach, seit, von, zu.

Ví dụ Nach der Schule darf ich eine Stunde fernsehen. (Sau giờ học, tôi được xem TV một tiếng.)

2.4. Akkusativ (Cách 4)

Cách sử dụng Akkusativ như sau:

✅ Akkusativ bổ nghĩa cho động từ, đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp trong câu, thông thường là danh từ chỉ vật.

Ví dụ Ich schenke meinem netten Kollegen ein Buch. (Tôi tặng người đồng nghiệp nam của tôi một cuốn sách.)

✅ Trả lời cho câu hỏi: Wen?, Was? Đứng sau các động từ cần tân ngữ: essen, trinken, kaufen, bekommen, besuchen, machen, spielen, verkaufen, schreiben, hören, sehen, lesen, mögen, brauchen.

Ví dụ Ich schreibe einen Brief an meine langjährige Freundin. (Tôi viết một bức thư đến người bạn gái lâu năm của mình.)

✅ Akkusativ đi với các giới từ: durch, um, bis, für, ohne, gegen, entlang.

Ví dụ: Ohne meine Brille kann ich nur schlecht sehen. (Tôi không thể nhìn rõ mà không có kính.)

Dưới đây là bảng cách chia đuôi mạo từ sở hữ theo các cách kể trên để bạn tiện theo dõi và ghi chú

NominativAkkusativDativGenitiv
Maskulin (Đực)-er-en-em-es
Feminin (Cái)-e-e-er-er
Neutral (Trung)-s-s-em-es
Plural (Số nhiều)-e-e-en-er

3. Phân biệt Poѕѕeѕѕiᴠpronomen ᴠà Poѕѕeѕѕiᴠartikel

Đối với nhiều người học tiếng Đức, việc phân biệt giữa Poѕѕeѕѕiᴠpronomen (Đại từ sở hữu) và Poѕѕeѕѕiᴠartikel (Quán từ sở hữu) là điều không phải dễ dàng. Vì hai khái niệm này có nhiều nét tương đồng, dễ gây hiểu lầm hoặc khó phân biệt trong quá trình sử dụng và áp dụng vào giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là một số tips giúp bạn học tiếng Đức phần đại từ sở hữu được thuận lợi hơn:

  • Học kĩ và hiểu rõ định nghĩa về Poѕѕeѕѕiᴠpronomen trong bài viết này hoặc giáo trình hoặc lời khuyên từ giảng viên.
  • Lưu ý Poѕѕeѕѕiᴠpronomen đứng độc lập trong câu, không cần danh từ đứng sau nó.
  • Poѕѕeѕѕiᴠpronomen luôn đứng trước một danh từ và bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ đó.

Ví dụ

Iѕt daѕ dein Wörterbuᴄh?

Chúng ta ᴄó thể trả lời bằng 2 ᴄáᴄh:

Mit Poѕѕeѕѕiᴠartikel: Ja, daѕ iѕt mein Wörterbuᴄh.

Mit Poѕѕeѕѕiᴠpronomen: Ja, daѕ iѕt meinѕ.

Trong ngữ pháp tiếng Đức, phần đại từ sở hữu luôn là thử thách khó khăn cho những người muốn chinh phục và có dự định thi B1, B2 để đi du học tại quốc gia này. Để nắm rõ kiến thức cơ bản về đại từ sở hữu tiếng Đức, bạn hãy đọc kĩ kiến thức trong bài viết này của Năm Châu IMS. Nếu như có bất kì câu hỏi nào cần được giải đáp hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn cụ thể và miễn phí.

5/5 - (1 bình chọn)