Trang chủ » Ngôn ngữ » Tiếng Đức » Cách dùng giới từ trong tiếng Đức chuẩn nhất và dễ học (Mới)

Cách dùng giới từ trong tiếng Đức chuẩn nhất và dễ học (Mới)

Ngày cập nhật : 19/05/2023Lượt xem: 2999

Ngày cập nhất mới nhất : 19 / 05 / 2023

Giới từ trong tiếng Đức là một phần ngữ pháp khá quan trọng và cần thiết đối với bất kì ai đang học thứ ngôn ngữ này. Nhiều lúc bạn cảm thấy khó khăn khi phân loại và sử dụng giới từ tiếng Đức sao cho đúng. Nếu đang gặp khó khăn trong phần kiến thức này, hãy cùng Nam Chau IMS tìm hiểu những thông tin dưới đây để có thể sử dụng giới từ trong tiếng Đức một cách dễ dàng.

Cũng như tiếng Anh, việc sử dụng giới từ trong tiếng Đức phức tạp, sử dụng chúng trong các trường hợp khác nhau, sẽ mang nghĩa khác nhau. Thông thường trong tiếng Đức, giới từ được chia thành 3 loại như sau:

  • Giới từ chỉ vị trí
  • Giới từ đi cùng động từ
  • Giới từ đi cùng với các cách

Để tìm hiểu chi tiết về từng loại cũng như cách sử dụng giới từ trong tiếng Đức, hãy theo dõi cụ thể từng phần viết dưới đây:

giới từ tiếng đức

1. Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Đức

Giới từ chỉ vị trí là những loại giới từ mô tả một vị trí hoặc một chuyển động và thường trả lời cho câu hỏi: ở đâu (Wo?), đến đâu (Wohin?), từ đâu (Whoher?). Các giới từ chỉ vị trí thường gặp: an, auf, aus, bei, hinter, in, neben, von, vor, zu.

  • Ví dụ: ich wohne (in) Vietnam. (Tôi đến từ Việt Nam.)

2. Giới từ tiếng Đức đi cùng động từ

Trong tiếng Đức, có một số giới từ tiêu biểu thường đi cùng động từ để biểu thị các ý nghĩa khác nhau, cụ thể như sau:

2.1. Giới từ an + Akkusativ

  • Dùng để thể hiện những suy nghĩ (liên quan đến những hoạt động trí não) đến người hoặc sự vật
  • Ví dụ: Sie erinnert sich an diesen Tag. (Cô ấy nhớ về ngày ấy)

2.2. Giới từ auf + Akkusativ

Thường có hai cách sử dụng

– C1: Dùng để thể hiện sự chú ý vào người/sự vật

  • Ví dụ: Pass auf deine Tasche auf! (Để ý đến cái túi của bạn kìa!)

– C2: Dùng để miêu tả những gì được chờ đợi sẽ xảy ra ở tương lai

  • Ví dụ: Sie bereitet sich auf ihren Vortrag vor. (Cô ấy chuẩn bị cho bài thuyết trình – sự kiện thuyết trình vẫn chưa xảy ra)

2.3. Giới từ für + Akkusativ

– Không có quy luật nào rõ ràng về trường hợp này nhưng có 3 động từ thường được sử dụng với für

– Ví dụ:

  • Ich danke dir für deine Bemühungen. (Cảm ơn vì những nỗ lực của bạn)
  • Ich interessiere mich für Musik. (Tôi quan tâm đến âm nhạc)
  • Wie entscheide ich mich für den richtigen Job? (Làm thế nào để tôi quyết định được công việc phù hợp?)

2.4. Giới từ mit + Dativ

– Dùng để bắt đầu một quy luật logic nào đó

– Ví dụ:

  • Wir beginnen mit einem Überblick (Chúng ta bắt đầu với 1 cái nhìn tổng quát)
  • Die Kinder spielen mit Katzen (Lũ trẻ chơi với những con mèo)
  • Ich unterhalte mich gerne mit dir (Mình thích nói chuyện với bạn)
  • Streitet ihr euch oft mit euren Eltern? (Các bạn có thường xuyên mâu thuẫn với bố mẹ?)

