Ngày cập nhất mới nhất : 09 / 03 / 2023
Tìm hiểu ngay các từ vựng cũng như cách đọc, viết ngày, tháng trong tiếng Đức để tự tin giao tiếp cũng như hiểu các thông tin, tài liệu bằng ngôn ngữ ngày. Cùng Nam Chau IMS khám phá cách viết, đọc tháng và thứ trong tiếng Đức chuẩn và dễ nhớ nhất dưới đây.
1. Các thứ trong tiếng Đức
Có thể nói, từ vựng chủ đề thứ trong tiếng Đức rất thích hợp với những bạn mới bắt đầu hoặc đang muốn nâng cao trình độ giao tiếp của bản thân, nhằm phục vụ nhu cầu thi chứng chỉ tiếng Đức hoặc có ý định du học tại quốc gia xinh đẹp này. Trường từ vựng trong chủ đề thứ tiếng Đức khá dễ học và dễ nhớ. Đồng thời các quy tắc không quá nhiều nên bạn có thể học nhanh trong một thời gian ngắn. Từ đó bạn có thể dễ dàng nắm vững và sử dụng chúng một cách thạo thạo.
Ngược lại, nếu không trang bị những vốn từ liên quan đến chủ đề này thì khi thi chứng chỉ tiếng Đức bạn sẽ gặp khá nhiều khó khăn trong việc nhận dạng và sử dụng chúng. Thông thường, những dạng bài thi phổ biến sẽ kiểm tra câu đố mẹo về thời gian, thứ và các giới từ đi cùng chúng. Do đó, hãy học và ghi nhớ chúng thật tốt nhé!
Các ngày trong tuần: Die Wochentage
Thứ trong tuần | Tiếng Đức |
Thứ 2 | der Montag |
Thứ 3 | der Dienstag |
Thứ 4 | der Mittwoch |
Thứ 5 | der Donnerstag |
Thứ 6 | der Freitag |
Thứ 7 | der Samstag |
Chủ nhật | der Sonntag |
2. Các tháng trong tiếng Đức
Từ vựng liên quan đến tháng trong năm khi học tiếng Đức cũng được nhiều người quan tâm chú ý. Vì chủ đề này cũng thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra trình độ A1, A2 tiếng Đức và được sử dụng phổ biến trong cuộc sống của người Đức. Đặc biệt, cách học tháng khá dễ vì cách viết, cách đọc chúng trong tiếng Đức khá giống với tiếng Anh. Vì vậy, các bạn sẽ không phải lo nhầm lẫn các tháng với nhau.
Các tháng | Tiếng Đức |
Tháng 1 | Januar |
Tháng 2 | Februar |
Tháng 3 | März |
Tháng 4 | April |
Tháng 5 | Mai |
Tháng 6 | Juni |
Tháng 7 | Juli |
Tháng 8 | August |
Tháng 9 | September |
Tháng 10 | Oktober |
Tháng 11 | November |
Tháng 12 | Dezember |
Ngoài ra, các bạn cũng nên chú ý, tháng Bảy cũng có 2 cách viết: cách tiêu chuẩn là Juli (YOO-LEE), tuy nhiên người Đức thường đọc thành Julei (YOO-LYE) để tránh nhầm với Juni – tháng Sáu.
Ngoài chủ đề về ngày tháng, xem thêm các từ vựng tiếng Đức theo chủ đề thông dụng nhất để đa dạng thêm từ ngữ trong quá trình giao tiếp hàng ngày. |
3. Các giới từ đi với thứ ngày tháng tiếng Đức
Cũng giống như nhiều ngôn ngữ khác trên thế giới, đứng trước thứ, ngày, tháng thường sẽ có giới từ đi cùng. Đối với tiếng Đức, thứ, ngày, tháng thường được chia theo giống (đực hoặc cái) và mỗi giống khác nhau sẽ có giới từ cùng quy tắc đi kèm khác nhau. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu về những giới từ chỉ từng đơn vị thời gian cụ thể theo mức độ giảm dần tính theo độ lớn:
Với đơn vị thời gian là “Tháng” sẽ dùng giới từ “in” ở cách 3 Dativ
– Vì các tháng đều mang giống đực, nên chúng ta sẽ có in dem = im
– Tháng 1 đến tháng 12: Im Januar, im Februar, im März, im April, im Mai, im Juni, im Juli, im August, im September, im Oktober, im November, im Dezembe
Với đơn vị thời gian là “Thứ” và “Buổi” sẽ dùng giới từ “an” ở cách 3 Dativ
– Vì các ngày thứ hay các buổi đều mang giống đực, nên chúng ta sẽ có an dem = am
– Thứ Hai đến Chủ Nhật: Am Montag, am Dienstag, am Mittwoch, am Donnerstag, am Freitag, am Samstag, am Sonntag.
– Các buổi sáng, sáng muộn, trưa, chiều, tối: Am Morgen, am Vormittag, am Mittag, am Nachmittag, am Abend.
Lưu ý:
- Trạng từ “morgen” không viết hoa sẽ mang ý nghĩa “ngày mai” và không cần giới từ “an” đi kèm như “am Morgen”.
- Riêng buổi đêm mang giống cái “die Nacht“ do đó cách dùng giới từ cũng có chút thay đổi, chúng ta sẽ dùng giới từ in: in der Nacht
- Với đơn vị thời gian là GIỜ
4. Cách đọc ngày tháng trong tiếng Đức
Để đọc ngày, tháng trong tiếng Đức một cách trôi chảy và nhanh chóng nhất, bạn nên ghi nhớ cách viết của chúng cũng như quy tắc đi kèm. Đặc biệt là cách phiên âm trong tiếng Đức. Hãy cùng Năm Châu IMS tìm hiểu cách đọc ngày tháng tiếng Đức trong phần viết dưới đây.
Bên cạnh đó, bạn nên chú ý đến cách viết ngày, tháng trong tiếng Đức để dễ dàng ghi nhớ khi đi thi cũng như trong giao tiếp hằng này, cụ thể như sau: Ngày tháng trong tiếng Đức được viết theo thứ tự: Ngày – Tháng – Năm và ngày sẽ được đọc bằng số thứ tự. Tháng sẽ được đọc bằng tên tháng hoặc số thứ tự Allgemeine Datumsangabe – Ngày tháng nói chung.
Ví dụ:
“Heute ist 18.05.2019/ 18. Mai 2019”
Cách đọc: achtzehnte Mai/fünfte zweitausendneun zehn Datumsangaben in Briefen – ngày tháng trong thư:
Dortmund, 13.02.2017
Datumsangaben um konkrete Zeiträume anzugeben – khoảng thời gian:
Vom 12.04. – 13.05.2019
Cách đọc: Vom zwölften April/vierten zweitausendneun zehn bis dreizehnten Mai zweitausend neunzehn.
Trên đây là hướng dẫn cách đọc và viết ngày tháng trong tiếng Đức chính xác hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học ngôn ngữ này. Đừng quên truy cập chuyên mục Tiếng Đức để có thêm những kiến thức chuẩn và hữu ích trong quá trình chinh phục ngôn ngữ này.