Ngày cập nhất mới nhất : 14 / 12 / 2023
1 dollar Úc bằng bao nhiêu tiền Việt? Tỷ giá tiền Úc hôm nay là bao nhiêu? Nắm rõ thông tin này bạn sẽ biết rõ giá trị đồng tiền mình đang nắm giữ và có cách sử dụng, chi tiêu phù hợp hoặc tiện lợi trong việc giao dịch, quản lý tài chính. Hãy cùng Nam Chau IMS về cách đổi tiền Úc sang Việt và cập nhật giá tiền Úc đổi sang Việt Nam mới nhất hôm nay.
Trước khi tìm hiểu về cách quy đổi tiền đô Úc thì bạn cần nắm rõ các mệnh giá tiền Úc hiện nay và cách sử dụng chuẩn xác! |
I. 1 dollar Úc bằng bao nhiêu tiền Việt?
Hiện nay, tỷ giá hối đoái giữa đồng tiền Úc và đồng tiền Việt Nam đang dao động và có thể thay đổi hàng ngày. Theo cập nhật mới nhất hôm nay, tỷ giá đô la Úc sẽ là:
1 AUD = 16.276,64 VNĐ
Điều này có nghĩa là nếu bạn đổi 1 dollar Úc, bạn sẽ nhận được khoảng 16.276,64 đồng Việt Nam.
Tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền này phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình hình kinh tế, chính trị và xu hướng thị trường quốc tế. Sự biến động của tỷ giá có thể ảnh hưởng đến giá trị các giao dịch và tiền tệ khi di chuyển giữa hai quốc gia.
Nếu bạn có kế hoạch đi du lịch Úc hoặc làm việc tại đó, hãy kiểm tra tỷ giá hối đoái hiện tại và thực hiện giao dịch tại các cơ sở uy tín để đảm bảo nhận được giá trị hợp lý cho tiền bạc của mình.
Đồng tiền là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày và việc hiểu rõ về tỷ giá hối đoái sẽ giúp bạn quản lý tài chính một cách hiệu quả và tiết kiệm được nhiều chi phí khi giao dịch quốc tế.
II. Tiền Úc đổi sang tiền Việt bằng bao nhiêu?
Tỷ giá hối đoái giữa tiền Úc và tiền Việt là một yếu tố quan trọng trong các hoạt động giao dịch và du lịch giữa hai quốc gia. Tỷ giá này thường biến đổi hàng ngày dựa trên sự ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế, chính trị và thị trường quốc tế.
Ví dụ, nếu tỷ giá hôm nay là 1 AUD = 16.276,64 VNĐ, điều này có nghĩa là một đô Úc đổi sang tiền Việt sẽ tương đương với 15.808,68 đồng. Tương tự, chúng ta sẽ có bảng quy đổi giá trị các đồng tiền Úc sang tiền Việt Nam như sau:
Đô Úc (AUD) | Tiền Việt (VNĐ) |
1 | 16.277 |
5 | 81.383 |
10 | 162.766 |
20 | 325.533 |
50 | 813.832 |
100 | 1.627.664 |
200 | 3.255.328 |
Để tiện lợi trong việc đổi tiền, bạn có thể tìm kiếm thông tin tỷ giá hối đoái qua các nguồn tin tin cậy, như các ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc trang web chuyên về tỷ giá.
Khi đi du lịch hoặc thực hiện giao dịch quốc tế, việc kiểm tra và so sánh tỷ giá là rất quan trọng để bạn có thể đổi tiền một cách hợp lý và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng các khoản phí hoặc tỷ giá chuyển đổi từ các nhà cung cấp dịch vụ tài chính cũng có thể ảnh hưởng đến số tiền cuối cùng bạn nhận được.
Nhớ kiểm tra tỷ giá trước khi đổi tiền và chọn các cơ sở uy tín để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho tiền của mình.
