Ngày cập nhất mới nhất : 14 / 09 / 2023
Mệnh đề quan hệ tiếng Đức là một trong những phần kiến thức quan trọng khi bạn học đến trình độ B1. Để xây dựng được câu hoàn chỉnh bạn cần phải nắm rõ được cách sử dụng của loại câu này. Hãy tham khảo những chia sẻ dưới đây của Nam Chau IMS để hiểu rõ hơn về cách dùng và các bước thành lập mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức nhé.
I. Mệnh đề quan hệ tiếng Đức là gì?
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức được gọi là Relativsatz. Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Đức, giúp nối liền các mệnh đề chính và mệnh đề phụ để truyền đạt thông tin chi tiết hơn về một người, vật hoặc tình huống nào đó. Mệnh đề quan hệ được sử dụng rất nhiều khi giao tiếp và viết. Đặc biệt, trong các đề thi tiếng Đức cũng rất thường gặp hoặc khi phỏng vấn đi du học Đức.
Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng các từ der, die, da hoặc welcher, tùy thuộc vào giới tính và số của từ mà mệnh đề đang giải thích hoặc nói đến.
Việc hiểu và sử dụng đúng mệnh đề quan hệ là một thử thách khá khó khăn đối với người học tiếng Đức. Điều này yêu cầu kiến thức về ngữ pháp cũng như khả năng nhận biết và áp dụng đúng từ “chìa khoá” để mệnh đề quan hệ hoạt động một cách mạch lạc trong văn viết và giao tiếp.
II. Vị trí mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức
Vị trí của mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào vai trò của mệnh đề và cấu trúc câu đang được nhắc tới.
– Mệnh đề quan hệ ở cuối câu: Đây là vị trí phổ biến của mệnh đề quan hệ, đặc biệt khi mệnh đề đóng vai trò là tân ngữ.
Ví dụ: “Das ist das Auto, das ich gestern gekauft habe.” (Đó là chiếc xe hơi mà tôi đã mua hôm qua.)
– Mệnh đề quan hệ trước danh từ: Mệnh đề quan hệ cũng có thể đặt trước danh từ mà nó mô tả.
Ví dụ: “Der Mann, der im Park läuft.” (Người đàn ông đang chạy trong công viên.)
– Mệnh đề quan hệ ở giữa câu: Mệnh đề quan hệ cũng có thể đặt ở giữa câu, được ngăn cách bởi 2 dấu phẩy hoặc 1 dấu phẩy và 1 dấu chấm, đóng vai trò giữa các thông tin cần truyền đạt.
Ví dụ: “Ich, der ich viel arbeite, habe kaum Freizeit.” (Tôi, người làm việc nhiều, gần như không có thời gian rảnh.)
Vị trí của mệnh đề quan hệ thường phụ thuộc vào mục đích mà người nói muốn thể hiện và cấu trúc câu chung. Việc hiểu rõ các vị trí này và cách sử dụng chúng giúp người học tiếng Đức xây dựng câu văn chính xác và súc tích, truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và logic.
III. Các bước thành lập câu mệnh đề quan hệ tiếng Đức
Để thành lập mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức, bạn cần tuân theo các quy tắc để xây dựng câu một cách chính xác và logic. Thông thường, chúng ta cần có 2 câu để thành lập nên mệnh đề quan hệ. Trong đó một câu đóng chức năng cung cấp thêm thông tin.
Ví dụ:
Danh từ chính: “Buch” (sách)
Mệnh đề phụ: “ich gestern gelesen habe” (mà tôi đã đọc hôm qua)
Từ đó, chúng ta có các bước thành lập câu mệnh đề quan hệ như sau:
Bước 1: Xác định đối tượng chung có trong cả 2 câu
Đối chiếu theo ví dụ thì đối tượng chung là “Buch”.
Bước 2: Xác định vế câu phụ Nebensatz
Đối chiếu theo ví dụ thì “ich gestern gelesen habe” là câu phụ, giải thích thêm cho từ “Buch”.
Bước 3: Sử dụng Relativpronomen – đại từ quan hệ trong tiếng Đức theo quy tắc bên dưới:
Nominativ | Genitiv | Dativ | Akkusativ | |
maskulin | der | dessen | dem | den |
neutral | das | dessen | dem | das |
feminin | die | deren | der | die |
plural | die | deren | denen | die |
Từ đó chúng ta sẽ chuyển “Buch” => “das” (neutral, Nominativ vì “Buch” là chủ ngữ)
Bước 4: Để Relativpronomen ở đầu tiên, động từ chuyển xuống cuối cùng.
