Ngày cập nhất mới nhất : 05 / 12 / 2023
Những ngày cuối năm 2022 đang dần qua và năm mới 2024 sắp đến tới mọi nhà, mọi người. Hoà chung vào không khí nhộn nhịp, tấp nập đó, bạn hãy chuẩn bị những món quà cùng lời chúc Tết ý nghĩa tới người mà bạn thương yêu nhất. Trong bài viết dưới dưới đây, công ty du học Năm Châu IMS sẽ gửi tới bạn trọn bộ lời chúc năm mới tiếng Đức hay và ý nghĩa nhất.
Trong tiếng Đức, để chúc mừng năm mới bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây:
I. Những lời chúc mừng năm mới tiếng Đức mới nhất
1. Mögest du alle guten Vorsätze umsetzen.
Dịch nghĩa: Chúc bạn thực hiện được mọi ý định tốt đẹp của mình.
2. Niemand kann sagen, was das neue Jahr bringen wird, doch ich hoffe von Herzen, dass es dein bisher schönstes wird.
Dịch nghĩa: Không ai có thể nói năm mới sẽ mang lại điều gì, nhưng tôi chân thành hy vọng rằng đó sẽ là điều tốt nhất của bạn từ trước đến nay.
3. Nur das Schönste, nichts als Glück – vom Besten wünsch ich dir ein Stück.
Dịch nghĩa: Chỉ có những gì đẹp nhất, không có gì khác ngoài may mắn – Tôi chúc bạn một mảnh của những điều tốt nhất.
4. Prosit Neujahr!
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới!
5. Sicherheit, Gesundheit und Wohlstand.
Dịch nghĩa: An khang thịnh vượng.
II. Các câu chúc mừng năm mới tiếng Đức hay nhất
1. Ich wünsche dir für 2024 viel Glück, Gesundheit und Erfolg!
Dịch nghĩa: Chúc bạn năm 2024 nhiều niềm vui, sức khỏe và thành công!
2. Ich wünsche dir für das neue Jahr gutes Gelingen für all deine Vorhaben.
Dịch nghĩa: Tôi cầu chúc cho các bạn những điều tốt đẹp nhất cho tất cả các dự án của bạn trong năm mới.
3. Ich wünsche dir im neuen Jahr für jedes Problem ein Glas Wein, um die Zeit bis zur Lösung zu überbrücken.
Dịch nghĩa: Năm mới, tôi chúc bạn một ly rượu cho mọi vấn đề để thu hẹp khoảng cách cho đến khi có giải pháp.
4. Möge das neue Jahr das beste deines Lebens werden.
Dịch nghĩa: Cầu mong năm mới sẽ là điều tốt đẹp nhất trong cuộc đời bạn.
5. Möge der Jahreswechsel einem herzensguten Menschen wie dir nichts als Freude bringen.
Dịch nghĩa: Cầu mong thời khắc chuyển giao năm mới không mang lại niềm vui gì cho một người có trái tim nhân hậu như bạn.
Tham khảo thêm các câu chúc Tết bằng nhiều ngôn ngữ khác để gửi tới người thân và bạn bè, đối tác: |
III. Lời chúc mừng năm mới trong tiếng Đức ấn tượng nhất
1. Alles, was gut ist, soll sich verbessern, alles was schlecht ist, soll das neue Jahr aus deinem Leben.
Dịch nghĩa: Mọi thứ tốt sẽ được cải thiện, mọi thứ xấu sẽ biến mất khỏi cuộc sống của bạn trong năm mới.
2. An alle, die mir letztes Jahr zu Silvester Grüße und viel Glück gesendet haben. Danke, aber das hat überhaupt nichts gebracht. Schickt mir für 2024 lieber Geld oder Tankgutscheine!
Dịch nghĩa: Gửi đến tất cả những người đã gửi lời chúc và may mắn cho tôi vào đêm giao thừa năm ngoái. Cảm ơn, nhưng điều đó chẳng có tác dụng gì cả. Tốt hơn hãy gửi cho tôi tiền hoặc phiếu mua hàng cho năm 2024!
3. Auch im Jahr 2024 wünsche ich dir alles Glück der Welt.
Dịch nghĩa: Tôi cũng chúc các bạn gặp nhiều may mắn trên thế giới vào năm 2024.
4. Möge das neue Jahr das beste deines Lebens werden.
Dịch nghĩa: Cầu mong năm mới sẽ là điều tốt đẹp nhất trong cuộc đời bạn.
