Trường đại học Daegu Hàn Quốc được thành lập năm 1956 gồm 2 cơ sở: 1 cơ sở tọa tại khu trung tâm Thành phố Daegu và cơ sở chính toạ lạc tại Gyeongsan – cách Daegu 50 phút đi xe bus. Với tổng diện tích là 268,5 ha, trường là có diện tích lớn nhất tại Hàn Quốc. Dựa trên nền tảng tư tưởng của lòng nhân đạo và với thiện chí lớn, phương châm của trường gồm 3 chữ “Tình yêu, ánh sáng và tự do”. Trường Đại học Daegu được đánh giá là trường Đại học đầu tiên đào tạo cấp bậc Đại học ở Hàn Quốc.
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU HÀN QUỐC – 대구대학교
» Tên tiếng Anh: Daegu University » Tên tiếng Hàn: 대구대학교 » Năm thành lập: 1956 » Số lượng sinh viên: 20,000 sinh viên (1,200 sinh viên quốc tế, 600 sinh viên Việt Nam) » Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Ký túc xá: 980,000 KRW/ 6 tháng (phòng 2 người)
» Địa chỉ: 201 Daegudae-ro, Jillyang-eup, Gyeongsan, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc » Website: daegu.ac.kr |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU
Việc gắn chặt giữa kiến thức học thuật, công nghệ cùng với những áp dụng thực tiễn trong giảng dạy chuyên ngành đã đưa Trường đại học Daegu trở thành 1 trong những trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Trường nổi tiếng với các chuyên ngành như: Ngôn ngữ, Luật, Quản trị kinh doanh, Công nghệ thông tin, Kĩ thuật, Quan hệ công chúng, Nghệ thuật và Thiết kế, Giáo dục, Chăm sóc sức khoẻ… và được đông đảo du học sinh quốc tế theo học.
Trường đại học Daegu có trụ sở chính nằm tại Daegu, là thành phố lớn thứ 3 trong 7 thành phố trực thuộc trung ương của Hàn Quốc và là thủ phủ của tỉnh Gyeongsangbuk. Nơi mà ngành công nghiệp dệt may, chế tạo máy và quang học là những ngành công nghiệp chính của thành phố. Ngày nay, Daegu đang nỗ lực hết mình để trở thành trung tâm của ngành công nghiệp thời trang và công nghệ cao ở Hàn Quốc. Ngoài ra, trường còn có một trụ sở nữa tại Gyeongsan. Vị trí của các trụ sở này đảm bảo tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận các phương tiện giao thông một cách dễ dàng.
III. CHƯƠNG TRÌNH HỌC TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU
1. Chi phí khóa học
Phí nhập học | 50,000 KRW |
Học phí | 4,800,000 KRW/1 năm |
Phí bảo hiểm sức khỏe | 150,000 KRW/1 năm |
Thời gian học | 200 giờ/10 tuần/1 kỳ |
Thời gian lớp học | 09:00 ~ 13:00 |
Số lượng học viên | ~15 học viên/1 lớp |
Invoice Trường đại học Daegu
2. Chương trình học
Cấp độ | Nội dung khóa học |
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 |
|
Cấp 5 |
|
Cấp 6 |
|
IV. CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU
1. Chuyên ngành
- Phí xét tuyển: 60,000 KRW
- Phí nhập học: 680,000 KRW
Khoa | Chuyên ngành | Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
| 2,882,000 KRW |
| 3,729,000 KRW | |
Hành chính công |
| 2,882,000 KRW |
Kinh tế – Quản trị kinh doanh |
| 2,882,000 KRW |
Khoa học xã hội |
| 2,882,000 KRW |
Khoa học đời sống – tự nhiên |
| 3,454,000 KRW |
| 3,729,000 KRW | |
Kỹ thuật |
| 4,007,000 KRW |
Kỹ thuật truyền thông – thông tin |
| 4,007,000 KRW |
Nghệ thuật – Thiết kế |
| 4,259,000 KRW |
Sư phạm |
| |
Khoa học trị liệu |
| 3,729,000 KRW |
Luật |
| 2,882,000 KRW |
Điều dưỡng & Sức khỏe cộng đồng |
| 3,729,000 KRW |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Lợi ích học bổng | Ghi chú |
Sinh viên mới (DU International Leaders) | TOPIK 6 | Miễn 100% học phí 4 năm + Miễn phí nhập học | Mỗi học kỳ tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình duy trì từ 3.5 trở lên |
TOPIK 5 | Miễn 100% học phí 2 năm | ||
TOPIK 4 | Miễn 100% học phí 1 năm | Miễn học phí kỳ 2 với điều kiện học kỳ trước đó tích lũy từ 12 tín chỉ trở lên và GPA trung bình từ 3.5 trở lên | |
TOPIK 3 | Miễn 100% học phí học kỳ 1 | ||
Sinh viên đang theo học | GPA 4.2 ~ 4.5 | 100% học phí | Du học sinh nước ngoài tích lũy 12 tín chỉ trở lên ở học kỳ trước |
GPA 4.2 ~ dưới 4.3 | 70% học phí | ||
GPA 3.0 ~ dưới 4.0 | 50% học phí | ||
GPA 2.5 ~ dưới 3.0 | 30% học phí | ||
TOPIK 6 | 1,500,000 KRW | ||
TOPIK 5 | 1,000,000 KRW |
3. Hướng dẫn nộp hồ sơ tại Đại học Daegu
- Hộ chiếu có ảnh
- Đơn xin nhập học (Application form – theo mẫu)
- Bằng cấp cao nhất (Công chứng dịch tiếng Anh)
- Học bạ hoặc bảng điểm (Công chứng dịch tiếng Anh)
- Giấy khai sinh (Công chứng dịch tiếng Anh)
- Giấy xác nhận ngân hàng (Song ngữ Việt – Anh )
- Sổ tiết kiệm 9.000 USD
- Giấy xác nhận thu nhập bố mẹ (Công chứng dịch tiếng Anh)
- Chứng minh nhân dân bố mẹ (Công chứng dịch tiếng Anh)
- Sổ hộ khẩu (Công chứng dihc tiếng Anh)
- Các giấy tờ chứng minh tài chính (nếu có thêm) (Công chứng dịch tiếng Anh)
V. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC DAEGU
Phân loại | Chi phí (4 tháng) | Kỳ nghỉ (2 tháng) | Ghi chú | |
International House | Phòng đôi | 812,500 KRW | 403,000 KRW | 6,500 KRW/1 ngày |
KTX Biho | Phòng đôi (nữ) | 771,000 KRW | 374,000 KRW | Phòng tắm cá nhân, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy |
Phòng ba (nữ) | 513,000 KRW | – | ||
Phòng đôi A (nam) | 688,000 KRW | – | Phòng tắm, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy | |
Phòng đôi B (nam) | 631,000 KRW | 374,000 KRW | Phòng tắm, máy lạnh, hệ thống sưởi, thang máy |