Ngày cập nhất mới nhất : 14 / 09 / 2023
Trong tiếng Đức, hệ thống thì là một khía cạnh quan trọng của ngữ pháp. Có tổng cộng bảy thì chính thống, mỗi thì phục vụ cho một mục đích diễn đạt khác nhau. Việc hiểu và sử dụng các thì này là quan trọng để diễn đạt thời gian và tình huống một cách chính xác trong tiếng Đức. Hãy cùng Năm Châu IMS tìm hiểu chi tiết về các thì trong tiếng Đức để nắm vững ngữ pháp của ngôn ngữ này.
Cũng giống với tiếng Anh, trong ngữ pháp tiếng Đức cũng có 6 thì dưới đây:
I. Thì hiện tại tiếng Đức (Präsens)
Thì hiện tại trong tiếng Đức được gọi là “Präsens”. Đây là thì dùng để diễn đạt sự việc diễn ra vào thời điểm hiện tại.
Thì hiện tại đơn trong tiếng Đức có cấu trúc như sau:
Động từ gốc + đuôi thích hợp (-e, -st, -t, -en, -t, -en)
Dưới đây là bảng quy tắc chia đuôi động từ theo chủ ngữ:
ich | -e | schreibe |
du | -st | schreibst |
er/sie/es | -t | schreibt |
wir | -en | schreiben |
ihr | -t | schreibt |
Sie / sie (Plural) | -en | schreiben |
Ví dụ:
- Ich spiele Fußball. (Tôi đang chơi bóng đá.)
- Du lernst Deutsch. (Bạn đang học tiếng Đức.)
Quy tắc: Thì hiện tại được sử dụng rộng rãi trong tiếng Đức và không có quy tắc biến đổi động từ phức tạp. Đối với động từ không có đuôi trong thì hiện tại, chỉ cần thêm động từ gốc vào câu.
Lưu ý: Đôi khi, có sự thay đổi nhỏ về động từ gốc trong thì hiện tại, ví dụ “lesen” (đọc) sẽ trở thành “lies” (đọc) khi sử dụng cho ngôi thứ 2 số ít (du).
II. Thì quá khứ tiếng Đức (Präteritum)
Thì quá khứ trong tiếng Đức gọi là “Präteritum”. Đây là thì dùng để diễn đạt sự việc đã xảy ra hoàn thành ở quá khứ.
Thì quá khứ đơn trong tiếng Đức có cấu trúc như sau:
Động từ gốc + đuôi thích hợp (-te, -test, -te, -ten, -tet, -ten)
Dưới đây là bảng quy tắc chia đuôi động từ theo chủ ngữ. Lưu ý, quy tắc này không áp dụng cho những động từ bất quy tắc:
ich | -te | lernte |
du | -test | lerntest |
er/sie/es | -te | lernte |
wir | -ten | lernten |
ihr | -tet | lerntet |
Sie / sie (Plural) | -ten | lernten |
Quy tắc: Thì quá khứ có quy tắc biến đổi động từ khá đặc biệt đối với một số động từ. Ví dụ, động từ “sein” (là) và “haben” (có) có biến đổi đặc biệt cho các ngôi số ít và số nhiều.
Lưu ý: Thì quá khứ thường được sử dụng trong việc kể chuyện, viết truyện, hoặc trong các tình huống khác như văn hóa, sự kiện, chính trị. Thì này cũng được gọi là “thì thụ động” trong một số trường hợp.
Ví dụ:
- Ich aß gestern Pizza. (Tôi đã ăn pizza ngày hôm qua.)
- Wir tranken Kaffee am Morgen. (Chúng tôi đã uống cà phê vào buổi sáng.)
III. Thì hiện tại hoàn thành tiếng Đức (Perfekt)
Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức được gọi là “Perfekt”. Thì này thường được sử dụng để diễn đạt sự việc đã hoàn thành ở quá khứ và có liên quan đến hiện tại.
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Đức là:
haben/sein + động từ chia ở dạng quá khứ II
Quy tắc: Động từ “haben” thường được sử dụng như động từ trợ từ, nhưng một số động từ như “sein” cũng có thể được sử dụng theo quy tắc riêng.
Lưu ý: Thì hiện tại hoàn thành thường được sử dụng để diễn đạt về các sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại. Thì này cũng thường xuất hiện trong các câu hỏi về kinh nghiệm cá nhân và sự việc đã hoàn thành.
ich | habe | bin |
du | hast | bist |
er/sie/es | hat | ist |
wir | haben | sind |
ihr | habt | seid |
Sie / sie(PL.) | haben | sind |
Ví dụ:
- Ich habe heute Morgen gefrühstückt. (Tôi đã ăn sáng vào sáng nay.)
- Sie sind in den Urlaub gefahren. (Họ đã đi nghỉ.)
IV. Thì quá khứ hoàn thành tiếng Đức (Plusquamperfekt)
Thì quá khứ đơn hoàn thành trong tiếng Đức được gọi là “Plusquamperfekt”. Thì này thường được sử dụng để diễn đạt về sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ.