5. Möge der Jahreswechsel einem herzensguten Menschen wie dir nichts als Freude bringen.
Dịch nghĩa: Cầu mong thời khắc chuyển giao năm mới không mang lại niềm vui gì cho một người có trái tim nhân hậu như bạn.
IV. Những lời chúc năm mới tiếng Đức ý nghĩa nhất
1. Das neue Jahr soll dir alles Gute beibehalten und GROSSES bereithalten.
Dịch nghĩa: Năm mới nên giữ cho bạn tất cả những điều tốt nhất và có những điều tuyệt vời trong cửa hàng cho bạn
2. Das neue Jahr soll dir für alles Gute und Hilfsbereite, das du im letzten Jahr getan hast, einen schönen Tag schenken.
Dịch nghĩa: Năm mới sẽ mang đến cho bạn một ngày tốt lành cho tất cả những điều tốt đẹp và hữu ích bạn đã làm trong năm qua.
3. Dir und deiner Familie wünschen wir ein gesegnetes neues Jahr.
Dịch nghĩa: Chúng tôi chúc bạn và gia đình một năm mới thật hạnh phúc.
4. Du bist meine beste Freundin – genau deshalb wünsche ich dir das beste neue Jahr aller Zeiten.
Dịch nghĩa: Bạn là người bạn tốt nhất của tôi – Đó là lý do tại sao tôi chúc bạn một năm mới tốt lành nhất!
5. Eine Myriade von Dingen, die du dir wünschst.
Dịch nghĩa: Vạn sự như ý, hạnh phúc tốt lành.
V. Những lời chúc mừng năm mới bằng tiếng Đức nổi bật nhất
1. Frohes Neues Jahr! Auf das all‘ deine Wünsche in Erfüllung gehen.
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới! Hi vọng tất cả mong muốn của bạn trở thành sự thật.
2. Frohes Neues Jahr. Ich wünsche Euch ein fantastisches 2024!
Dịch nghĩa: Chúc mừng năm mới! tôi chúc các bạn một năm 2024 tuyệt vời!
3. Frohes neues Jahr!
Dịch nghĩa: Năm mới vui vẻ!
4. Für das neue Jahr wünsche ich dir, dass du alle Ziele erreichst, alle Hindernisse überwindest und alle Sonnenstrahlen einfängst!
Dịch nghĩa: Năm mới, tôi chúc bạn đạt được mọi mục tiêu, vượt qua mọi trở ngại và đón được mọi tia nắng mặt trời.
5. Guten Übergang in das kommende Jahr!
Dịch nghĩa: Chúc bạn có một bước chuyển giao tốt đẹp trong năm tới.
VI. Các câu chúc năm mới tiếng Đức thú vị nhất
1. Ich wünsche einen guten Start ins neue Jahr!
Dịch nghĩa: Chúc các bạn một năm mới khởi đầu thuận lợi!
2. Ich wünsche euch ein frohes neues Jahr!
Dịch nghĩa: Chúc các bạn năm mới vui vẻ!
3. Mein Neujahrswunsch für dich ist so kurz, aber umso liebevoller. Sei einfach glücklich!
Dịch nghĩa: Điều ước năm mới của anh dành cho em thật ngắn ngủi, nhưng lại càng yêu thương hơn. Chỉ cần em hạnh phúc!
4. Komm‘ gut ins neue Jahr!
Dịch nghĩa: Chúc một năm mới tốt lành!
5. Ich wünsche dir ein neues Jahr voll Glück, Spaß, Abenteuern, Erinnerungen und Freundschaft.
Dịch nghĩa: Chúc các bạn một năm mới tràn đầy hạnh phúc, vui vẻ, những cuộc phiêu lưu, những kỷ niệm và tình bạn.
Trên đây là những câu chúc mừng năm tiếng Đức hay và ý nghĩa dành tặng bạn và người thân yêu nhất. Năm cũ đang dần qua, hãy dành những lời chúc tốt đẹp tới tất cả mọi người trong thời khắc chuyển giao sang năm mới. Đừng quên truy cập chuyên mục Ngôn ngữ tại website namchauims.com để có thêm nhiều thông tin hữu ích khác.
Nếu có ý định đi du học Đức và cần tư vấn, bạn có thể liên hệ ngay đến Nam Chau IMS theo Hotline 0981 057 683 – 0981 628 599 hoặc 0967 620 068 để được các chuyên viên của chúng tôi tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Đồng thời nhận những chính sách ưu đãi về chi phí và thủ tục hồ sơ để nhanh chóng xuất cảnh. |