2.5. Giới từ von + Dativ

– Giới từ hay bị nhầm nhất vì nghĩa tiếng Việt thuần túy là “của”, nhưng các động từ đi với giới từ này thì không hề mang nghĩa sở hữu.

– Ví dụ:

  • Das hängt von seiner Entscheidung ab (Điều đó còn phụ thuộc vào quyết định của anh ấy.)
  • Ich träume oft von dir (Anh vẫn thường mơ về em.)
  • Wir erzählen von dem Urlaub (Chúng tôi đang kể về kỳ nghỉ.)

3. Giới từ đi cùng với các cách trong tiếng Đức

Tìm hiểu chi tiết về giới từ đi cùng với các cách trong tiếng Đức trong phần viết dưới đây.

3.1. Giới từ đi cùng với Akkusativ

Có 6 giới từ đi với Akkusativ (Präpositionen mit Akkusativ): durch, für, gegen, ohne, um, bis

Giới từ durch + Akkusativ dùng để miêu tả hành động đi xuyên qua một cái gì đó

  • Ví dụ: Sie fahren durch die Stadt (Họ lái xe xuyên qua thành phố.)

Giới từ für + Akkusativ: Có nghĩa là mang đi cho ai đó thứ gì

  • Ví dụ: Hier ist ein Geschenk für dich. (Đây là một món quà dành cho bạn.)

Giới từ gegen + Akkusativ 

– Mang ý nghĩa có sự va chạm, đâm thẳng vào vật gì đó

  • Ví dụ: Das Auto fährt gegen den Baum. (Chiếc xe đâm thẳng vào cái cây.)

– Dùng để ước lượng một khoảng thời gian

  • Ví dụ: Ich komme gegen 18 Uhr. (Tôi sẽ đến vào khoảng 18 giờ.)

– Mang ý nghĩa chống lại

  • Ví dụ: Das ist ein Krieg gegen den Terrorismus. (Đây là một cuộc chiến chống lại chủ nghĩa khủng bố.)

Giới từ ohne + Akkusativ mang ý nghĩa “không” hoặc “thiếu” cái gì đó

  • Ví dụ: Ohne gute Ideen können wir nicht weitermachen. (Chúng ta không thể tiếp tục làm mà thiếu những ý tưởng tốt.)

Giới từ um + Akkusativ 

– Dùng để chỉ giờ chính xác

  • Ví dụ: Ich stehe morgens um 6 Uhr auf. (Tôi thức dậy mỗi sáng vào lúc 6h.)

– Mang ý nghĩa đi vòng quanh cái gì đó

  • Ví dụ: Das Auto fährt um den Baum. (Chiếc xe chạy vòng quanh cái cây.)

Giới từ bis + Akkusativ 

– Mang ý nghĩa “cho đến”, diễn tả thời gian sẽ kết thúc ở một mốc cụ thể nào đó

  • Ví dụ: Bis nächste Woche musst du die Hausaufgabe abgeben. (Cho đến tuần sau bạn phải nộp bài tập về nhà.)

– Mang ý nghĩa “đến đâu” và nơi đó mang tính chất chỉ là nơi trung chuyển

  • Ví dụ: Ich fahre bis Berlin (Tôi lái xe đến Berlin và Berlin chỉ là điểm trung chuyển tạm thời.)

3.2. Giới từ đi cùng với Dativ

Có 8 giới từ đi với Dativ (Präpositionen mit Dativ): ab, aus, bei, mit, nach, seit, von, zu

Giới từ ab + Dativ mang ý nghĩa “kể từ”, diễn tả thời gian sẽ bắt đầu từ một mốc cụ thể nào đó

  • Ví dụ: Ab dem 20. Juli lernen wir Deutsch. (Kể từ ngày 20 tháng 7 chúng tôi sẽ học tiếng Đức.)