Cấu trúc của thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Đức như sau:
haben/sein (chia ở dạng Präteritum) + Partizip II
Cách chia động từ thì Plusquamperfekt tương tự như thì Perfekt, tuy nhiên trợ động từ haben/sein cần chia ở dạng Präteritum như trong bảng dưới đây:
ich | hatten | war |
du | hattest | warst |
er/sie/es | hatte | war |
wir | hatten | waren |
ihr | hattet | wart |
Sie / sie (PL.) | hatten | waren |
Quy tắc: Động từ “haben” thường được sử dụng như động từ trợ từ, nhưng một số động từ như “sein” cũng có thể được sử dụng theo quy tắc riêng.
Lưu ý: Thì quá khứ đơn hoàn thành được sử dụng rộng rãi trong tiếng Đức để diễn đạt về sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ mà không liên quan đến hiện tại.
Ví dụ:
- Ich habe gestern einen Film gesehen. (Hôm qua tôi đã xem một bộ phim.)
- Wir haben das Buch gelesen. (Chúng tôi đã đọc cuốn sách đó.)
V. Thì tương lai tiếng Đức (Futur I)
Thì tương lai trong tiếng Đức được gọi là “Futur I”. Thì này thường được sử dụng để diễn đạt về những sự việc sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc của thì tương lai trong tiếng Đức như sau:
werden + Infinitiv (động từ nguyên mẫu)
ich | werde |
du | wirst |
er/sie/es | wird |
wir | werden |
ihr | werdet |
Sie/ sie (PL.) | werden |
Quy tắc: Thì tương lai sử dụng động từ “werden” làm động từ trợ từ và sau đó là động từ gốc (không thay đổi hình thức).
Lưu ý: Thì tương lai thường được sử dụng để diễn đạt về dự đoán, kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.
Ví dụ:
- Morgen werde ich ins Kino gehen. (Ngày mai tôi sẽ đi xem phim.)
- Er wird bald Geburtstag haben. (Anh ấy sắp có sinh nhật.)
VI. Thì tương lai hoàn thành tiếng Đức (Futur II)
Thì tương lai hoàn thành trong tiếng Đức được gọi là “Futur II”. Thì này thường được sử dụng để diễn đạt về một sự kiện sẽ hoàn thành trong tương lai trước một thời điểm cụ thể khác trong tương lai.
Cấu trúc thì tương lai hoàn thành trong tiếng Đức như sau:
werden + Partizip II + haben/sein
Quy tắc: Thì tương lai hoàn thành dùng “werden” làm động từ trợ từ, sau đó là động từ “haben” hoặc “sein” ở dạng hiện tại và động từ chia ở dạng quá khứ.
Lưu ý: Thì tương lai hoàn thành thường được sử dụng để diễn đạt về sự kiện trong tương lai dự kiến sẽ kết thúc trước một thời điểm khác trong tương lai.
Ví dụ:
- Bis morgen Abend werden sie das Buch gelesen haben. (Cho đến tối mai, họ sẽ đã đọc xong cuốn sách.)
- Ich werde um 8 Uhr nach Hause gekommen sein. (Tôi sẽ đã về nhà lúc 8 giờ.)
VII. Thì điều kiện trong tiếng Đức
Thì điều kiện trong tiếng Đức được gọi là “Konditional”.
Thì này thường được sử dụng để diễn đạt về các điều kiện giả định và kết quả tương ứng của chúng.
Có hai dạng chính của thì điều kiện trong tiếng Đức:
Thì điều kiện loại I (Konditional I):
- Công thức: “würde” + động từ gốc.
- Sử dụng: Diễn đạt về các điều kiện có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: Wenn ich Zeit hätte, würde ich ins Kino gehen. (Nếu tôi có thời gian, tôi sẽ đi xem phim.)
Thì điều kiện loại II (Konditional II):
- Công thức: Động từ ở dạng quá khứ + “würde” + động từ gốc.
- Sử dụng: Diễn đạt về các điều kiện không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.
- Ví dụ: Wenn ich reich wäre, würde ich um die Welt reisen. (Nếu tôi giàu, tôi sẽ đi du lịch quanh thế giới.)
Quy tắc: Cả hai dạng thì điều kiện đều sử dụng động từ “würde” làm động từ trợ từ, và động từ gốc.
Lưu ý: Thì điều kiện loại III cũng tồn tại, nhưng ít phổ biến hơn và được sử dụng để diễn đạt về các điều kiện không xảy ra trong quá khứ.
Như vậy, tiếng Đức có 6 thì cơ bản, mỗi thì phục vụ cho một mục đích diễn đạt khác nhau trong việc biểu đạt thời gian và tình huống. Chỉ cần chăm chỉ và nắm chắc các kiến thức này thì việc học tiếng Đức không còn quá khó khăn. Hãy luyện tập và hiểu rõ cách sử dụng các thì này để có khả năng giao tiếp và viết tiếng Đức tốt hơn, đồng thời biểu hiện, diễn tả những sự vật sự việc một cách chính xác.