Ngày cập nhất mới nhất : 08 / 08 / 2023
Giới thiệu gia đình là chủ đề rất quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày và cũng là đề tài thường gặp trong các kì thi tiếng Đức ở mọi cấp độ. Việc tìm hiểu từ vựng gia đình bằng tiếng Đức hay các cách giới thiệu gia đình qua ngôn ngữ tiếng Đức sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như khi làm bài thi. Trong bài viết này, Năm Châu IMS sẽ mách bạn cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức đơn giản và hiệu quả nhất. Các bạn cùng tham khảo nhé!
I. Từ vựng gia đình tiếng Đức
Cũng giống như tiếng Việt, trong tiếng Đức, trường từ vựng về gia đình rất phong phú. Việc tìm hiểu những từ vựng về gia đình bằng tiếng Đức sẽ phục vụ tối ưu cho bạn trong quá trình viết đoạn văn hay giới thiệu về gia đình mình. Bạn có thể tham khảo một số từ vựng tiếng Đức về chủ đề gia đình dưới đây của Năm Châu IMS.
STT | Tiếng Đức | Dịch tiếng Việt |
1 | die Familie | Gia đình |
2 | die Ehe | Vợ chồng, bạn đời |
3 | der Ehemann | Chồng |
4 | die Ehefrau | Vợ |
5 | die Eltern | Phụ huynh |
6 | die Mutter | Mẹ |
7 | der Vater | Cha |
8 | das Kind | Con cái, đứa trẻ |
9 | das Baby | Em bé |
10 | der Sohn | Con trai |
11 | die Tochter | Con gái |
12 | die Geschwister | Anh chị em |
13 | der Bruder | Anh em trai |
14 | der älterer Bruder | Anh trai |
15 | der jüngerer Bruder | Em trai |
16 | die Schwester | Chị em gái |
17 | die ältere Schwester | Chị gái |
18 | die jüngere Schwester | Em gái |
19 | die Großeltern | Ông bà |
20 | die Großmutter | Bà |
21 | der Großvater | Ông |
22 | die Enkelkinder | Cháu |
23 | der Enkel | Cháu trai |
24 | die Enkelin | Cháu gái |
25 | die Schwiegereltern | Bố mẹ chồng/ bố mẹ vợ |
26 | der Schwiegervater | Bố chồng/ bố vợ |
27 | die Schwiegermutter | Mẹ chồng/ mẹ vợ |
28 | der Schwiegersohn | Con rể |
29 | die Schwiegertochter | Con dâu |
30 | der Schwager | Anh/ em rể, anh/ em vợ, anh/ em chồng |
31 | die Schwägerin | Chị/ em dâu, chị/ em vợ, chị/ em chồng |
32 | die Tante | Cô/ dì/ mợ |
33 | der Onkel | Chú/ bác/ cậu |
34 | der Cousin | Anh/ em họ |
35 | die Cousine | Chị/ em họ |
36 | der Verwandte | họ hàng (giới tính nam) |
37 | die Verwandte | họ hàng (giới tính nữ) |
II. Cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức
Giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức là một kỹ năng quan trọng khi bạn gặp người mới hoặc trong các buổi gặp gỡ xã hội tại Đức. Dưới đây là cách giới thiệu gia đình và ví dụ đi kèm:
– Giới thiệu bản thân và gia đình: “Hallo, ich bin (Tên của bạn). Ich komme aus (quốc gia). Das ist meine Familie. Das ist meine Frau (tên vợ). Wir haben zwei Kinder. Das ist unser Sohn (tên con trai) und unsere Tochter (tên con gái).”
– Giới thiệu vợ/chồng: “Das ist meine Frau (tên vợ)/mein Mann (tên chồng). Wir sind seit (số năm) Jahren verheiratet.”
– Giới thiệu con cái: “Das ist unser Sohn (tên con trai). Er ist (tuổi) Jahre alt und geht in die Schule. Und das ist unsere Tochter (tên con gái). Sie ist (tuổi) Jahre alt und geht in den Kindergarten.”
– Giới thiệu bố mẹ: “Das sind meine Eltern. Das ist mein Vater (tên cha). Er ist (tuổi) Jahre alt und arbeitet als (nghề nghiệp). Und das ist meine Mutter (tên mẹ). Sie ist (tuổi) Jahre alt und ist Hausfrau.”
– Một số câu hỏi liên quan:
- “Wie viele Geschwister hast du?” (Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?)
- “Was machen deine Eltern beruflich?” (Bố mẹ bạn làm nghề gì?)
- “Wo wohnst du mit deiner Familie?” (Bạn sống cùng gia đình ở đâu?)
Ví dụ: “Hi, ich bin Maria. Ich komme aus Vietnam. Das ist meine Familie. Das ist mein Mann Peter. Wir sind seit 5 Jahren verheiratet. Wir haben zwei Kinder. Das ist unser Sohn Tom. Er ist 8 Jahre alt und geht in die Grundschule. Und das ist unsere Tochter Lisa. Sie ist 4 Jahre alt und geht in den Kindergarten. Meine Eltern leben in Vietnam. Mein Vater arbeitet als Lehrer und meine Mutter ist Hausfrau.”
Các câu giới thiệu gia đình này giúp bạn tạo sự gần gũi và thân thiện với người đối diện, đồng thời cũng giúp tăng cường kỹ năng giao tiếp tiếng Đức của bạn.
Xem thêm cách: giới thiệu bản thân bằng tiếng Đức |
III. Mẫu các đoạn văn giới thiệu về gia đình bằng tiếng Đức
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức, bạn có thể tham khảo một số mẫu đoạn văn dưới đây của chúng tôi.
Đoạn văn 1
Dịch nghĩa: Gia đình em có ba người, gồm có: Bố em 44 tuổi, là một bác sĩ tốt bụng, mẹ em 37 tuổi là một luật sư nhân hậu và em 7 tuổi là học sinh lớp 2 trường Tiểu học Lô-mô-nô-xốp. Em không có anh chị em ruột, em chỉ có hai em họ, em gái là em Ánh – 4 tuổi và em Bách – 6 tháng tuổi. Bố mẹ rất yêu thương em, em rất yêu quý bố mẹ và thương các em. Em rất vui được là một thành viên trong gia đình. Em sẽ cố gắng học hành chăm chỉ.
Đoạn văn 2
Dịch nghĩa: Gia đình em gồm có 4 người, đó là: bố, mẹ, chị gái và em. Bố em là công nhân, năm nay bố 36 tuổi. Bố rất chăm chỉ và quan tâm tới gia đình. Mẹ em năm nay 33 tuổi. Mẹ làm nghề thợ may nên rất khéo léo và đảm đang. Chị em hiện đang là học sinh lớp 6. Chị rất gương mẫu và học giỏi. Ở nhà, chị giúp bố mẹ khá nhiều việc trong gia đình như: nấu cơm, tự giặt quần áo của mình, lau dọn nhà cửa và rửa bát. Còn em năm nay học lớp 2, em rất yêu gia đình của mình.
Giới thiệu gia đình là một trong những chủ đề phổ biến trong tiếng Đức. Đặc biệt là đối với những người đang có ý định thi B1 tiếng Đức trong thời gian tới thì càng phải chú ý đến chủ đề này. Năm Châu IMS hy vọng thông qua bài viết này, các bạn học tiếng Đức có thể dễ dàng giới thiệu gia đình bằng tiếng Đức một cách lưu loát, nhanh chóng. Chúc bạn thành công!