Giới từ aus + Dativ

– Mang ý nghĩa “từ đâu” đối với đất nước và thành phố

  • Ví dụ: aus Deutschland kommen (đến từ nước Đức), aus Berlin (từ Berlin)

– Mang ý nghĩa “từ đâu” đối với đồ vật

  • Ví dụ: Ich habe kein Glas. Kannst du aus der Flasche trinken? (Tôi không có cốc. Bạn có thể uống trực tiếp từ chai không?)

– Mang ý nghĩa làm từ vật liệu gì

  • Ví dụ: Der Ring ist aus Gold. (Cái nhẫn làm từ vàng.)

Giới từ bei + Dativ

– Chỉ vị trí đối với người

  • Ví dụ: bei dir (ở chỗ bạn), bei Lisa (ở chỗ Lisa), beim Chef (ở chỗ ông sếp), beim Arzt (ở chỗ bác sĩ)

– Mang ý nghĩa ở gần đâu đó

  • Ví dụ: Potsdam liegt bei Berlin. (Potsdam nằm ở gần Berlin.)

Giới từ mit + Dativ

– Mang ý nghĩa “với ai”

  • Ví dụ: Ich fahre mit Lisa nach Hamburg. (Tôi tới Hamburg cùng với Lisa.)

– Mang ý nghĩa “bằng phương tiện giao thông nào”

  • Ví dụ: Ich fahre mit dem Bus. (Tôi đi bằng xe buýt.)

– Mang ý nghĩa “bằng vật dụng gì”

  • Ví dụ: Ich schreibe mit dem Kugelschreiber. (Tôi viết bằng bút bi.)

Giới từ nach + Dativ

– Sau một mốc thời gian hoặc một sự kiện nào đó

  • Ví dụ: Nach 10 Uhr muss ich ausgehen. (Tôi phải ra ngoài sau 10 giờ.)

– Mang ý nghĩa đến đâu đối với những từ loại không đi kèm quán từ như tên riêng của các thành phố, đất nước như: nach Berlin fliegen, nach Vietnam fahren hoặc những trạng từ chỉ phương hướng như: nach links / nach rechts abbiegen (rẽ trái, rẽ phải)

Giới từ seit + Dativ mang ý nghĩa “từ”, diễn tả sự kiện đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp tục diễn ra ở hiện tại

Ví dụ: Seit 6 Monaten lerne ich Deutsch. (Tôi đã học tiếng Đức từ 6 tháng nay)

Giới từ von + Dativ

– Mang ý nghĩa từ đâu với những danh từ không phải tên đất nước, thành phố

  • Ví dụ: vom Strand (từ bãi biển), von Nina (từ chỗ Nina), vom Tennisplatz (từ sân Tennis), vom Arzt (từ chỗ bác sĩ)

– Mang ý nghĩa chỉ sự sở hữu

  • Ví dụ: Der Bruder von meiner Freundin ist schon verheiratet. (Anh trai của bạn gái tôi đã kết hôn.)

Giới từ zu + Dativ mang ý nghĩa “tới đâu” đối với người, công ty, các hoạt động

  • Ví dụ: zu dir (tới chỗ bạn), zur Schule (tới trường), zum Arzt (tới chỗ bác sĩ), zum Picknick (đi chơi dã ngoại), zu Nina (tới chỗ Nina)

Trên đây là kiến thức về việc sử dụng giới từ trong tiếng Đức chuẩn và dễ dàng nhất. Năm Châu IMS hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích được cho bạn khi tìm hiểu về ngôn ngữ thú vị này.

Tham khảo thêm các kiến thức tiếng Đức thú vị khác:

5/5 - (1 bình chọn)