Câu quan hệ sẽ là: das ich gestern gelesen habe.
Bước 5: Đưa mệnh đề quan hệ ở trên ra sau từ cần giải nghĩa
Chúng ta được kết quả như sau: “Buch, das ich gestern gelesen habe.” (Cuốn sách mà tôi đã đọc hôm qua.)
Ngoài ra, bạn cũng nên chú ý rằng, việc thực hành là quan trọng để làm quen với việc sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức.
IV. Mệnh đề quan hệ tiếng Đức với giới từ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức thường đi kèm với các giới từ để mở rộ thông tin về các mối quan hệ phức tạp hơn giữa các thành phần câu. Dưới đây là một số trường hợp phổ biến khi mệnh đề quan hệ kết hợp với giới từ:
Giới từ in:
“Das ist das Land, in dem ich geboren wurde.” (Đó là đất nước mà tôi sinh ra.)
Giới từ mit:
‘Die Person, mit der ich arbeite, ist sehr freundlich.” (Người tôi làm việc cùng rất thân thiện.)
Giới từ auf:
“Der Ort, auf den ich gewartet habe, ist endlich da.” (Nơi mà tôi đã đợi đã đến cuối cùng.)
Giới từ für:
“Die Gelegenheit, für die ich mich beworben habe, ist sehr aufregend.” (Cơ hội mà tôi đã ứng tuyển rất thú vị.)
Giới từ aus:
“Die Sprache, aus der dieses Zitat stammt, ist Deutsch.” (Ngôn ngữ được trích dẫn này xuất phát từ tiếng Đức.)
Giới từ bei:
“Die Veranstaltung, bei der ich anwesend war, war sehr interessant.” (Sự kiện mà tôi đã tham gia rất thú vị.)
Giới từ nach:
“Die Stadt, nach der ich mich erkundige, ist München.” (Thành phố mà tôi đang tìm hiểu là Munich.)
Giới từ von:
“Das Buch, von dem ich gerade lese, ist sehr spannend.” (Cuốn sách mà tôi đang đọc rất hấp dẫn.)
Giới từ übe:
“Der Film, über den alle sprechen, kommt nächste Woche heraus.” (Bộ phim mà mọi người đang nói về sẽ ra mắt vào tuần tới.)
V. Bài tập mệnh đề quan hệ tiếng Đức
Dưới đây là một số dạng bài tập về mệnh đề quan hệ trong tiếng Đức kèm theo lời giải ở cuối câu hỏi mà bạn có thể tham khảo:
Bài tập 1: Hoàn thành câu với mệnh đề quan hệ: Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm mệnh đề quan hệ vào chỗ trống:
Ich habe gestern das Buch gelesen, ___ du mir empfohlen hast.
Das ist das Restaurant, ___ ich am Wochenende essen möchte.
Der Film, ___ ich gesehen habe, war sehr interessant.
Lời giải:
Ich habe gestern das Buch gelesen, das du mir empfohlen hast.
Das ist das Restaurant, in dem ich am Wochenende essen möchte.
Der Film, den ich gesehen habe, war sehr interessant.
Bài tập 2: Kết hợp giới từ và mệnh đề quan hệ: Hoàn thành các câu sau bằng cách thêm mệnh đề quan hệ và giới từ vào chỗ trống:
Das ist der Ort, ___ ich in den Ferien gereist bin.
Die Person, ___ ich oft spreche, ist meine beste Freundin.
Das ist das Land, ___ ich immer schon besuchen wollte.
Lời giải:
Das ist der Ort, an dem ich in den Ferien gereist bin.
Die Person, mit der ich oft spreche, ist meine beste Freundin.
Das ist das Land, das ich immer schon besuchen wollte.
Bài tập 3: Sắp xếp câu theo thứ tự đúng: Sắp xếp các thành phần câu sau để tạo thành câu hoàn chỉnh với mệnh đề quan hệ:
Die Stadt, ___ ich gestern besucht habe, ist wunderschön.
Die Frau, ___ neben dem Lehrer sitzt, ist meine.
Das ist das Buch, ___ in der Bibliothek liegt, ich suche.
Lời giải:
Die Stadt, die ich gestern besucht habe, ist wunderschön.
Die Frau, die neben dem Lehrer sitzt, ist meine.
Das ist das Buch, das in der Bibliothek liegt, ich suche.
Mệnh đề quan hệ là một trong những kiến thức quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Đức. Hy vọng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn chinh phục kiến thức này một cách dễ dàng và áp dụng hiệu quả khi viết và giao tiếp bằng tiếng Đức.