Đối với việc quy đổi tiền Úc sang tiền Việt và ngược lại, bạn cần lưu ý rằng tỷ giá hối đoái là yếu tố biến đổi hàng ngày và có thể thay đổi liên tục. Dưới đây là một ví dụ về cách tính toán khi quy đổi tiền Úc sang tiền Việt và ngược lại dựa trên tỷ giá mới nhất ngày 31/7/2023 như sau:
Đơn vị: đồng
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
ABBank | 15.390 | 15.452 | 16.127 | 16.180 |
ACB | 15.529 | 15.630 | 15.997 | 15.997 |
Agribank | 15.476 | 15.538 | 16.012 | |
Bảo Việt | 15.480 | 16.043 | ||
BIDV | 15.445 | 15.538 | 16.010 | |
CBBank | 15.502 | 15.603 | 16.024 | |
Đông Á | 15.550 | 15.640 | 15.940 | 15.940 |
Eximbank | 15.529 | 15.576 | 15.972 | |
GPBank | 15.557 | |||
HDBank | 15.484 | 15.531 | 16.083 | |
Hong Leong | 15.322 | 15.472 | 16.119 | |
HSBC | 15.394 | 15.504 | 16.073 | 16.073 |
Indovina | 15.468 | 15.644 | 16.381 | |
Kiên Long | 15.427 | 15.547 | 16.035 | |
Liên Việt | 15.331 | 15.531 | 16.390 | |
MSB | 15.565 | 15.535 | 16.092 | 16.162 |
MB | 15.439 | 15.539 | 16.140 | 16.190 |
Nam Á | 15.420 | 15.605 | 15.950 | |
NCB | 15.432 | 15.532 | 16.030 | 16.130 |
OCB | 15.469 | 15.619 | 16.887 | 16.037 |
OceanBank | 15.331 | 15.531 | 16.390 | |
PGBank | 15.616 | 15.975 | ||
PublicBank | 15.367 | 15.522 | 16.027 | 16.027 |
PVcomBank | 15.531 | 15.376 | 16.021 | 16.021 |
Sacombank | 15.584 | 15.634 | 16.042 | 15.992 |
Saigonbank | 15.511 | 15.614 | 16.116 | |
SCB | 15.390 | 15.480 | 16.250 | 16.150 |
SeABank | 15.536 | 15.626 | 16.236 | 16.136 |
SHB | 15.520 | 15.620 | 16.100 | |
Techcombank | 15.277 | 15.540 | 16.156 | |
TPB | 15.292 | 15.528 | 16.155 | |
UOB | 15.305 | 15.462 | 16.112 | |
VIB | 15.471 | 15.612 | 16.125 | 16.025 |
VietABank | 15.495 | 15.615 | 15.942 | |
VietBank | 15.455 | 15.501 | 15.895 | |
VietCapitalBank | 15.341 | 15.492 | 16.343 | |
Vietcombank | 15.372 | 15.527 | 16.027 | |
VietinBank | 15.555 | 15.655 | 16.105 | |
VPBank | 15.407 | 15.407 | 16.194 | |
VRB | 15.434 | 15.527 | 15.998 |
Để cập nhật tỷ giá mới nhất, bạn có thể tham khảo các nguồn tin đáng tin cậy như ngân hàng, trang web tin tức tài chính hoặc ứng dụng di động về tài chính. Luôn kiểm tra và so sánh tỷ giá từ nhiều nguồn để đảm bảo bạn đang sử dụng tỷ giá chính xác và tốt nhất cho giao dịch và quy đổi tiền tệ của mình.
Ngoài ra, khi thực hiện giao dịch hoặc đổi tiền, hãy lưu ý rằng có thể có các khoản phí và chi phí khác từ các nhà cung cấp dịch vụ tài chính, vì vậy hãy thận trọng trong việc chọn cơ sở để đảm bảo bạn nhận được giá trị tốt nhất cho tiền của mình.
III. Đổi tiền Úc sang tiền Việt ở đâu?
Đổi tiền Úc sang tiền Việt ở đâu thì tiện lợi nhất. Tham khảo thông tin dưới đây của Năm Châu IMS để bạn dễ dàng đổi tiền Úc sang tiền Việt và ngược lại:
1. Đổi ở Việt Nam
Đối với những du khách Úc đến Việt Nam hoặc người Việt Nam có nhu cầu đổi tiền Úc, có nhiều lựa chọn để thực hiện quy trình đổi tiền này. Trong nước, các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV và các ngân hàng khác thường cung cấp dịch vụ đổi tiền Úc sang tiền Việt và ngược lại. Bạn cũng có thể tìm thấy các cửa hàng, quầy đổi tiền tại các khu du lịch hoặc trung tâm mua sắm lớn. Nếu có thể, nên mang theo tiền mặt cần thiết trước khi đến Việt Nam hoặc sử dụng các công cụ thanh toán trực tuyến như thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ để tránh mất phí đổi tiền.
2. Đổi ở Úc
Ở Úc, có nhiều cách để đổi tiền Úc sang tiền Việt Nam. Các ngân hàng lớn như Commonwealth Bank, Westpac, ANZ và NAB thường cung cấp dịch vụ đổi tiền tệ. Bạn có thể đến các chi nhánh hoặc phòng giao dịch của họ để thực hiện quy trình đổi tiền một cách tiện lợi và an toàn. Ngoài ra, nhiều cửa hàng, tổ chức tài chính và dịch vụ giao dịch tiền tệ cũng cung cấp dịch vụ đổi tiền Úc sang tiền Việt và ngược lại. Bạn có thể tìm thấy các cửa hàng đổi tiền tại các khu vực có đông đảo du khách hoặc cộng đồng người Việt tại Úc.
Tỷ giá đô Úc sang tiền Việt hoặc ngược lại có thể biến đổi hàng ngày và khác nhau tại từng điểm giao dịch. Để biết tỷ giá chính xác, hãy kiểm tra từ các nguồn tin uy tín như ngân hàng hoặc trang web tài chính. Lưu ý rằng tỷ giá thường có các phí giao dịch đi kèm, hãy tìm hiểu kỹ trước khi đổi tiền. Chúc bạn thành công.